dây cáp điện
g7vina07@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Dây cáp điện CXV/YJV/CV-Cu/XLPE/PVC 3x

Sản xuất và kinh doanh Cáp điện hạ thế CXV/YJV/CV-Cu/XLPE/PVC 3x giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 35%

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Phân phối cáp đồng 3 pha bọc XLPE
  4. Bảng giá Dây cáp điện hạ thế Cu/XLPE/PVC 3x
  5. Catalogue Dây cáp điện hạ thế Cu/XLPE/PVC 2x
Dây cáp điện CXV/YJV/CV-Cu/XLPE/PVC 3x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 5935-1/IEC 60502-1
- Quy cách: Cu/XLPE/PVC
- Ruột dẫn: Đồng
- Số lõi: 3
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định:
  + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
  + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn:  90 oC
- Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải, phân phối điện năng trong dân dụng và công nghiệp.
Bảng giá Dây cáp điện hạ thế Cu/XLPE/PVC 3x
TT Tên sản phẩm Đơn giá
đ/m
Chiều dài
đóng gói
1 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x1.5 29,061 2,000
2 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x2.5 41,879 2,000
3 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x4 63,084 2,000
4 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x6 88,554 2,000
5 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x10 137,969 2,000
6 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x16 208,262 2,000
7 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x25 321,946 1,000
8 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x35 439,443 1,000
9 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x50 596,826 1,000
10 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x70 849,750 1,000
11 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x95 1,172,520 1,000
12 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x120 1,458,314 1,000
13 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x150 1,810,019 500
14 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x185 2,247,868 500
15 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x240 2,957,143 250
16 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x300 3,693,599 250
17 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x400 4,777,079 250
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Dây cáp điện hạ thế Cu/XLPE/PVC 2x
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK sợi danh nghĩa ĐK ruột dẫn Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Chiều dày vỏ bọc PVC Đường kính ngoài gần đúng Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Khối lượng dây gần đúng Chiều dài đóng gói
    No. mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/Lô
1 CXV 3x1.5 7 0.52 ≤ 1.7 0.7 1.8 11.4 12.1 0.1634 2000
2 CXV 3x2.5 7 0.67 ≤ 2.2 0.7 1.8 12.3 7.41 0.2052 2000
3 CXV 3x4.0 7 0.86 ≤ 2.7 0.7 1.8 13.6 4.61 0.2714 2000
4 CXV 3x6.0 7 1.04 ≤ 3.3 0.7 1.8 14.9 3.08 0.3483 2000
5 CXV 3x10 7 Compact 3.6-4 0.7 1.8 16.2 1.83 0.4749 2000
6 CXV 3x16 7 Compact 4.6-5.2 0.7 1.8 18.3 1.15 0.6685 2000
7 CXV 3x25 7 Compact 5.6-6.5 0.9 1.8 21.3 0.727 0.9786 1000
8 CXV 3x35 7 Compact 6.6-7.5 0.9 1.8 23.7 0.524 1.2859 1000
9 CXV 3x50 7 Compact 7.7-8.6 1 1.8 26.8 0.387 1.7036 1000
10 CXV 3x70 19 Compact 9.3 - 10.2 1.1 2 31.4 0.268 2.386 1000
11 CXV 3x95 19 Compact 11.0 - 12.0 1.1 2.1 35.2 0.193 3.184 1000
12 CXV 3x120 19 Compact 12.3-13.5 1.2 2.2 38.7 0.153 3.9551 1000
13 CXV 3x150 19 Compact 13.7-15 1.4 2.4 43.4 0.124 4.9138 500
14 CXV 3x185 37 Compact 15.3-16.8 1.6 2.5 47.8 0.0991 6.026 500
15 CXV 3x240 37 Compact 17.6-19.2 1.7 2.7 54 0.0754 7.8461 250
16 CXV 3x300 37 Compact 19.7-21.6 1.8 2.9 59.4 0.0601 9.6975 250
17 CXV 3x400 61 Compact 22.3-24.6 2 3.1 66.7 0.047 12.4435 250

Dây cáp điện hạ thế