TCVN 6447, AS/NZS 3506
- Quy cách: Al/XLPE
- Ruột dẫn: Nhôm
- Số lõi: 2
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định của ruột dẫn: từ 10 mm2 đến 400 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 90 oC
- Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn
- Ứng dụng: Dùng cho đường trục hạ thế, truyền tải điện năng cho hệ thống phân phối điện.
Ký hiệu | Tên sản phẩm |
Giá bán sỉ (VNĐ/m) |
Giá bán lẻ (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
ABC 3x16 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x16 | 31,397 | 32,967 |
ABC 3x25 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x25 | 44,305 | 46,521 |
ABC 3x35 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x35 | 57,188 | 60,047 |
ABC 3x50 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x50 | 78,128 | 82,035 |
ABC 3x70 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x70 | 108,597 | 114,027 |
ABC 3x95 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x95 | 148,117 | 155,523 |
ABC 3x120 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x120 | 184,373 | 193,592 |
ABC 3x150 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x150 | 225,412 | 236,682 |
ABC 3x185 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x185 | 278,009 | 291,909 |
ABC 3x240 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x240 | 358,203 | 376,113 |
ABC 3x300 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x240 | 450,823 | 473,364 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK sợi danh nghĩa | ĐK ruột dẫn | Chiều dày cách điện XLPE | Đường kính ngoài gần đúng | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C | Khối lượng dây gần đúng | Chiều dài đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
No. | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/Lô | |
ABC 3x10 | 7 | Compact | 3.6-4 | 1.3 | 13.8 | 3.08 | 0.1422 | 2000 |
ABC 3x16 | 7 | Compact | 4.6-5.2 | 1.3 | 16 | 1.91 | 0.2034 | 2000 |
ABC 3x25 | 7 | Compact | 5.6-6.5 | 1.3 | 18.1 | 1.2 | 0.2873 | 2000 |
ABC 3x35 | 7 | Compact | 6.6-7.5 | 1.3 | 20.5 | 0.868 | 0.3775 | 1500 |
ABC 3x50 | 7 | Compact | 7.7-8.6 | 1.5 | 23.8 | 0.641 | 0.5188 | 1000 |
ABC 3x70 | 19 | Compact | 9.3 - 10.2 | 1.5 | 27.4 | 0.443 | 0.7116 | 800 |
ABC 3x95 | 19 | Compact | 11.0 - 12.0 | 1.7 | 32 | 0.32 | 0.9763 | 600 |
ABC 3x120 | 19 | Compact | 12.3-13.5 | 1.7 | 35.2 | 0.253 | 1.2077 | 600 |
ABC 3x150 | 19 | Compact | 13.7-15 | 1.7 | 38.2 | 0.206 | 1.4699 | 500 |
ABC 3x185 | 37 | Compact | 15.3-16.8 | 2 | 42.8 | 0.164 | 1.8164 | 500 |
ABC 3x240 | 37 | Compact | 17.6-19.2 | 2 | 48.2 | 0.125 | 2.3164 | 500 |