Tiêu chuẩn áp dụng
AS/NZS 5000.1
- Quy cách: Cu/PVC
- Ruột dẫn: Đồng
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định:
+ Ruột dẫn đồng Từ 0.75 mm2 đến 1000 mm2
+ Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 75 oC với cách điện PVC và 90 oC với cách điện XLPE
- Dạng mẫu mã: Hình tròn.
- Đóng gói: Cuộn hoặc ru lô
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải, phân phối điện năng, nối tiếp địa trong dân dụng hoặc trong công nghiệp.
TT | Tên sản phẩm |
Đơn giá đ/m |
Chiều dài đóng gói |
---|---|---|---|
1 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x16 | 65,339 | 2000m/Lô |
2 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x25 | 101,249 | 2000m/Lô |
3 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x35 | 139,736 | 2000m/Lô |
4 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x50 | 191,082 | 2000m/Lô |
5 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x70 | 272,320 | 2000m/Lô |
6 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x95 | 377,972 | 2000m/Lô |
7 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x120 | 474,834 | 2000m/Lô |
8 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x150 | 589,984 | 1000m/Lô |
9 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x185 | 733,767 | 1000m/Lô |
10 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x240 | 967,103 | 1000m/Lô |
11 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x300 | 1,209,941 | 1000m/Lô |
12 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x400 | 1,566,731 | 500m/Lô |
13 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x500 | 1,984,399 | 500m/Lô |
14 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x630 | 2,560,764 | 500m/Lô |
15 | Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/PVC 1x800 | 3,272,076 | 500m/Lô |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng | Điện trở DC tối đa ở 200C | Chiều dày cách điện danh nghĩa | Đường kính tổng gần đúng | Khối lượng dây gần đúng |
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
16 | 7/CC | 4,65 | 1,15 | 1,0 | 6,7 | 165 |
25 | 7/CC | 5,8 | 0,727 | 1,2 | 8,2 | 258 |
35 | 7/CC | 6,85 | 0,524 | 1,2 | 9,3 | 346 |
50 | 19/CC | 8,0 | 0,387 | 1,4 | 10,8 | 472 |
70 | 19/CC | 9,7 | 0,268 | 1,4 | 12,5 | 676 |
95 | 19/CC | 11,3 | 0,193 | 1,6 | 14,5 | 916 |
120 | 19/CC | 12,7 | 0,153 | 1,6 | 15,9 | 1142 |
150 | 19/CC | 14,13 | 0,124 | 1,8 | 17,7 | 1415 |
185 | 37/CC | 15,7 | 0,0991 | 2,0 | 19,7 | 1755 |
240 | 37/CC | 18,03 | 0,0754 | 2,2 | 22,4 | 2304 |
300 | 61/CC | 20,4 | 0,0601 | 2,4 | 25,2 | 2938 |
400 | 61/CC | 23,2 | 0,0470 | 2,6 | 28,4 | 3783 |
500 | 61/CC | 26,2 | 0,0366 | 2,8 | 31,8 | 4805 |
630 | 61/CC | 30,2 | 0,0283 | 2,8 | 35,8 | 6312 |