dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp nhôm AV-Al/PVC

Sản xuất và kinh doanh cáp nhôm bọc AV-Al/PVC giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 35%

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Phân phối cáp nhôm AV-Al/PVC
  4. Catalogue cáp nhôm bọc AV
Cáp nhôm AV-Al/PVC
Giá: 1000
Thế giới cáp điện

AS-NZS 5000.1
- Quy cách: Al/XLPE
- Ruột dẫn: Nhôm
- Số lõi: 1
- Kiểuruột dẫn: Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định:
 + Ruột dẫn đồng Từ 0.75 mm2 đến 1000 mm2
  + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 75 oC với cách điện PVC và 90 oC với cách điện XLPE
- Dạng mẫu mã: Hình tròn.
- Đóng gói: Cuộn hoặc ru lô
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải, phân phối điện năng trong dân dụng hoặc trong công nghiệp.
Phân phối cáp nhôm AV-Al/PVC
Bảng giá cáp nhôm bọc AV-Al/PVC
STT Ký hiệu Ký hiệu Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 AV 1x16 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x16 9,891 10,386
2 AV 1x25 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x25 14,662 15,395
3 AV 1x35 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x35 19,407 20,378
4 AV 1x50 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x50 26,546 27,873
5 AV 1x70 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x70 36,964 38,813
6 AV 1x95 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x95 50,512 53,038
7 AV 1x120 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x120 62,822 65,963
8 AV 1x150 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x150 77,656 81,539
9 AV 1x185 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x185 96,234 101,045
10 AV 1x240 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x240 123,875 130,069
11 AV 1x300 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x300 153,521 161,197
12 AV 1x400 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x400 202,818 212,959
13 AV 1x500 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x500 249,198 261,658
14 AV 1x630 Cáp nhôm 0.6/1kV Al/PVC 1x630 310,692 326,227
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue cáp nhôm bọc AV
Tiết diện
danh nghĩa
Kết
cấu
Đường kính ruột dẫn
gần đúng
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Đường kính tổng
gần đúng
Khối lượng dây
gần đúng
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm kg/km
16 7/CC 4,65 1,91 1,0 6,7 69,3
25 7/CC 5,8 1,20 1,2 8,2 106
35 7/CC 6,85 0,868 1,2 9,3 132
50 19/CC 8,0 0,641 1,4 10,8 186
70 19/CC 9,7 0,443 1,4 12,6 259
95 19/CC 11,3 0,320 1,6 14,5 348
120 19/CC 12,7 0,253 1,6 15,9 422
150 19/CC 14,13 0,206 1,8 17,7 531
185 37/CC 15,7 0,164 2,0 19,7 650
240 37/CC 18,03 0,125 2,2 22,4 847
300 61/CC 20,4 0,100 2,4 25,2 1074
400 61/CC 23,2 0,0778 2,6 28,4 1356
500 61/CC 26,2 0,0605 2,8 31,8 1717
630 61/CC 30,2 0,0469 2,8 35,8 2209

Cáp nhôm AV