dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp chống cháy CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x

Cáp chống cháy 5 lõi CXV/Fr 5x là loại cáp có cấu tạo gồm : Lõi đồng, lớp cách điện Mica chống cháy, lớp cách điện XLPE, lớp vỏ bảo vệ Fr-PVC hoặc LSZH. Cáp chống cháy dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm...

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Phân phối Cáp chống cháy 3 pha 5 lõi
  4. Bảng giá Cáp chống cháy CXV/Fr 5x
  5. Catalogue Cáp chống cháy CXV/Fr 5x
Cáp chống cháy CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60331-21, IEC 60332-3-24, BS 6387
- Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
-Ruột dẫn: Đồng
- Số lõi: 5
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn và bện tròn ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Có tính năng chống cháy
- Cáp chống cháy theo tiêu chuẩn TCVN/IEC chịu được môi trường cháy tối đa ở nhiệt độ 750 oC với thời gian lên đến 90 phút cáp vẫn duy trì mạch điện.
- Cáp chống cháy theo tiêu chuẩn TCVN/IEC&BS chịu được môi trường cháy tối đa ở nhiệt độ 950 oC với thời gian lên đến 180 phút cáp vẫn duy trì mạch điện.
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
- Ứng dụng: Truyền tải điện năng cho hệ thống phân phối điện. Sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.
Bảng giá Cáp chống cháy CXV/Fr 5x
Ký hiệu Tên hàng hóa Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
CXV/Fr 5x1.5 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x1.5 76,629 80,460
CXV/Fr 5x2.5 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x2.5 107,330 112,696
CXV/Fr 5x4 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x4 154,936 162,683
CXV/Fr 5x6 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x6 211,719 222,304
CXV/Fr 5x10 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x10 272,090 285,694
CXV/Fr 5x16 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x16 406,130 426,436
CXV/Fr 5x25 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x25 624,240 655,452
CXV/Fr 5x35 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x35 849,325 891,791
CXV/Fr 5x50 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x50 1,145,290 1,202,554
CXV/Fr 5x70 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x70 1,620,591 1,701,620
CXV/Fr 5x95 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x95 2,202,596 2,312,726
CXV/Fr 5x120 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x120 2,756,191 2,894,001
CXV/Fr 5x150 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x150 3,412,501 3,583,126
CXV/Fr 5x185 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x185 4,239,247 4,451,210
CXV/Fr 5x240 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x240 5,562,239 5,840,351
CXV/Fr 5x300 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x300 6,940,266 7,287,279
CXV/Fr 5x400 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x400 8,968,731 9,417,167
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Cáp chống cháy CXV/Fr 5x
Tên sản phẩm Số sợi ĐK sợi danh nghĩa ĐK ruột dẫn Chiều dày băng Mica Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC Đường kính ngoài gần đúng Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Khối lượng dây gần đúng Chiều dài đóng gói
  No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/Lô
FRN-CXV 5x1.5 7 0.52 ≤ 1.7 0.11 0.7 1.8 16.1 12.1 0.3022 2000
FRN-CXV 5x2.5 7 0.67 ≤ 2.2 0.11 0.7 1.8 17.3 7.41 0.3739 2000
FRN-CXV 5x4.0 7 0.86 ≤ 2.7 0.11 0.7 1.8 19.1 4.61 0.4886 2000
FRN-CXV 5x6.0 7 1.04 ≤ 3.3 0.11 0.7 1.8 20.6 3.08 0.6116 2000
FRN-CXV 5x10 7 Compact 3.6-4 0.11 0.7 1.8 22.4 1.83 0.8314 2000
FRN-CXV 5x16 7 Compact 4.6-5.2 0.11 0.7 1.8 25.6 1.15 1.1732 1000
FRN-CXV 5x25 7 Compact 5.6-6.5 0.13 0.9 1.9 30.6 0.727 1.7436 1000
FRN-CXV 5x35 7 Compact 6.6-7.5 0.13 0.9 2.1 34.3 0.524 2.2851 1000
FRN-CXV 5x50 7 Compact 7.7-8.6 0.13 1 2.2 38.4 0.387 3.0025 1000
FRN-CXV 5x70 19 Compact 9.3 - 10.2 0.13 1.1 2.4 44.3 0.268 4.1663 1000
FRN-CXV 5x95 19 Compact 11.0 - 12.0 0.13 1.1 2.6 49.8 0.193 5.5488 500
FRN-CXV 5x120 19 Compact 12.3-13.5 0.13 1.2 2.7 54.5 0.153 6.8551 500
FRN-CXV 5x150 19 Compact 13.7-15 0.13 1.4 2.9 60.9 0.124 8.4465 500
FRN-CXV 5x185 37 Compact 15.3-16.8 0.13 1.6 3.1 67.4 0.0991 10.4563 500
FRN-CXV 5x240 37 Compact 17.6-19.2 0.13 1.7 3.4 76.1 0.0754 13.5906 250
FRN-CXV 5x300 37 Compact 19.7-21.6 0.13 1.8 3.7 83.6 0.0601 16.8262 250
FRN-CXV 5x400 61 Compact 22.3-24.6 0.13 2 4 93.8 0.047 21.5884 200

Cáp chống cháy