IEC 50502-1:2009, IEC 60331
- Quy cách: Cu/PVC/Fr-PVC-S
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
- Số lõi: Từ 2 đến 60
- Kết cấu ruột dẫn: Bện xoắn nhiều sợi cấp 2
- Mặt cắt danh định: từ 1.5 mm2 đến 2.5 mm2
- Màn chắn chống nhiễu: Băng đồng
- Điện áp danh định: 0.6/1kV
- Nhiệt độ làm việc ruột dẫn: 70 °C
- Nhiệt độ ngắn mạch 2500C
- Nhiệt độ ngắn mạch 2500C
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
- Ứng dụng: Truyền tín hiệu điều khiển điện, giữa bộ phận điều khiển, bộ phận trung gian, bộ phận chấp hành. Có tính năng chống nhiễu tốt và độ tin cậy cao.
TT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp |
Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
1 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 2x0.5 | 0.6/1kV | 36,971 |
2 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 2x0.75 | 0.6/1kV | 43,767 |
3 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 2x1.0 | 0.6/1kV | 49,328 |
4 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 2x1.5 | 0.6/1kV | 60,398 |
5 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 2x2.5 | 0.6/1kV | 81,992 |
6 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 3x0.5 | 0.6/1kV | 44,220 |
7 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 3x0.75 | 0.6/1kV | 53,385 |
8 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 3x1.0 | 0.6/1kV | 61,865 |
9 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 3x1.5 | 0.6/1kV | 78,002 |
10 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 3x2.5 | 0.6/1kV | 110,207 |
11 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 4x0.5 | 0.6/1kV | 51,210 |
12 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 4x0.75 | 0.6/1kV | 64,022 |
13 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 4x1.0 | 0.6/1kV | 71,280 |
14 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 4x1.5 | 0.6/1kV | 93,804 |
15 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 4x2.5 | 0.6/1kV | 141,944 |
16 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 5x0.5 | 0.6/1kV | 60,483 |
17 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 5x0.75 | 0.6/1kV | 73,004 |
18 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 5x1.0 | 0.6/1kV | 87,344 |
19 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 5x1.5 | 0.6/1kV | 114,186 |
20 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 5x2.5 | 0.6/1kV | 171,609 |
21 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 6x0.5 | 0.6/1kV | 65,709 |
22 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 6x0.75 | 0.6/1kV | 85,004 |
23 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 6x1.0 | 0.6/1kV | 100,163 |
24 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 6x1.5 | 0.6/1kV | 133,775 |
25 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 6x2.5 | 0.6/1kV | 200,718 |
26 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 7x0.5 | 0.6/1kV | 74,964 |
27 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 7x0.75 | 0.6/1kV | 98,769 |
28 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 7x1.0 | 0.6/1kV | 114,938 |
29 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 7x1.5 | 0.6/1kV | 153,248 |
30 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 7x2.5 | 0.6/1kV | 233,706 |
31 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 8x0.5 | 0.6/1kV | 86,877 |
32 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 8x0.75 | 0.6/1kV | 111,146 |
33 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 8x1.0 | 0.6/1kV | 129,224 |
34 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 8x1.5 | 0.6/1kV | 173,919 |
35 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 8x2.5 | 0.6/1kV | 263,007 |
36 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 9x0.5 | 0.6/1kV | 94,553 |
37 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 9x0.75 | 0.6/1kV | 121,248 |
38 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 9x1.0 | 0.6/1kV | 146,294 |
39 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 9x1.5 | 0.6/1kV | 193,877 |
40 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 9x2.5 | 0.6/1kV | 296,655 |
41 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 10x0.5 | 0.6/1kV | 104,265 |
42 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 10x0.75 | 0.6/1kV | 134,874 |
43 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 10x1.0 | 0.6/1kV | 159,071 |
44 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 10x1.5 | 0.6/1kV | 211,707 |
45 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 10x2.5 | 0.6/1kV | 322,962 |
46 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 12x0.5 | 0.6/1kV | 118,020 |
47 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 12x0.75 | 0.6/1kV | 154,020 |
48 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 12x1.0 | 0.6/1kV | 182,169 |
49 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 12x1.5 | 0.6/1kV | 245,379 |
50 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 12x2.5 | 0.6/1kV | 377,063 |
51 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 14x0.5 | 0.6/1kV | 132,161 |
52 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 14x0.75 | 0.6/1kV | 173,876 |
53 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 14x1.0 | 0.6/1kV | 208,205 |
54 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 14x1.5 | 0.6/1kV | 282,341 |
55 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 14x2.5 | 0.6/1kV | 433,643 |
56 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 16x0.5 | 0.6/1kV | 144,662 |
57 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 16x0.75 | 0.6/1kV | 192,980 |
58 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 16x1.0 | 0.6/1kV | 230,115 |
59 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 16x1.5 | 0.6/1kV | 313,820 |
60 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 16x2.5 | 0.6/1kV | 490,436 |
61 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 18x0.5 | 0.6/1kV | 158,099 |
62 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 18x0.75 | 0.6/1kV | 212,508 |
63 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 18x1.0 | 0.6/1kV | 254,072 |
64 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 18x1.5 | 0.6/1kV | 348,594 |
65 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 18x2.5 | 0.6/1kV | 546,179 |
66 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 19x0.5 | 0.6/1kV | 165,867 |
67 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 19x0.75 | 0.6/1kV | 222,108 |
68 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 19x1.0 | 0.6/1kV | 265,949 |
69 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 19x1.5 | 0.6/1kV | 364,287 |
70 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 19x2.5 | 0.6/1kV | 574,110 |
71 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 20x0.5 | 0.6/1kV | 173,810 |
72 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 20x0.75 | 0.6/1kV | 233,369 |
73 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 20x1.0 | 0.6/1kV | 283,070 |
74 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 20x1.5 | 0.6/1kV | 390,666 |
75 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 20x2.5 | 0.6/1kV | 604,626 |
76 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 22x0.5 | 0.6/1kV | 190,101 |
77 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 22x0.75 | 0.6/1kV | 256,503 |
78 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 22x1.0 | 0.6/1kV | 308,598 |
79 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 22x1.5 | 0.6/1kV | 428,112 |
80 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 22x2.5 | 0.6/1kV | 664,022 |
81 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 24x0.5 | 0.6/1kV | 204,597 |
82 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 24x0.75 | 0.6/1kV | 277,689 |
83 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 24x1.0 | 0.6/1kV | 335,180 |
84 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 24x1.5 | 0.6/1kV | 462,812 |
85 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 24x2.5 | 0.6/1kV | 721,985 |
86 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 26x0.5 | 0.6/1kV | 217,449 |
87 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 26x0.75 | 0.6/1kV | 295,994 |
88 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 26x1.0 | 0.6/1kV | 356,396 |
89 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 26x1.5 | 0.6/1kV | 494,619 |
90 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 26x2.5 | 0.6/1kV | 773,529 |
91 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 28x0.5 | 0.6/1kV | 234,980 |
92 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 28x0.75 | 0.6/1kV | 316,806 |
93 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 28x1.0 | 0.6/1kV | 384,714 |
94 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 28x1.5 | 0.6/1kV | 531,027 |
95 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 28x2.5 | 0.6/1kV | 838,473 |
96 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 30x0.5 | 0.6/1kV | 247,911 |
97 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 30x0.75 | 0.6/1kV | 335,196 |
98 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 30x1.0 | 0.6/1kV | 407,538 |
99 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 30x1.5 | 0.6/1kV | 562,953 |
100 | Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 30x2.5 | 0.6/1kV | 887,895 |