TCVN 5935-1/IEC 60502-1
- Quy cách: Cu/NR/NR
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
- Số lõi: 2
- Kết cấu ruột dẫn: Bện xoắn nhiều sợi mềm cấp 5
- Mặt cắt danh định: từ 1.0 mm2 đến 95 mm2
- Vật liệu cách điện và vỏ bọc: Cao su gốc tự nhiên.
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 60 °C
- Đóng gói: Cuộn, ru lô
Cáp nguồn, truyền tải điện năng cho các hệ thống có tính linh hoạt cao (hầm mỏ, tàu thuyền, đầu máy xe lửa, các nhà máy điện,…)
STT | Tên sản phẩm |
Giá bán sỉ (VNĐ/m) |
Giá bán lẻ (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
1 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x1.5 | 22,651 | 23,784 |
2 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x2.5 | 32,282 | 33,896 |
3 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x4.0 | 46,903 | 49,248 |
4 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x6.0 | 64,305 | 67,521 |
5 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x10 | 104,525 | 109,751 |
6 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x16 | 153,656 | 161,338 |
7 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x25 | 232,753 | 244,391 |
8 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x35 | 314,502 | 330,228 |
9 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x50 | 450,931 | 473,477 |
10 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x70 | 639,344 | 671,311 |
11 | Cáp cao su Cu/Nr/Nr 2x95 | 836,484 | 878,308 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.