TCVN 5935-1/IEC 60502-1
- Quy cách: Cu/XLPE/PVC
- Ruột dẫn: Đồng
- Số lõi: 1
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định:
+ Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
+ Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 90 oC
- Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải, phân phối điện năng trong dân dụng và công nghiệp.
- Cáp đồng đơn 1 lõi bọc XLPE Cadisun
- Cáp đồng đơn 1 lõi bọc XLPE Ls Vina
- Cáp đồng đơn 1 lõi bọc XLPE Cadivi
- Cáp đồng đơn 1 lõi bọc XLPE Trần phú
- Cáp đồng đơn 1 lõi bọc XLPE KBI
- Cáp đồng đơn 1 lõi bọc XLPE Goldcup
- Cáp đồng đơn 1 lõi bọc XLPE Thịnh phát
- Cáp đồng đơn 1 lõi bọc XLPE Taihan
- Cáp đồng đơn 1 lõi bọc XLPE Taya
Ký hiệu | Tên hàng hóa |
Giá bán sỉ (VNĐ/m) |
Giá bán lẻ (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
CXV 1x1.5 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x1.5 | 9,737 | 10,224 |
CXV 1x2.5 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x2.5 | 14,473 | 15,197 |
CXV 1x4 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x4 | 22,060 | 23,163 |
CXV 1x6 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x6 | 31,175 | 32,733 |
CXV 1x10 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x10 | 48,944 | 51,392 |
CXV 1x16 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x16 | 74,927 | 78,673 |
CXV 1x25 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x25 | 114,764 | 120,503 |
CXV 1x35 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x35 | 157,601 | 165,481 |
CXV 1x50 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x50 | 214,131 | 224,838 |
CXV 1x70 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x70 | 304,514 | 319,739 |
CXV 1x95 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x95 | 420,929 | 441,975 |
CXV 1x120 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x120 | 528,462 | 554,885 |
CXV 1x150 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x150 | 656,141 | 688,949 |
CXV 1x185 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x185 | 816,134 | 856,941 |
CXV 1x240 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x240 | 1,073,028 | 1,126,680 |
CXV 1x300 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x300 | 1,340,269 | 1,407,282 |
CXV 1x400 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x400 | 1,735,829 | 1,822,620 |
CXV 1x500 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x500 | 2,196,203 | 2,306,014 |
CXV 1x630 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x630 | 2,836,006 | 2,977,807 |
CXV 1x800 | Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x800 | 3,624,465 | 3,805,689 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK sợi danh nghĩa | ĐK ruột dẫn | Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa | Chiều dày vỏ bọc PVC | Đường kính ngoài gần đúng | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C | Khối lượng dây gần đúng | Chiều dài đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
No. | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/Lô | |
CXV 1x16 | 7 | Compact | 4.6-5.2 | 0.7 | 1.4 | 9.1 | 1.15 | 0.2067 | 2000 |
CXV 1x25 | 7 | Compact | 5.6-6.5 | 0.9 | 1.4 | 10.5 | 0.727 | 0.3029 | 2000 |
CXV 1x35 | 7 | Compact | 6.6-7.5 | 0.9 | 1.4 | 11.6 | 0.524 | 0.3983 | 2000 |
CXV 1x50 | 7 | Compact | 7.7-8.6 | 1 | 1.4 | 12.9 | 0.387 | 0.5249 | 2000 |
CXV 1x70 | 19 | Compact | 9.3 - 10.2 | 1.1 | 1.4 | 14.8 | 0.268 | 0.7285 | 2000 |
CXV 1x95 | 19 | Compact | 11.0 - 12.0 | 1.1 | 1.5 | 16.7 | 0.193 | 0.9867 | 2000 |
CXV 1x120 | 19 | Compact | 12.3-13.5 | 1.2 | 1.5 | 18.2 | 0.153 | 1.2217 | 1000 |
CXV 1x150 | 19 | Compact | 13.7-15 | 1.4 | 1.6 | 20.4 | 0.124 | 1.5148 | 1000 |
CXV 1x185 | 37 | Compact | 15.3-16.8 | 1.6 | 1.7 | 22.5 | 0.0991 | 1.8714 | 1000 |
CXV 1x240 | 37 | Compact | 17.6-19.2 | 1.7 | 1.8 | 25.4 | 0.0754 | 2.4379 | 1000 |
CXV 1x300 | 37 | Compact | 19.7-21.6 | 1.8 | 1.8 | 27.7 | 0.0601 | 3.0128 | 1000 |
CXV 1x400 | 61 | Compact | 22.3-24.6 | 2 | 2 | 31.3 | 0.047 | 3.8849 | 500 |
CXV 1x500 | 61 | Compact | 25.3-27.6 | 2.2 | 2.1 | 35.1 | 0.0366 | 4.8912 | 500 |
CXV 1x630 | 61 | Compact | 28.7-32.5 | 2.4 | 2.2 | 39.5 | 0.0283 | 6.2797 | 500 |
CXV 1x800 | 61 | Compact | ≈ 34 | 2.6 | 2.4 | 44.2 | 0.0221 | 8.0012 | 500 |