TCVN 5935-1/IEC 60502-1
- Quy cách: Cu/NR/NR
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
- Số lõi: 2
- Kết cấu ruột dẫn: Bện xoắn nhiều sợi mềm cấp 5
- Mặt cắt danh định: từ 1.0 mm2 đến 95 mm2
- Vật liệu cách điện và vỏ bọc: Cao su gốc tự nhiên.
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 60 °C
- Đóng gói: Cuộn, ru lô
Cáp nguồn, truyền tải điện năng cho các hệ thống có tính linh hoạt cao (hầm mỏ, tàu thuyền, đầu máy xe lửa, các nhà máy điện,…)
STT | Ký hiệu | Ký hiệu |
Giá bán sỉ (VNĐ/m) |
Giá bán lẻ (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
1 | CRR 2x1.5 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x1.5 | 24,917 | 26,162 |
2 | CRR 2x2.5 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x2.5 | 35,510 | 37,286 |
3 | CRR 2x4 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x4 | 51,593 | 54,173 |
4 | CRR 2x6 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x6 | 70,736 | 74,273 |
5 | CRR 2x10 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x10 | 114,977 | 120,726 |
6 | CRR 2x16 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x16 | 169,021 | 177,472 |
7 | CRR 2x25 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x25 | 256,029 | 268,830 |
8 | CRR 2x35 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x35 | 345,953 | 363,250 |
9 | CRR 2x50 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x50 | 496,024 | 520,825 |
10 | CRR 2x70 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x70 | 703,278 | 738,442 |
11 | CRR 2x95 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x95 | 920,132 | 966,139 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.