TCVN 6447, AS/NZS 3506
- Quy cách: Al/XLPE
- Ruột dẫn: Nhôm
- Số lõi: 2
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định của ruột dẫn: từ 10 mm2 đến 400 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 90 oC
- Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn
- Ứng dụng: Dùng cho đường trục hạ thế, truyền tải điện năng cho hệ thống phân phối điện.
Ký hiệu | Tên sản phẩm |
Giá bán sỉ (VNĐ/m) |
Giá bán lẻ (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
ABC 4x16 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x16 | 41,216 | 43,277 |
ABC 4x25 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x25 | 58,515 | 61,441 |
ABC 4x35 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x35 | 76,327 | 80,144 |
ABC 4x50 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50 | 104,097 | 109,302 |
ABC 4x70 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70 | 144,774 | 152,013 |
ABC 4x95 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95 | 197,535 | 207,412 |
ABC 4x120 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x120 | 244,699 | 256,934 |
ABC 4x150 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x150 | 299,223 | 314,184 |
ABC 4x185 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x185 | 370,392 | 388,911 |
ABC 4x240 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x240 | 475,892 | 499,687 |
ABC 4x300 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x300 | 598,446 | 628,369 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK sợi danh nghĩa | ĐK ruột dẫn | Chiều dày cách điện XLPE | Đường kính ngoài gần đúng | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C | Khối lượng dây gần đúng | Chiều dài đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
No. | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/Lô | |
ABC 4x10 | 7 | Compact | 3.6-4 | 1.3 | 15.5 | 3.08 | 0.1903 | 2000 |
ABC 4x16 | 7 | Compact | 4.6-5.2 | 1.3 | 17.9 | 1.91 | 0.272 | 2000 |
ABC 4x25 | 7 | Compact | 5.6-6.5 | 1.3 | 20.3 | 1.2 | 0.3839 | 2000 |
ABC 4x35 | 7 | Compact | 6.6-7.5 | 1.3 | 23 | 0.868 | 0.504 | 1500 |
ABC 4x50 | 7 | Compact | 7.7-8.6 | 1.5 | 26.6 | 0.641 | 0.6925 | 1000 |
ABC 4x70 | 19 | Compact | 9.3 - 10.2 | 1.5 | 30.7 | 0.443 | 0.9496 | 800 |
ABC 4x95 | 19 | Compact | 11.0 - 12.0 | 1.7 | 35.8 | 0.32 | 1.3025 | 600 |
ABC 4x120 | 19 | Compact | 12.3-13.5 | 1.7 | 39.4 | 0.253 | 1.611 | 600 |
ABC 4x150 | 19 | Compact | 13.7-15 | 1.7 | 42.8 | 0.206 | 1.9605 | 500 |
ABC 4x185 | 37 | Compact | 15.3-16.8 | 2 | 47.9 | 0.164 | 2.4225 | 500 |
ABC 4x240 | 37 | Compact | 17.6-19.2 | 2 | 54 | 0.125 | 3.0892 | 500 |