|
Hotline: 0962125389 Sales Project: 0917286996 Support: 0898288986 |
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN TRUNG THẾ CADI-SUN®
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-2/ IEC 60502-2
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/CTS/PVC-W
Điện áp sử dụng: 20/35(40.5) hoặc 20/35(38.5)kV
40.5CXV1x 40.5CXV3x 40.5CXV-CWS 40.5DATA1x 40.5DATA-CWS 40.5DSTA3x 40.5SWA3x 24kV 36kV CXV DSTA VCSF Mica DVV ABC Xem thêm
TT |
Tên sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
Đơn giá (đă bao gồm VAT) |
Chiều dài đóng gói |
||
|
|
Dây pha |
Giá bán sỉ |
Giá bán lẻ |
|
|
|
|
Số sợi |
ĐK |
VNĐ/m |
VNĐ/m |
m |
1 |
CXV/CTS-W 1x50-40.5kV |
7 |
8.10 |
299,426 |
314,398 |
1,000 |
2 |
CXV/CTS-W 1x70-40.5kV |
19 |
9.70 |
379,461 |
398,434 |
1,000 |
3 |
CXV/CTS-W 1x95-40.5kV |
19 |
11.30 |
475,420 |
499,190 |
1,000 |
4 |
CXV/CTS-W 1x120-40.5kV |
19 |
12.65 |
565,675 |
593,959 |
1,000 |
5 |
CXV/CTS-W 1x150-40.5kV |
19 |
14.20 |
666,871 |
700,214 |
1,000 |
6 |
CXV/CTS-W 1x185-40.5kV |
37 |
15.70 |
803,061 |
843,214 |
1,000 |
7 |
CXV/CTS-W 1x240-40.5kV |
37 |
18.15 |
1,010,459 |
1,060,982 |
1,000 |
8 |
CXV/CTS-W 1x300-40.5kV |
37 |
20.30 |
1,228,136 |
1,289,543 |
1,000 |
9 |
CXV/CTS-W 1x400-40.5kV |
61 |
23.00 |
1,542,933 |
1,620,079 |
500 |
10 |
CXV/CTS-W 1x500-40.5kV |
61 |
26.30 |
1,938,761 |
2,035,699 |
500 |
11 |
CXV/CTS-W 1x630-40.5kV |
61 |
30.10 |
2,464,350 |
2,587,568 |
500 |
12 |
CXV/CTS-W 1x800-40.5kV |
61 |
34.00 |
3,075,592 |
3,229,371 |
500 |
Ghi chú: Các sản
phẩm có tiết diện ≥
10 mm2, ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên
đường kính danh định ghi Compact
CADI - SUN® cam kết: - Sản phẩm được quản lư theo Hệ thống quản lư chất lượng ISO 9001 - Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường - Cung ứng hàng hóa nhanh chóng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu riêng - Để biết thêm thông tin chi tiết truy cập website: https://daycapdiencadisun.vn |
CADI-SUN, ngày 01 tháng 01 năm 2023 TỔNG GIÁM ĐỐC
Phạm Lương Hoà |
Cáp treo 1 lơi cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Xem thêm cáp treo CXV