TCVN 9615-6, IEC 60245-6
- Quy cách: Cu/NR
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
- Số lõi: 1
- Kết cấu ruột dẫn: Bện nhiều sợi ủ mềm
- Mặt cắt danh định: từ 16 mm2 đến 95 mm2
- Vật liệu cách điện và vỏ bọc: Cao su gốc tự nhiên.
- Đóng gói: Cuộn, ru lô.
- Ứng dụng: Dùng làm cáp nối các điện cực hàn hồ quang (máy hàn que, hàn robot…) hoặc làm dây nguồn ắc quy.
TT | Tên sản phẩm |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Chiều dài đóng gói (m/cuộn) |
---|---|---|---|
1 | Cáp hàn CNr-Cu/Nr 1x 1x16 | 76,549 | 200 |
2 | Cáp hàn CNr-Cu/Nr 1x 1x25 | 115,149 | 200 |
3 | Cáp hàn CNr-Cu/Nr 1x 1x35 | 159,535 | 200 |
4 | Cáp hàn CNr-Cu/Nr 1x 1x50 | 226,917 | 200 |
5 | Cáp hàn CNr-Cu/Nr 1x 1x70 | 315,385 | 200 |
6 | Cáp hàn CNr-Cu/Nr 1x 1x95 | 428,431 | 200 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK sợi | Chiều dày vỏ bọc cao su | Đường kính ngoài | Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C | Khối lượng dây gần đúng | Chiều dài đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
No. | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/cuộn | ||
1 | CNR 1x16 | 497 | 0.2 | 2 | 10 | 1.16 | 0.21059 | 200 |
2 | CNR 1x25 | 763 | 0.2 | 2 | 11 | 0.758 | 0.30112 | 200 |
3 | CNR 1x35 | 1071 | 0.2 | 2 | 12 | 0.536 | 0.40122 | 200 |
4 | CNR 1x50 | 1520 | 0.2 | 2.2 | 14 | 0.379 | 0.55863 | 200 |
5 | CNR 1x70 | 2128 | 0.2 | 2.4 | 16 | 0.268 | 0.76862 | 200 |
6 | CNR 1x95 | 2907 | 0.2 | 2.6 | 18 | 0.198 | 1.02855 | 200 |