dây cáp điện
g7vina07@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp chống cháy CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x

Sản xuất và kinh doanh Cáp chống cháy các CXV/Fr 5x giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 35%

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Phân phối Cáp chống cháy 3 pha 5 lõi
  4. Bảng giá Cáp chống cháy CXV/Fr 5x
  5. Catalogue Cáp chống cháy CXV/Fr 5x
Cáp chống cháy CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60331-21, IEC 60332-3-24, BS 6387
- Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
-Ruột dẫn: Đồng
- Số lõi: 5
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn và bện tròn ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Có tính năng chống cháy
- Cáp chống cháy theo tiêu chuẩn TCVN/IEC chịu được môi trường cháy tối đa ở nhiệt độ 750 oC với thời gian lên đến 90 phút cáp vẫn duy trì mạch điện.
- Cáp chống cháy theo tiêu chuẩn TCVN/IEC&BS chịu được môi trường cháy tối đa ở nhiệt độ 950 oC với thời gian lên đến 180 phút cáp vẫn duy trì mạch điện.
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
- Ứng dụng: Truyền tải điện năng cho hệ thống phân phối điện. Sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.
Bảng giá Cáp chống cháy CXV/Fr 5x
TT Tên sản phẩm Đơn giá
(VNĐ/m)
Chiều dài
đóng gói (m/lô)
1 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x1.5 70,734 2,000
2 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x2.5 99,073 2,000
3 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x4.0 143,018 2,000
4 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x6.0 195,432 2,000
5 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x10 296,825 2,000
6 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x16 443,051 1,000
7 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x25 680,989 1,000
8 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x35 926,536 1,000
9 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x50 1,249,407 1,000
10 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x70 1,767,917 1,000
11 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x95 2,402,832 500
12 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x120 3,006,754 500
13 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x150 3,722,728 500
14 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x185 4,624,633 500
15 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x240 6,067,897 250
16 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x300 7,571,199 250
17 Cáp chống cháy FRN/CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 5x400 9,784,070 200
Catalogue Cáp chống cháy CXV/Fr 5x
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK sợi danh nghĩa ĐK ruột dẫn Chiều dày băng Mica Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC Đường kính ngoài gần đúng Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Khối lượng dây gần đúng Chiều dài đóng gói
    No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/Lô
1 FRN-CXV 5x1.5 7 0.52 ≤ 1.7 0.11 0.7 1.8 16.1 12.1 0.3022 2000
2 FRN-CXV 5x2.5 7 0.67 ≤ 2.2 0.11 0.7 1.8 17.3 7.41 0.3739 2000
3 FRN-CXV 5x4.0 7 0.86 ≤ 2.7 0.11 0.7 1.8 19.1 4.61 0.4886 2000
4 FRN-CXV 5x6.0 7 1.04 ≤ 3.3 0.11 0.7 1.8 20.6 3.08 0.6116 2000
5 FRN-CXV 5x10 7 Compact 3.6-4 0.11 0.7 1.8 22.4 1.83 0.8314 2000
6 FRN-CXV 5x16 7 Compact 4.6-5.2 0.11 0.7 1.8 25.6 1.15 1.1732 1000
7 FRN-CXV 5x25 7 Compact 5.6-6.5 0.13 0.9 1.9 30.6 0.727 1.7436 1000
8 FRN-CXV 5x35 7 Compact 6.6-7.5 0.13 0.9 2.1 34.3 0.524 2.2851 1000
9 FRN-CXV 5x50 7 Compact 7.7-8.6 0.13 1 2.2 38.4 0.387 3.0025 1000
10 FRN-CXV 5x70 19 Compact 9.3 - 10.2 0.13 1.1 2.4 44.3 0.268 4.1663 1000
11 FRN-CXV 5x95 19 Compact 11.0 - 12.0 0.13 1.1 2.6 49.8 0.193 5.5488 500
12 FRN-CXV 5x120 19 Compact 12.3-13.5 0.13 1.2 2.7 54.5 0.153 6.8551 500
13 FRN-CXV 5x150 19 Compact 13.7-15 0.13 1.4 2.9 60.9 0.124 8.4465 500
14 FRN-CXV 5x185 37 Compact 15.3-16.8 0.13 1.6 3.1 67.4 0.0991 10.4563 500
15 FRN-CXV 5x240 37 Compact 17.6-19.2 0.13 1.7 3.4 76.1 0.0754 13.5906 250
16 FRN-CXV 5x300 37 Compact 19.7-21.6 0.13 1.8 3.7 83.6 0.0601 16.8262 250
17 FRN-CXV 5x400 61 Compact 22.3-24.6 0.13 2 4 93.8 0.047 21.5884 200

Cáp chống cháy