TCVN 5935-1/IEC 60502-1
- Quy cách: Cu/XLPE/PVC
- Ruột dẫn: Đồng
- Số lõi: 3
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định:
+ Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
+ Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 90 oC
- Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải, phân phối điện năng trong dân dụng và công nghiệp.
TT | Tên sản phẩm |
Đơn giá đ/m |
Chiều dài đóng gói |
---|---|---|---|
1 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x1.5 | 29,061 | 2,000 |
2 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x2.5 | 41,879 | 2,000 |
3 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x4 | 63,084 | 2,000 |
4 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x6 | 88,554 | 2,000 |
5 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x10 | 137,969 | 2,000 |
6 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x16 | 208,262 | 2,000 |
7 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x25 | 321,946 | 1,000 |
8 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x35 | 439,443 | 1,000 |
9 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x50 | 596,826 | 1,000 |
10 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x70 | 849,750 | 1,000 |
11 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x95 | 1,172,520 | 1,000 |
12 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x120 | 1,458,314 | 1,000 |
13 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x150 | 1,810,019 | 500 |
14 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x185 | 2,247,868 | 500 |
15 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x240 | 2,957,143 | 250 |
16 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x300 | 3,693,599 | 250 |
17 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x400 | 4,777,079 | 250 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK sợi danh nghĩa | ĐK ruột dẫn | Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa | Chiều dày vỏ bọc PVC | Đường kính ngoài gần đúng | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C | Khối lượng dây gần đúng | Chiều dài đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
No. | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/Lô | ||
1 | CXV 3x1.5 | 7 | 0.52 | ≤ 1.7 | 0.7 | 1.8 | 11.4 | 12.1 | 0.1634 | 2000 |
2 | CXV 3x2.5 | 7 | 0.67 | ≤ 2.2 | 0.7 | 1.8 | 12.3 | 7.41 | 0.2052 | 2000 |
3 | CXV 3x4.0 | 7 | 0.86 | ≤ 2.7 | 0.7 | 1.8 | 13.6 | 4.61 | 0.2714 | 2000 |
4 | CXV 3x6.0 | 7 | 1.04 | ≤ 3.3 | 0.7 | 1.8 | 14.9 | 3.08 | 0.3483 | 2000 |
5 | CXV 3x10 | 7 | Compact | 3.6-4 | 0.7 | 1.8 | 16.2 | 1.83 | 0.4749 | 2000 |
6 | CXV 3x16 | 7 | Compact | 4.6-5.2 | 0.7 | 1.8 | 18.3 | 1.15 | 0.6685 | 2000 |
7 | CXV 3x25 | 7 | Compact | 5.6-6.5 | 0.9 | 1.8 | 21.3 | 0.727 | 0.9786 | 1000 |
8 | CXV 3x35 | 7 | Compact | 6.6-7.5 | 0.9 | 1.8 | 23.7 | 0.524 | 1.2859 | 1000 |
9 | CXV 3x50 | 7 | Compact | 7.7-8.6 | 1 | 1.8 | 26.8 | 0.387 | 1.7036 | 1000 |
10 | CXV 3x70 | 19 | Compact | 9.3 - 10.2 | 1.1 | 2 | 31.4 | 0.268 | 2.386 | 1000 |
11 | CXV 3x95 | 19 | Compact | 11.0 - 12.0 | 1.1 | 2.1 | 35.2 | 0.193 | 3.184 | 1000 |
12 | CXV 3x120 | 19 | Compact | 12.3-13.5 | 1.2 | 2.2 | 38.7 | 0.153 | 3.9551 | 1000 |
13 | CXV 3x150 | 19 | Compact | 13.7-15 | 1.4 | 2.4 | 43.4 | 0.124 | 4.9138 | 500 |
14 | CXV 3x185 | 37 | Compact | 15.3-16.8 | 1.6 | 2.5 | 47.8 | 0.0991 | 6.026 | 500 |
15 | CXV 3x240 | 37 | Compact | 17.6-19.2 | 1.7 | 2.7 | 54 | 0.0754 | 7.8461 | 250 |
16 | CXV 3x300 | 37 | Compact | 19.7-21.6 | 1.8 | 2.9 | 59.4 | 0.0601 | 9.6975 | 250 |
17 | CXV 3x400 | 61 | Compact | 22.3-24.6 | 2 | 3.1 | 66.7 | 0.047 | 12.4435 | 250 |