dây cáp điện
g7vina07@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Dây điện VCSF/VCm/VC-Cu/PVC 1x

Sản xuất và phân phối Dây điện dân dụng Cu/PVC 1x giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 35%

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Ứng dụng: 
  4. Bảng giá Dây điện VCSF/VCm/VC-Cu/PVC 1x
  5. Catalogue Dây điện dân dụng VCSF/VCm 1x
Dây điện VCSF/VCm/VC-Cu/PVC 1x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 6610-3 (IEC 60227-3)
- Quy cách: Cu/PVC
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm.
- Số lõi: 1
- Kết ruột dẫn: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6.
- Mặt cắt danh định: từ 0.5 mm2 đến 240 mm2
- Điện áp danh định: 300/500 V và 450/750 V
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 70 oC, 90 oC
- Dạng mẫu mã: Hình tròn.
- Đóng gói: Cuộn, ru lô
Dùng làm dây dẫn điện cho các chiếu sáng và các thiết bị điện thông dụng trong hộ gia đình.
Bảng giá Dây điện VCSF/VCm/VC-Cu/PVC 1x
TT Tên sản phẩm Đơn giá
(VNĐ/m)
Chiều dài
đóng gói (m/cuộn)
1 Dây điện dân dụng Cu/PVC/PVC 1x0.5 3,199 200
2 Dây điện dân dụng Cu/PVC/PVC 1x0.75 4,571 200
3 Dây điện dân dụng Cu/PVC/PVC 1x1.0 5,651 200
4 Dây điện dân dụng Cu/PVC/PVC 1x1.5 8,081 100
5 Dây điện dân dụng Cu/PVC/PVC 1x2.5 13,115 100
6 Dây điện dân dụng Cu/PVC/PVC 1x4.0 20,766 100
7 Dây điện dân dụng Cu/PVC/PVC 1x6.0 31,640 100
8 Dây điện dân dụng Cu/PVC/PVC 1x10.0 55,847 100
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Dây điện dân dụng VCSF/VCm 1x
STT Tên sản phẩm Kết
cấu
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Đường kính tổng
gần đúng
Khối lượng dây
gần đúng
Điện áp
danh nghĩa
Chiều dài đóng gói
    N0/mm Ω/km mm mm kg/km  V  m/cuộn
1 VCm 1x0,75 24/0,20 26,0 0,6 2,3 12 300/500 200
2 VCm 1x1 32/0,20 19,5 0,6 2,5 15 300/500 200
3 VCm 1x 1,5 30/0,25 13,3 0,7 3,0 21 450/750 100/200
4 VCm 1x 2,5 50/0,25 7,98 0,8 3,6 33 450/750 100/200
5 VCm 1x 4 56/0,30 4,95 0,8 4,2 49 450/750 100/200
6 VCm 1x 6 84/0,30 3,30 0,8 5,2 71 450/750 100/200
7 VCm 1x 10 140/0,30 1,91 1,0 6,6 114 450/750 100/200

Dây dân dụng