dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp chống cháy chống nhiễu Fr/CVV/DVV-S

Cáp tín hiệu chống cháy chống nhiễu hay cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu là loại cáp truyền tín hiệu có lớp chống cháy Mica, vỏ bọc chống nhiễu bằng lưới bện bằng đồng hoặc băng đồng lớp vỏ bọc này có tác dụng chống nhiễu. Cáp tín hiệu chống cháy chống nhiễu có nhiều sợi và nhiều cặp khác nhau, ruột cáp làm bằng đồng mềm không chứa oxy, sợi đơn đặc.

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Bảng giá Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu
Cáp chống cháy chống nhiễu Fr/CVV/DVV-S
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
IEC 50502-1:2009, IEC 60331
- Quy cách: Cu/PVC/Fr-PVC-S
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
- Số lõi: Từ 2 đến 60
- Kết cấu ruột dẫn: Bện xoắn nhiều sợi cấp 2
- Mặt cắt danh định: từ 1.5 mm2 đến 2.5 mm2
- Màn chắn chống nhiễu: Băng đồng
- Điện áp danh định: 0.6/1kV
- Nhiệt độ làm việc ruột dẫn: 70 °C
- Nhiệt độ ngắn mạch 2500C
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
- Ứng dụng: Truyền tín hiệu điều khiển điện, giữa bộ phận điều khiển, bộ phận trung gian, bộ phận chấp hành. Có tính năng chống nhiễu tốt và độ tin cậy cao.
Bảng giá Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu
STT Ký hiệu Ký hiệu Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 Fr/CVV-S 2x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1  65,770 69,058
2 Fr/CVV-S 2x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5  80,530 84,557
3 Fr/CVV-S 2x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5  109,323 114,789
4 Fr/CVV-S 3x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1  82,486 86,610
5 Fr/CVV-S 3x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5  104,002 109,202
6 Fr/CVV-S 3x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5  146,941 154,288
7 Fr/CVV-S 4x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 4x1  95,039 99,791
8 Fr/CVV-S 4x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 4x1.5  125,073 131,326
9 Fr/CVV-S 4x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 4x2.5  189,258 198,721
10 Fr/CVV-S 5x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 5x1  116,458 122,281
11 Fr/CVV-S 5x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 5x1.5  152,248 159,861
12 Fr/CVV-S 5x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 5x2.5  228,812 240,253
13 Fr/CVV-S 6x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1  133,550 140,228
14 Fr/CVV-S 6x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5  178,366 187,285
15 Fr/CVV-S 6x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5  267,624 281,005
16 Fr/CVV-S 7x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1  153,249 160,912
17 Fr/CVV-S 7x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5  204,330 214,547
18 Fr/CVV-S 7x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5  311,608 327,189
19 Fr/CVV-S 8x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1  172,298 180,913
20 Fr/CVV-S 8x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5  231,893 243,488
21 Fr/CVV-S 8x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5  350,676 368,210
22 Fr/CVV-S 9x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1  195,058 204,811
23 Fr/CVV-S 9x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5  258,502 271,428
24 Fr/CVV-S 9x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5  395,539 415,316
25 Fr/CVV-S 10x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1  212,094 222,699
26 Fr/CVV-S 10x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5  282,275 296,389
27 Fr/CVV-S 10x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5  430,616 452,147
28 Fr/CVV-S 12x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1  242,893 255,037
29 Fr/CVV-S 12x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5  327,172 343,530
30 Fr/CVV-S 12x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5  502,749 527,887
31 Fr/CVV-S 14x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1  277,606 291,486
32 Fr/CVV-S 14x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5  376,454 395,277
33 Fr/CVV-S 14x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5  578,190 607,099
34 Fr/CVV-S 16x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1  306,820 322,161
35 Fr/CVV-S 16x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5  418,426 439,347
36 Fr/CVV-S 16x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5  653,914 686,610
37 Fr/CVV-S 18x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 18x1  338,761 355,699
38 Fr/CVV-S 18x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 18x1.5  464,793 488,032
39 Fr/CVV-S 18x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 18x2.5  728,238 764,650
40 Fr/CVV-S 19x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1  354,598 372,328
41 Fr/CVV-S 19x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5  485,716 510,002
42 Fr/CVV-S 19x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5  765,480 803,754
43 Fr/CVV-S 20x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1  377,426 396,297
44 Fr/CVV-S 20x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5  520,888 546,933
45 Fr/CVV-S 20x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5  806,167 846,475
46 Fr/CVV-S 22x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 22x1  411,464 432,037
47 Fr/CVV-S 22x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 22x1.5  570,816 599,357
48 Fr/CVV-S 22x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 22x2.5  885,363 929,631
49 Fr/CVV-S 24x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 24x1  446,907 469,252
50 Fr/CVV-S 24x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 24x1.5  617,083 647,937
51 Fr/CVV-S 24x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 24x2.5  962,647 1,010,779
52 Fr/CVV-S 26x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 26x1  475,193 498,953
53 Fr/CVV-S 26x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 26x1.5  659,491 692,466
54 Fr/CVV-S 26x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 26x2.5  1,031,371 1,082,940
55 Fr/CVV-S 28x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 28x1  512,952 538,599
56 Fr/CVV-S 28x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 28x1.5  708,037 743,438
57 Fr/CVV-S 28x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 28x2.5  1,117,964 1,173,862
58 Fr/CVV-S 30x1  Cáp chống cháy chống nhiễu 30x1  543,384 570,553
59 Fr/CVV-S 30x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 30x1.5  750,604 788,134
60 Fr/CVV-S 30x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 30x2.5  1,183,860 1,243,053

Cáp điều khiển