AS-NZS 5000.1
- Quy cách: Al/XLPE
- Ruột dẫn: Nhôm
- Số lõi: 1
- Kiểuruột dẫn: Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định:
+ Ruột dẫn đồng Từ 0.75 mm2 đến 1000 mm2
+ Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 75 oC với cách điện PVC và 90 oC với cách điện XLPE
- Dạng mẫu mã: Hình tròn.
- Đóng gói: Cuộn hoặc ru lô
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải, phân phối điện năng trong dân dụng hoặc trong công nghiệp.
Phân phối cáp nhôm AV-Al/PVC
Phân phối cáp nhôm AV-Al/PVC
- Cáp nhôm AV Cadisun
- Cáp nhôm AV Ls vina
- Cáp nhôm AV Cadivi
- Cáp nhôm AV Thịnh phát
- Cáp nhôm AV Goldcup
- Cáp nhôm AV Taihan
- Cáp nhôm AV Taya
STT | Ký hiệu | Ký hiệu |
Giá bán sỉ (VNĐ/m) |
Giá bán lẻ (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
1 | AV 1x16 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x16 | 9,891 | 10,386 |
2 | AV 1x25 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x25 | 14,662 | 15,395 |
3 | AV 1x35 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x35 | 19,407 | 20,378 |
4 | AV 1x50 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x50 | 26,546 | 27,873 |
5 | AV 1x70 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x70 | 36,964 | 38,813 |
6 | AV 1x95 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x95 | 50,512 | 53,038 |
7 | AV 1x120 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x120 | 62,822 | 65,963 |
8 | AV 1x150 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x150 | 77,656 | 81,539 |
9 | AV 1x185 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x185 | 96,234 | 101,045 |
10 | AV 1x240 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x240 | 123,875 | 130,069 |
11 | AV 1x300 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x300 | 153,521 | 161,197 |
12 | AV 1x400 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x400 | 202,818 | 212,959 |
13 | AV 1x500 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x500 | 249,198 | 261,658 |
14 | AV 1x630 | Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x630 | 310,692 | 326,227 |
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Tiết diện danh nghĩa |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Đường kính tổng gần đúng |
Khối lượng dây gần đúng |
---|---|---|---|---|---|---|
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
16 | 7/CC | 4,65 | 1,91 | 1,0 | 6,7 | 69,3 |
25 | 7/CC | 5,8 | 1,20 | 1,2 | 8,2 | 106 |
35 | 7/CC | 6,85 | 0,868 | 1,2 | 9,3 | 132 |
50 | 19/CC | 8,0 | 0,641 | 1,4 | 10,8 | 186 |
70 | 19/CC | 9,7 | 0,443 | 1,4 | 12,6 | 259 |
95 | 19/CC | 11,3 | 0,320 | 1,6 | 14,5 | 348 |
120 | 19/CC | 12,7 | 0,253 | 1,6 | 15,9 | 422 |
150 | 19/CC | 14,13 | 0,206 | 1,8 | 17,7 | 531 |
185 | 37/CC | 15,7 | 0,164 | 2,0 | 19,7 | 650 |
240 | 37/CC | 18,03 | 0,125 | 2,2 | 22,4 | 847 |
300 | 61/CC | 20,4 | 0,100 | 2,4 | 25,2 | 1074 |
400 | 61/CC | 23,2 | 0,0778 | 2,6 | 28,4 | 1356 |
500 | 61/CC | 26,2 | 0,0605 | 2,8 | 31,8 | 1717 |
630 | 61/CC | 30,2 | 0,0469 | 2,8 | 35,8 | 2209 |