dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Dây cáp điện CXV/YJV/CV-Cu/XLPE/PVC 2x

Dây cáp điện CXV 2x là một trong những dòng dây cáp điện hạ thế có khả năng truyền tải điện năng từ 0,6/1kV. Cáp có 2 lõi, ruột lõi được làm bằng đồng, lớp cách điện được làm bằng XLPE và vỏ bọc bên ngoài cáp là nhựa PVC. Dây cáp điện treo CXV 2x được dùng để dẫn điện từ sau điện kế đến các tủ điện, bảng điện của từng khu vực riêng biệt trong nhà, tầng nhà.

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Phân phối cáp đồng 2 lõi bọc XLPE
  4. Bảng giá cáp điện CXV/YJV-Cu/XLPE/PVC 2x
  5. Catalogue dây cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x
Dây cáp điện CXV/YJV/CV-Cu/XLPE/PVC 2x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 5935-1/IEC 60502-1
- Quy cách: Cu/XLPE/PVC
- Ruột dẫn: Đồng
- Số lõi: 2
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định:
  + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
  + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn:  90 oC
- Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải, phân phối điện năng trong dân dụng và công nghiệp.
Bảng giá cáp điện CXV/YJV-Cu/XLPE/PVC 2x
Ký hiệu Tên hàng hóa Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
CXV 2x1.5 Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x1.5 21,707 22,793
CXV 2x2.5 Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x2.5 31,819 33,410
CXV 2x4 Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x4 47,593 49,972
CXV 2x6 Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x6 67,992 71,392
CXV 2x10 Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x10 104,157 109,365
CXV 2x16 Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x16 157,493 165,367
CXV 2x25 Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x25 241,448 253,520
CXV 2x35 Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x35 329,366 345,835
CXV 2x50 Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x50 445,685 467,969
CXV 2x70 Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x70 633,100 664,754
CXV 2x95 Cáp treo hạ thế0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x95 871,344 914,911
CXV 2x120 Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x120 1,082,720 1,136,856
CXV 2x150 Cáp treo hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x150 1,344,211 1,411,422
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue dây cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x
Tên sản phẩm Số sợi ĐK sợi danh nghĩa ĐK ruột dẫn Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Chiều dày vỏ bọc PVC Đường kính ngoài gần đúng Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Khối lượng dây gần đúng Chiều dài đóng gói
  No. mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/Lô
CXV 2x1.5 7 0.52 ≤ 1.7 0.7 1.8 9.6 12.1 0.1275 3000
CXV 2x2.5 7 0.67 ≤ 2.2 0.7 1.8 10.4 7.41 0.1601 3000
CXV 2x4.0 7 0.86 ≤ 2.2 0.7 1.8 11.6 7.41 0.2129 3000
CXV 2x1.5 7 0.52 ≤ 1.7 0.7 1.8 10.9 12.1 0.141 3000
CXV 2x2.5 7 0.67 ≤ 2.2 0.7 1.8 11.7 7.41 0.1721 2500
CXV 2x4.0 7 0.86 ≤ 2.7 0.7 1.8 12.9 4.61 0.222 2500
CXV 2x6.0 7 1.04 ≤ 3.3 0.7 1.8 14.1 3.08 0.2794 2500
CXV 2x10 7 Compact 3.6-4 0.7 1.8 15.3 1.83 0.3704 2000
CXV 2x16 7 Compact 4.6-5.2 0.7 1.8 17.3 1.15 0.5123 2000
CXV 2x25 7 Compact 5.6-6.5 0.9 1.8 20.1 0.727 0.738 2000
CXV 2x35 7 Compact 6.6-7.5 0.9 1.8 22.3 0.524 0.9583 1000
CXV 2x50 7 Compact 7.7-8.6 1 1.8 25.1 0.387 1.2571 1000
CXV 2x70 19 Compact 9.3 - 10.2 1.1 1.9 29.2 0.268 1.738 1000
CXV 2x95 19 Compact 11.0 - 12.0 1.1 2 32.8 0.193 2.3193 1000
CXV 2x120 19 Compact 12.3-13.5 1.2 2.1 36 0.153 2.8461 1000
CXV 2x150 19 Compact 13.7-15 1.4 2.3 40.4 0.124 3.5389 1000


Dây cáp điện hạ thế