dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp AXV-Al/XLPE/PVC 4x

Sản xuất và kinh doanh cáp nhôm AXV 4x giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 35%

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Phân phối cáp nhôm AXV-Al/XLPE/PVC 4x
  4. Bảng giá cáp nhôm 3 pha 4 lõi AXV 4x
  5. Catalogue cáp nhôm axv 4x
Cáp AXV-Al/XLPE/PVC 4x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện

TCVN 5935-1/IEC 60502-1
- Quy cách: Al/XLPE/PVC
- Ruột dẫn: Nhôm
- Số lõi: 4
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định:
  + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
  + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn:  90 oC
- Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải, phân phối điện năng trong dân dụng và công nghiệp.
Phân phối cáp nhôm AXV-Al/XLPE/PVC 4x
Bảng giá cáp nhôm 3 pha 4 lõi AXV 4x
STT Ký hiệu Ký hiệu Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 AXV 4x10 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x10 39,453 41,425
2 AXV 4x16 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x16 53,101 55,756
3 AXV 4x25 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x25 74,899 78,644
4 AXV 4x35 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x35 94,921 99,667
5 AXV 4x50 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x50 125,077 131,331
6 AXV 4x70 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x70 175,126 183,883
7 AXV 4x95 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x95 231,660 243,243
8 AXV 4x120 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x120 287,436 301,808
9 AXV 4x150 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x150 353,409 371,079
10 AXV 4x185 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x185 434,333 456,050
11 AXV 4x240 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x240 553,497 581,172
12 AXV 4x300 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x300 683,283 717,447
13 AXV 4x400 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x400 906,228 951,540
14 AXV 4x500 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x500 1,113,161 1,168,819
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue cáp nhôm axv 4x
Tiết diện
danh nghĩa
Kết
cấu
Đường kính ruột dẫn gần đúng Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
 
Chiều dày
cách điện danh nghĩa
Chiều dày vỏ danh nghĩa Đường kính tổng gần đúng Khối lượng cáp gần đúng
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
AXV 4x10 CC 3,75 3,08 0,7 1,8 15,9 269
AXV 4x16 CC 4,65 1,91 0,7 1,8 18,1 362
AXV 4x25 CC 5,80 1,20 0,9 1,8 21,8 524
AXV 4x35 CC 6,85 0,868 0,9 1,8 24,4 648
AXV 4x50 CC 8,00 0,641 1,0 1,9 27,8 879
AXV 4x70 CC 9,70 0,443 1,1 2,0 32,7 1238
AXV 4x95 CC 11,30 0,320 1,1 2,1 36,7 1595
AXV 4x120 CC 12,80 0,253 1,2 2,3 40,9 1987
AXV 4x150 CC 14,13 0,206 1,4 2,4 45,9 2488
AXV 4x185 CC 15,70 0,164 1,6 2,6 51,0 3048
AXV 4x240 CC 18,03 0,125 1,7 2,8 57,5 3925
AXV 4x300 CC 20,40 0,100 1,8 3,0 64,1 4927
AXV 4x400 CC 23,20 0,0778 2,0 3,3 72,8 6271

Cáp nhôm AXV