TCVN 5064: 1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995
- Quy cách: Al
- Ruột dẫn: Nhôm
- Số lõi: 1
- Kiểu ruột dẫn: Sợi nhôm bện tròn cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 16 mm2 đến 400 mm2
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Đóng gói: Ru lô, cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải điện năng, tần số công nghiệp lắp đặt trên không.
Ký hiệu | Tên sản phẩm |
Giá bán sỉ (VNĐ/m) |
Giá bán lẻ (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
A/AAC 1x16 | Cáp nhôm trần A/AAC 1x16 | 9,891 | 10,386 |
A/AAC 1x25 | Cáp nhôm trần A/AAC 1x25 | 14,662 | 15,395 |
A/AAC 1x35 | Cáp nhôm trần A/AAC 1x35 | 19,407 | 20,378 |
A/AAC 1x50 | Cáp nhôm trần A/AAC 1x50 | 26,546 | 27,873 |
A/AAC 1x70 | Cáp nhôm trần A/AAC 1x70 | 36,964 | 38,813 |
A/AAC 1x95 | Cáp nhôm trần A/AAC 1x95 | 50,512 | 53,038 |
A/AAC 1x120 | Cáp nhôm trần A/AAC 1x120 | 62,822 | 65,963 |
A/AAC 1x150 | Cáp nhôm trần A/AAC 1x150 | 77,656 | 81,539 |
A/AAC 1x185 | Cáp nhôm trần A/AAC 1x185 | 96,234 | 101,045 |
A/AAC 1x240 | Cáp nhôm trần A/AAC 1x240 | 123,875 | 130,069 |
A/AAC 1x300 | Cáp nhôm trần A/AAC 1x300 | 153,521 | 161,197 |
A/AAC 1x400 | Cáp nhôm trần A/AAC 1x400 | 202,818 | 212,959 |
A/AAC 1x500 | Cáp nhôm trần A/AAC 1x500 | 249,198 | 261,658 |
A/AAC 1x630 | Cáp nhôm trần A/AAC 1x630 | 310,692 | 326,227 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
STT | Mặt cắt danh nghĩa | Kết cấu ruột dẫn | Điện trở một triều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng | Chiều dài đóng gói | Cớ lô | |||
Số sợi | ĐK sợi danh nghĩa | ĐK ruột dẫn danh nghĩa | |||||||
mm2 | No. | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/kg | m/lô | mm | |
1 | AF 10 | 7 | Compact | 3.6-4 | 3.08 | 0.0263 | 38 | 12000 | 1000 |
2 | AF 16 | 7 | Compact | 4.6-5.2 | 1.91 | 0.0422 | 23.7 | 12000 | 1000 |
3 | AF 25 | 7 | Compact | 5.6-6.5 | 1.2 | 0.0661 | 15.1 | 8000 | 1000 |
4 | AF 35 | 7 | Compact | 6.6-7.5 | 0.868 | 0.0909 | 11 | 6000 | 1100 |
5 | AF 50 | 7 | Compact | 7.7-8.6 | 0.641 | 0.1264 | 7.9 | 6000 | 1200 |
6 | AF 70 | 19 | Compact | 9.3 - 10.2 | 0.443 | 0.181 | 5.5 | 8000 | 1600 |
7 | AF 95 | 19 | Compact | 11.0 - 12.0 | 0.32 | 0.2513 | 4 | 6000 | 1600 |
8 | AF 120 | 19 | Compact | 12.3-13.5 | 0.253 | 0.3184 | 3.1 | 6000 | 1700 |
9 | AF 150 | 19 | Compact | 13.7-15.0 | 0.206 | 0.3975 | 2.5 | 4000 | 1700 |
10 | AF 185 | 37 | Compact | 15.3-16.8 | 0.164 | 0.4896 | 2 | 3000 | 1700 |
11 | AF 240 | 37 | Compact | 17.6-19.2 | 0.125 | 0.6396 | 1.6 | 2000 | 1500 |
12 | AF 300 | 37 | Compact | 19.7-21.6 | 0.1 | 0.7995 | 1.3 | 2000 | 1700 |
13 | AF 400 | 61 | Compact | 22.3-24.6 | 0.0778 | 1.0601 | 0.9 | 1000 | 1700 |
14 | AF 500 | 61 | Compact | 25.3-27.6 | 0.0605 | 1.312 | 0.8 | 1000 | 1500 |
15 | AF 630 | 61 | Compact | 28.7-32.5 | 0.0469 | 1.6697 | 0.6 | 1000 | 1700 |
16 | AF 800 | 61 | Compact | ≈ 34 | 0.0367 | 2.1537 | 0.5 | 1000 | 1900 |