TCVN 6610-5 (IEC 60227-5)
- Quy cách: Cu/PVC/PVC
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm.
- Số lõi: 2
- Kiểu ruột dẫn: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6.
- Mặt cắt danh định: từ 0.75 mm2 đến 6 mm2
- Điện áp danh định: 300/500 V
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 70 oC
- Dạng mẫu mã: Hình ô van.
- Đóng gói: Cuộn, chặt đoạn hoặc ru lô.
Ứng dụng:
Dùng làm dây dẫn điện cho các chiếu sáng và các thiết bị điện thông dụng trong hộ gia đình.
TT | Tên sản phẩm |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Chiều dài đóng gói |
---|---|---|---|
1 | Dây điện Ovan Cu/PVC/PVC 2x0.75 | 10,740 | 100 & 200 |
2 | Dây điện Ovan Cu/PVC/PVC 2x1.0 | 13,162 | 100 & 200 |
3 | Dây điện Ovan Cu/PVC/PVC 2x1.5 | 18,179 | 100 & 200 |
4 | Dây điện Ovan Cu/PVC/PVC 2x2.5 | 29,266 | 100 & 200 |
5 | Dây điện Ovan Cu/PVC/PVC 2x4.0 | 45,941 | 100 & 200 |
6 | Dây điện Ovan Cu/PVC/PVC 2x6.0 | 68,670 | 100 & 200 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Kích thước dây gần đúng |
Khối lượng dây gần đúng |
Dòng điện tối đa cho phép |
---|---|---|---|---|---|---|---|
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | mm x mm | kg/km | A |
2x0.75 | 30/0.18 | 26.0 | 0.60 | 0.90 | 4.0 x 6.3 | 44 | 13 |
2 x 1 | 32/0.20 | 19.5 | 0.60 | 0.90 | 4.3 x 6.8 | 53 | 18 |
2 x 1.5 | 30/0.25 | 13.3 | 0.60 | 0.90 | 4.6 x 7.4 | 66 | 23 |
2 x 2.5 | 50/0.25 | 7.98 | 0.70 | 1.00 | 5.4 x 8.9 | 99 | 30 |
2 x 4 | 56/0.30 | 4.95 | 0.80 | 1.10 | 6.4 x 10.6 | 146 | 40 |
2 x 6 | 84/0.30 | 3.30 | 0.80 | 1.10 | 7.0 x 11.7 | 193 | 51 |