dây cáp điện
g7vina07@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x

Sản xuất và kinh doanh Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 35%

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Bảng giá Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x
  4. Catalogue Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x
Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 6447, AS/NZS 3506
- Quy cách: Al/XLPE
- Ruột dẫn: Nhôm
- Số lõi: 2
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định của ruột dẫn: từ 10 mm2 đến 400 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 90 oC
- Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn
- Ứng dụng: Dùng cho đường trục hạ thế, truyền tải điện năng cho hệ thống phân phối điện.
Bảng giá Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x
TT Tên sản phẩm Đơn giá
(VNĐ/m)
Chiều dài
đóng gói
1 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x16 28,543 2,000
2 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x25 40,278 2,000
3 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x35 51,989 1,500
4 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x50 71,026 1,000
5 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x70 98,724 800
6 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x95 134,652 600
7 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x120 167,612 500
8 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x150 204,920 500
9 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x185 252,735 500
10 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x240 325,639 500
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK sợi danh nghĩa ĐK ruột dẫn Chiều dày cách điện XLPE Đường kính ngoài gần đúng Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Khối lượng dây gần đúng Chiều dài đóng gói
    No. mm mm mm mm Ω/km kg/m m/Lô
1* ABC 3x10 7 Compact 3.6-4 1.3 13.8 3.08 0.1422 2000
2 ABC 3x16 7 Compact 4.6-5.2 1.3 16 1.91 0.2034 2000
3 ABC 3x25 7 Compact 5.6-6.5 1.3 18.1 1.2 0.2873 2000
4 ABC 3x35 7 Compact 6.6-7.5 1.3 20.5 0.868 0.3775 1500
5 ABC 3x50 7 Compact 7.7-8.6 1.5 23.8 0.641 0.5188 1000
6 ABC 3x70 19 Compact 9.3 - 10.2 1.5 27.4 0.443 0.7116 800
7 ABC 3x95 19 Compact 11.0 - 12.0 1.7 32 0.32 0.9763 600
8 ABC 3x120 19 Compact 12.3-13.5 1.7 35.2 0.253 1.2077 600
9 ABC 3x150 19 Compact 13.7-15 1.7 38.2 0.206 1.4699 500
10* ABC 3x185 37 Compact 15.3-16.8 2 42.8 0.164 1.8164 500
11* ABC 3x240 37 Compact 17.6-19.2 2 48.2 0.125 2.3164 500

Dây cáp điện