dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Dây điện VCTF/VCmt-Cu/PVC/PVC 3x

Dây tròn mềm 3 ruột là dây gồm 3 dây đơn mềm riêng biệt được xoắn lại hoặc đặt song song rồi bọc bên ngoài một lớp vỏ bảo vệ bằng PVC có hình tròn và điện áp danh định 300/500V.

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Ứng dụng:
  4. Bảng giá Dây tròn mềm VCTF/VCmt 3x
  5. Catalogue Dây tròn mềm VCTF/VCmt 3x
Dây điện VCTF/VCmt-Cu/PVC/PVC 3x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 6610-5 (IEC 60227-5)
- Quy cách: Cu/PVC/PVC
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm.
- Số lõi: 3
- Kiểu ruột dẫn: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6
- Mặt cắt danh định: từ 0.75 mm2 đến 6 mm2
- Điện áp danh định: 300/500 V
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 70 oC
- Dạng mẫu mã: Hình tròn.
- Đóng gói: Cuộn, chặt đoạn hoặc ru lô
- Nhận biết cáp
  • Cách điện: xanh lá sọc vàng, xanh lam, nâu
  • Vỏ bọc: màu xám hoặc màu đen
Ứng dụng:
Dùng làm dây dẫn điện cho các chiếu sáng và các thiết bị điện thông dụng trong hộ gia đình.
Bảng giá Dây tròn mềm VCTF/VCmt 3x
TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 VCTF 3x0.75 Dây 300/500V Cu/PVC/PVC 3x0.75 15,194 15,954
2 VCTF 3x1 Dây 300/500V Cu/PVC/PVC 3x1 18,765 19,703
3 VCTF 3x1.5 Dây 300/500V Cu/PVC/PVC 3x1.5 26,037 27,339
4 VCTF 3x2.5 Dây 300/500V Cu/PVC/PVC 3x2.5 42,260 44,373
5 VCTF 3x4 Dây 300/500V Cu/PVC/PVC 3x4 64,727 67,964
6 VCTF 3x6 Dây 300/500V Cu/PVC/PVC 3x6 97,569 102,447
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Dây tròn mềm VCTF/VCmt 3x
STT Ký hiệu sản phẩm Kết
cấu
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Chiều dày vỏ danh nghĩa Đường kính tổng
gần đúng
Khối lượng dây
gần đúng
  mm2 N0/mm Ω/km mm mm mm kg/km
1 VCTF 3x0,75 24/0,20 26,0 0,6 0,8 6,6 67
2 VCTF 3x 1 32/0,20 19,5 0,6 0,8 7,0 78
3 VCTF 3x 1,5 30/0,25 13,3 0,7 0,9 8,2 109
4 VCTF 3x 2,5 50/0,25 7,98 0,8 1,1 10,1 168
5 VCTF 3x 4 56/0,30 4,95 0,8 1,1 11,3 229
6 VCTF 3x 6 84/0,30 3,30 0,8 1,4 14 341

Dây điện dân dụng