dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Dây điện VCSF/VCm/VC-Cu/PVC 1x

Dây đơn mềm VCm hoặc VCSF là dây điện có ruột gồm nhiều sợi đồng mềm xoắn lại với nhau, bọc cách điện PVC, cấp điện áp của dây là 450/750V. Dây đơn mềm gồm nhiều loại có tiết diện ruột dẫn như: dây điện đơn 0.5 mm, dây điện đơn 1.0, dây điện đơn 1.5, dây điện đơn 2.5, dây điện đơn 4.0, dây điện đơn 6.0, dây điện đơn 10

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Ứng dụng: 
  4. Bảng giá Dây điện VCSF/VCm/VC-Cu/PVC 1x
  5. Catalogue Dây điện dân dụng VCSF/VCm 1x
Dây điện VCSF/VCm/VC-Cu/PVC 1x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 6610-3 (IEC 60227-3)
- Quy cách: Cu/PVC
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm.
- Số lõi: 1
- Kết ruột dẫn: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6.
- Mặt cắt danh định: từ 0.5 mm2 đến 240 mm2
- Điện áp danh định: 300/500 V và 450/750 V
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 70 oC, 90 oC
- Dạng mẫu mã: Hình tròn.
- Đóng gói: Cuộn, ru lô
Dùng làm dây dẫn điện cho các chiếu sáng và các thiết bị điện thông dụng trong hộ gia đình.
Bảng giá Dây điện VCSF/VCm/VC-Cu/PVC 1x
TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 VCSF 1x0.5  Dây 300/500V Cu/PVC 1x0.5  2,933 3,079
2 VCSF 1x0.75  Dây 300/500V Cu/PVC 1x0.75  4,190 4,399
3 VCSF 1x1 Dây 300/500V Cu/PVC 1x1 5,180 5,439
4 VCSF 1x1.5 Dây 450/750V Cu/PVC 1x1.5 7,407 7,778
5 VCSF 1x2.5  Dây 450/750V Cu/PVC 1x2.5  12,022 12,623
6 VCSF 1x4 Dây 450/750V Cu/PVC 1x4 19,036 19,987
7 VCSF 1x6 Dây 450/750V Cu/PVC 1x6 29,004 30,454
8 VCSF 1x10 Dây 450/750V Cu/PVC 1x10 51,193 53,753
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Dây điện dân dụng VCSF/VCm 1x
STT Tên sản phẩm Kết
cấu
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Đường kính tổng
gần đúng
Khối lượng dây
gần đúng
Điện áp
danh nghĩa
Chiều dài đóng gói
    N0/mm Ω/km mm mm kg/km  V  m/cuộn
1 VCm 1x0,75 24/0,20 26,0 0,6 2,3 12 300/500 200
2 VCm 1x1 32/0,20 19,5 0,6 2,5 15 300/500 200
3 VCm 1x 1,5 30/0,25 13,3 0,7 3,0 21 450/750 100/200
4 VCm 1x 2,5 50/0,25 7,98 0,8 3,6 33 450/750 100/200
5 VCm 1x 4 56/0,30 4,95 0,8 4,2 49 450/750 100/200
6 VCm 1x 6 84/0,30 3,30 0,8 5,2 71 450/750 100/200
7 VCm 1x 10 140/0,30 1,91 1,0 6,6 114 450/750 100/200

Dây dân dụng