dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Dây đơn cứng CV/V/HIV-Cu/PVC 1x

Dây đơn cứng CV hoặc KIV là dây có ruột dẫn gồm 7 (hoặc 19) sợi đồng xoắn đồng tâm, bọc một lớp cách điện PVC có điện áp 0.6/1kV.

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Ứng dụng: 
  4. Bảng giá Dây đơn cứng CV/V/HIV-Cu/PVC 1x
  5. Catalogue Dây đơn cứng CV/V/HIV-Cu/PVC 1x
Dây đơn cứng CV/V/HIV-Cu/PVC 1x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
AS/NZS 5000.1
- Quy cách: Cu/PVC
- Ruột dẫn: Đồng
- Số lõi: 1
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định:
 + Ruột dẫn đồng Từ 0.75 mm2 đến 10 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 75 oC với cách điện PVC và 90 oC với cách điện XLPE
- Dạng mẫu mã: Hình tròn.
- Đóng gói: Cuộn hoặc ru lô
Ứng dụng: 
Dùng làm dây dẫn điện cho các chiếu sáng và các thiết bị điện thông dụng trong hộ gia đình.
Bảng giá Dây đơn cứng CV/V/HIV-Cu/PVC 1x
TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 CV 1x1.5 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x1.5 7,921 8,317
2 CV 1x2.5 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x2.5 12,686 13,321
3 CV 1x4 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x4 20,181 21,190
4 CV 1x6 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x6 29,268 30,731
5 CV 1x10 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x10 47,143 49,500
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Dây đơn cứng CV/V/HIV-Cu/PVC 1x
Ruột dẫn-Conductor Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Đường kính tổng
gần đúng
Khối lượng dây
gần đúng
Tiết diện
danh định
Kết
cấu
Đường kính ruột dẫn
gần đúng (*)
Điện trở DC tối đa
ở 200C
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,1 (**) 0,6 2,8 20
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 3,4 32
1,0 7/0,425 1,28 18,1 (**) 0,8 2,9 17
1,5 7/0,52 1,56 12,1 (**) 0,8 3,2 23
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 3,6 33
4,0 7/0,85 2,55 4,61 1,0 4,6 53
6,0 7/1,04 3,12 3,08 1,0 5,1 74
10 7/1,35 4,05 1,83 1,0 6,1 117

Dây dân dụng