dây cáp điện
g7vina07@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x

Sản xuất và kinh doanh Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 35%

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Bảng giá Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x
  4. Catalogue Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x
Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 6447, AS/NZS 3506
- Quy cách: Al/XLPE
- Ruột dẫn: Nhôm
- Số lõi: 2
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định của ruột dẫn: từ 10 mm2 đến 400 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 90 oC
- Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn
- Ứng dụng: Dùng cho đường trục hạ thế, truyền tải điện năng cho hệ thống phân phối điện.
Bảng giá Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x
TT Tên sản phẩm Đơn giá
(VNĐ/m)
Chiều dài
đóng gói
1 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x16 37,470 2,000
2 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x25 53,196 2,000
3 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x35 69,389 1,500
4 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50 94,633 1,000
5 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70 131,613 800
6 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95 179,578 600
7 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x120 222,454 500
8 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x150 272,021 500
9 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x185 336,720 500
10 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x240 432,629 500
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK sợi danh nghĩa ĐK ruột dẫn Chiều dày cách điện XLPE Đường kính ngoài gần đúng Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Khối lượng dây gần đúng Chiều dài đóng gói
    No. mm mm mm mm Ω/km kg/m m/Lô
1* ABC 4x10 7 Compact 3.6-4 1.3 15.5 3.08 0.1903 2000
2 ABC 4x16 7 Compact 4.6-5.2 1.3 17.9 1.91 0.272 2000
3 ABC 4x25 7 Compact 5.6-6.5 1.3 20.3 1.2 0.3839 2000
4 ABC 4x35 7 Compact 6.6-7.5 1.3 23 0.868 0.504 1500
5 ABC 4x50 7 Compact 7.7-8.6 1.5 26.6 0.641 0.6925 1000
6 ABC 4x70 19 Compact 9.3 - 10.2 1.5 30.7 0.443 0.9496 800
7 ABC 4x95 19 Compact 11.0 - 12.0 1.7 35.8 0.32 1.3025 600
8 ABC 4x120 19 Compact 12.3-13.5 1.7 39.4 0.253 1.611 600
9 ABC 4x150 19 Compact 13.7-15 1.7 42.8 0.206 1.9605 500
10* ABC 4x185 37 Compact 15.3-16.8 2 47.9 0.164 2.4225 500
11* ABC 4x240 37 Compact 17.6-19.2 2 54 0.125 3.0892 500

Cáp nhôm vặn xoắn