TCVN 5935-1/IEC 60502-1
- Quy cách: Al/XLPE/PVC
- Ruột dẫn: Nhôm
- Số lõi: 4
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định:
+ Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
+ Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 90 oC
- Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải, phân phối điện năng trong dân dụng và công nghiệp.
Phân phối cáp nhôm AXV-Al/XLPE/PVC 4x
Phân phối cáp nhôm AXV-Al/XLPE/PVC 4x
- Cáp nhôm 3 pha 4 lõi Cadisun
- Cáp nhôm 3 pha 4 lõi Ls Vina
- Cáp nhôm 3 pha 4 lõi Cadivi
- Cáp nhôm 3 pha 4 lõi Thịnh phát
- Cáp nhôm 3 pha 4 lõi Goldcup
- Cáp nhôm 3 pha 4 lõi Taihan
- Cáp nhôm 3 pha 4 lõi Taya
STT | Ký hiệu | Ký hiệu |
Giá bán sỉ (VNĐ/m) |
Giá bán lẻ (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
1 | AXV 4x10 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x10 | 39,453 | 41,425 |
2 | AXV 4x16 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x16 | 53,101 | 55,756 |
3 | AXV 4x25 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x25 | 74,899 | 78,644 |
4 | AXV 4x35 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x35 | 94,921 | 99,667 |
5 | AXV 4x50 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x50 | 125,077 | 131,331 |
6 | AXV 4x70 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x70 | 175,126 | 183,883 |
7 | AXV 4x95 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x95 | 231,660 | 243,243 |
8 | AXV 4x120 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x120 | 287,436 | 301,808 |
9 | AXV 4x150 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x150 | 353,409 | 371,079 |
10 | AXV 4x185 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x185 | 434,333 | 456,050 |
11 | AXV 4x240 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x240 | 553,497 | 581,172 |
12 | AXV 4x300 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x300 | 683,283 | 717,447 |
13 | AXV 4x400 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x400 | 906,228 | 951,540 |
14 | AXV 4x500 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/XLPE/PVC 4x500 | 1,113,161 | 1,168,819 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Tiết diện danh nghĩa |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Chiều dày vỏ danh nghĩa | Đường kính tổng gần đúng | Khối lượng cáp gần đúng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
AXV 4x10 | CC | 3,75 | 3,08 | 0,7 | 1,8 | 15,9 | 269 |
AXV 4x16 | CC | 4,65 | 1,91 | 0,7 | 1,8 | 18,1 | 362 |
AXV 4x25 | CC | 5,80 | 1,20 | 0,9 | 1,8 | 21,8 | 524 |
AXV 4x35 | CC | 6,85 | 0,868 | 0,9 | 1,8 | 24,4 | 648 |
AXV 4x50 | CC | 8,00 | 0,641 | 1,0 | 1,9 | 27,8 | 879 |
AXV 4x70 | CC | 9,70 | 0,443 | 1,1 | 2,0 | 32,7 | 1238 |
AXV 4x95 | CC | 11,30 | 0,320 | 1,1 | 2,1 | 36,7 | 1595 |
AXV 4x120 | CC | 12,80 | 0,253 | 1,2 | 2,3 | 40,9 | 1987 |
AXV 4x150 | CC | 14,13 | 0,206 | 1,4 | 2,4 | 45,9 | 2488 |
AXV 4x185 | CC | 15,70 | 0,164 | 1,6 | 2,6 | 51,0 | 3048 |
AXV 4x240 | CC | 18,03 | 0,125 | 1,7 | 2,8 | 57,5 | 3925 |
AXV 4x300 | CC | 20,40 | 0,100 | 1,8 | 3,0 | 64,1 | 4927 |
AXV 4x400 | CC | 23,20 | 0,0778 | 2,0 | 3,3 | 72,8 | 6271 |