TCVN 5935-2 / IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN
- Ruột dẫn: Nhôm hoặc đồng
- Số lõi: 1, 3 và 4
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn nén chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 90 oC
- Vật liệu: cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE
- Màn chắn kim loại là băng đồng CTS (CT), sợi đồng CWS hoặc kết hợp cả 2
- Lớp giáp bảo vệ: Có giáp hoặc không có giáp
- Dạng mẫu mã: Hình tròn.
- Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn
- Tính năng đặc biệt (tùy chọn): Chống thấm dọc, ngang, chậm cháy
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải điện năng cho lưới điện trung thế, tần số công nghiệp, lắp đặt trên không, đi trong thang, máng, lắp đặt ngầm trực tiếp trong đất hoặc trong ống.
- Cáp trung thế 1 lõi bọc XLPE 35/36kV Cadisun
- Cáp trung thế 1 lõi bọc XLPE 35/36kV Ls Vina
- Cáp trung thế 1 lõi bọc XLPE 35/36kV Cadivi
- Cáp trung thế 1 lõi bọc XLPE 35/36kV KBI
- Cáp trung thế 1 lõi bọc XLPE 35/36kV Goldcup
- Cáp trung thế 1 lõi bọc XLPE 35/36kV Thịnh phát
- Cáp trung thế 1 lõi bọc XLPE 35/36kV Taihan
- Cáp trung thế 1 lõi bọc XLPE 35/36kV Taya
Ký hiệu | Tên sản phẩm |
Giá bán sỉ (VNĐ/m) |
Giá bán lẻ (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
CXV/CTS-W 1x50-36kV | Cáp treo trung thế 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x50 | 368,906 | 387,352 |
CXV/CTS-W 1x70-36kV | Cáp treo trung thế 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x70 | 474,025 | 497,727 |
CXV/CTS-W 1x95-36kV | Cáp treo trung thế 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x95 | 602,445 | 632,567 |
CXV/CTS-W 1x120-36kV | Cáp treo trung thế 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x120 | 718,963 | 754,911 |
CXV/CTS-W 1x150-36kV | Cáp treo trung thế 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x150 | 854,599 | 897,329 |
CXV/CTS-W 1x185-36kV | Cáp treo trung thế 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x185 | 1,032,096 | 1,083,700 |
CXV/CTS-W 1x240-36kV | Cáp treo trung thế 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x240 | 1,305,802 | 1,371,092 |
CXV/CTS-W 1x300-36kV | Cáp treo trung thế 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x300 | 1,595,025 | 1,674,777 |
CXV/CTS-W 1x400-36kV | Cáp treo trung thế 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x400 | 2,010,798 | 2,111,338 |
CXV/CTS-W 1x500-36kV | Cáp treo trung thế 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x500 | 2,530,148 | 2,656,656 |
CXV/CTS-W 1x630-36kV | Cáp treo trung thế18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x630 | 3,228,816 | 3,390,256 |
CXV/CTS-W 1x800-36kV | Cáp treo trung thế 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x800 | 4,037,237 | 4,239,099 |
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
- Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
- Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
- Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.