dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp chống cháy CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x + 1x

Cáp chống cháy 4 lõi có lõi trung tính giảm CXV/Fr 3x+1x là loại cáp có cấu tạo gồm : Lõi đồng, lớp cách điện Mica chống cháy, lớp cách điện XLPE, lớp vỏ bảo vệ Fr-PVC hoặc LSZH. Cáp chống cháy dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm...

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Phân phối Cáp chống cháy 3 pha trung tính giảm
  4. Bảng giá Cáp chống cháy CXV/Fr 3x+
  5. Catalogue Cáp chống cháy CXV/Fr 3x+1x
Cáp chống cháy CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x + 1x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60331-21, IEC 60332-3-24, BS 6387
- Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
- Ruột dẫn: Đồng
- Số lõi: 4
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn và bện tròn ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Có tính năng chống cháy
- Cáp chống cháy theo tiêu chuẩn TCVN/IEC chịu được môi trường cháy tối đa ở nhiệt độ 750 oC với thời gian lên đến 90 phút cáp vẫn duy trì mạch điện.
- Cáp chống cháy theo tiêu chuẩn TCVN/IEC&BS chịu được môi trường cháy tối đa ở nhiệt độ 950 oC với thời gian lên đến 180 phút cáp vẫn duy trì mạch điện.
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
Bảng giá Cáp chống cháy CXV/Fr 3x+
STT Ký hiệu Tên hàng hóa Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 CXV/Fr 3x2.5+1x1.5 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x2.5+1x1.5 108,055 113,458
2 CXV/Fr 3x4+1x2.5 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x4+1x2.5 155,960 163,758
3 CXV/Fr 3x6+1x4 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x6+1x4 212,986 223,635
4 CXV/Fr 3x10x1x6 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x10x1x6 317,216 333,077
5 CXV/Fr 3x16+1x10 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x16+1x10 403,851 424,044
6 CXV/Fr 3x25+1x16 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x25+1x16 611,272 641,836
7 CXV/Fr 3x35+1x16 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x35+1x16 790,065 829,568
8 CXV/Fr 3x35+1x25 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x35+1x25 848,236 890,648
9 CXV/Fr 3x50+1x25 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x50+1x25 1,087,003 1,141,354
10 CXV/Fr 3x50+1x35 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x50+1x35 1,146,656 1,203,989
11 CXV/Fr 3x70+1x35 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x70+1x35 1,530,407 1,606,927
12 CXV/Fr 3x70+1x50 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x70+1x50 1,608,865 1,689,308
13 CXV/Fr 3x95+1x50 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x95+1x50 2,074,170 2,177,879
14 CXV/Fr 3x95+1x70 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x95+1x70 2,200,197 2,310,207
15 CXV/Fr 3x120+1x70 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x120+1x70 2,645,873 2,778,166
16 CXV/Fr 3x120+1x95 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x120+1x95 2,808,691 2,949,125
17 CXV/Fr 3x150+1x70 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x150+1x70 3,174,431 3,333,152
18 CXV/Fr 3x150+1x95 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x150+1x95 3,334,175 3,500,884
19 CXV/Fr 3x150+1x120 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x150+1x120 3,485,233 3,659,494
20 CXV/Fr 3x185+1x95 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x185+1x95 4,001,517 4,201,593
21 CXV/Fr 3x185+1x120 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x185+1x120 4,153,185 4,360,844
22 CXV/Fr 3x185+1x150 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x185+1x150 4,328,056 4,544,458
23 CXV/Fr 3x240+1x120 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x240+1x120 5,209,302 5,469,767
24 CXV/Fr 3x240+1x150 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x240+1x150 5,388,943 5,658,390
25 CXV/Fr 3x240+1x185 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x240+1x185 5,608,513 5,888,939
26 CXV/Fr 3x300+1x150 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x300+1x150 6,489,021 6,813,472
27 CXV/Fr 3x300+1x185 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x300+1x185 6,715,523 7,051,299
28 CXV/Fr 3x300+1x240 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x300+1x240 7,067,363 7,420,732
29 CXV/Fr 3x400+1x240 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x400+1x240 8,707,948 9,143,346
30 CXV/Fr 3x400+1x300 Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x400+1x300 9,083,964 9,538,163
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Cáp chống cháy CXV/Fr 3x+1x

Cáp chống cháy