dây cáp điện
g7vina07@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp chống cháy chống nhiễu Fr/CVV/DVV-S

Sản xuất và kinh doanh Cáp chống cháy chống nhiễu Fr/CVV-S giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 35%

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Bảng giá Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu
Cáp chống cháy chống nhiễu Fr/CVV/DVV-S
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
IEC 50502-1:2009, IEC 60331
- Quy cách: Cu/PVC/Fr-PVC-S
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
- Số lõi: Từ 2 đến 60
- Kết cấu ruột dẫn: Bện xoắn nhiều sợi cấp 2
- Mặt cắt danh định: từ 1.5 mm2 đến 2.5 mm2
- Màn chắn chống nhiễu: Băng đồng
- Điện áp danh định: 0.6/1kV
- Nhiệt độ làm việc ruột dẫn: 70 °C
- Nhiệt độ ngắn mạch 2500C
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
- Ứng dụng: Truyền tín hiệu điều khiển điện, giữa bộ phận điều khiển, bộ phận trung gian, bộ phận chấp hành. Có tính năng chống nhiễu tốt và độ tin cậy cao.
Bảng giá Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu
TT Tên sản phẩm Cấp điện áp Đơn giá
(VNĐ/m)
1 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 2x0.5 0.6/1kV 36,971
2 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 2x0.75 0.6/1kV 43,767
3 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 2x1.0 0.6/1kV 49,328
4 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 2x1.5 0.6/1kV 60,398
5 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 2x2.5 0.6/1kV 81,992
6 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 3x0.5 0.6/1kV 44,220
7 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 3x0.75 0.6/1kV 53,385
8 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 3x1.0 0.6/1kV 61,865
9 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 3x1.5 0.6/1kV 78,002
10 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 3x2.5 0.6/1kV 110,207
11 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 4x0.5 0.6/1kV 51,210
12 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 4x0.75 0.6/1kV 64,022
13 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 4x1.0 0.6/1kV 71,280
14 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 4x1.5 0.6/1kV 93,804
15 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 4x2.5 0.6/1kV 141,944
16 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 5x0.5 0.6/1kV 60,483
17 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 5x0.75 0.6/1kV 73,004
18 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 5x1.0 0.6/1kV 87,344
19 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 5x1.5 0.6/1kV 114,186
20 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 5x2.5 0.6/1kV 171,609
21 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 6x0.5 0.6/1kV 65,709
22 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 6x0.75 0.6/1kV 85,004
23 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 6x1.0 0.6/1kV 100,163
24 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 6x1.5 0.6/1kV 133,775
25 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 6x2.5 0.6/1kV 200,718
26 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 7x0.5 0.6/1kV 74,964
27 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 7x0.75 0.6/1kV 98,769
28 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 7x1.0 0.6/1kV 114,938
29 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 7x1.5 0.6/1kV 153,248
30 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 7x2.5 0.6/1kV 233,706
31 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 8x0.5 0.6/1kV 86,877
32 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 8x0.75 0.6/1kV 111,146
33 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 8x1.0 0.6/1kV 129,224
34 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 8x1.5 0.6/1kV 173,919
35 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 8x2.5 0.6/1kV 263,007
36 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 9x0.5 0.6/1kV 94,553
37 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 9x0.75 0.6/1kV 121,248
38 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 9x1.0 0.6/1kV 146,294
39 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 9x1.5 0.6/1kV 193,877
40 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 9x2.5 0.6/1kV 296,655
41 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 10x0.5 0.6/1kV 104,265
42 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 10x0.75 0.6/1kV 134,874
43 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 10x1.0 0.6/1kV 159,071
44 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 10x1.5 0.6/1kV 211,707
45 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 10x2.5 0.6/1kV 322,962
46 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 12x0.5 0.6/1kV 118,020
47 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 12x0.75 0.6/1kV 154,020
48 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 12x1.0 0.6/1kV 182,169
49 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 12x1.5 0.6/1kV 245,379
50 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 12x2.5 0.6/1kV 377,063
51 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 14x0.5 0.6/1kV 132,161
52 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 14x0.75 0.6/1kV 173,876
53 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 14x1.0 0.6/1kV 208,205
54 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 14x1.5 0.6/1kV 282,341
55 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 14x2.5 0.6/1kV 433,643
56 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 16x0.5 0.6/1kV 144,662
57 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 16x0.75 0.6/1kV 192,980
58 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 16x1.0 0.6/1kV 230,115
59 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 16x1.5 0.6/1kV 313,820
60 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 16x2.5 0.6/1kV 490,436
61 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 18x0.5 0.6/1kV 158,099
62 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 18x0.75 0.6/1kV 212,508
63 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 18x1.0 0.6/1kV 254,072
64 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 18x1.5 0.6/1kV 348,594
65 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 18x2.5 0.6/1kV 546,179
66 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 19x0.5 0.6/1kV 165,867
67 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 19x0.75 0.6/1kV 222,108
68 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 19x1.0 0.6/1kV 265,949
69 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 19x1.5 0.6/1kV 364,287
70 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 19x2.5 0.6/1kV 574,110
71 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 20x0.5 0.6/1kV 173,810
72 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 20x0.75 0.6/1kV 233,369
73 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 20x1.0 0.6/1kV 283,070
74 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 20x1.5 0.6/1kV 390,666
75 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 20x2.5 0.6/1kV 604,626
76 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 22x0.5 0.6/1kV 190,101
77 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 22x0.75 0.6/1kV 256,503
78 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 22x1.0 0.6/1kV 308,598
79 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 22x1.5 0.6/1kV 428,112
80 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 22x2.5 0.6/1kV 664,022
81 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 24x0.5 0.6/1kV 204,597
82 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 24x0.75 0.6/1kV 277,689
83 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 24x1.0 0.6/1kV 335,180
84 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 24x1.5 0.6/1kV 462,812
85 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 24x2.5 0.6/1kV 721,985
86 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 26x0.5 0.6/1kV 217,449
87 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 26x0.75 0.6/1kV 295,994
88 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 26x1.0 0.6/1kV 356,396
89 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 26x1.5 0.6/1kV 494,619
90 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 26x2.5 0.6/1kV 773,529
91 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 28x0.5 0.6/1kV 234,980
92 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 28x0.75 0.6/1kV 316,806
93 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 28x1.0 0.6/1kV 384,714
94 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 28x1.5 0.6/1kV 531,027
95 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 28x2.5 0.6/1kV 838,473
96 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 30x0.5 0.6/1kV 247,911
97 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 30x0.75 0.6/1kV 335,196
98 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 30x1.0 0.6/1kV 407,538
99 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 30x1.5 0.6/1kV 562,953
100 Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu Cu/PVC/Fr-PVC-S 30x2.5 0.6/1kV 887,895

Cáp điều khiển