dây cáp điện
g7vina07@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp hàn CNR 1x-Cu/Nr 1x

Sản xuất và kinh doanh Cáp hàn giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 35%

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Bảng giá cáp hàn Cu/Nr 1x
  4. Catalogue cáp hàn Cu/Nr 1x
Cáp hàn CNR 1x-Cu/Nr 1x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 9615-6, IEC 60245-6
- Quy cách: Cu/NR
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
- Số lõi: 1
- Kết cấu ruột dẫn: Bện nhiều sợi ủ mềm
- Mặt cắt danh định: từ 16 mm2 đến 95 mm2
- Vật liệu cách điện và vỏ bọc: Cao su gốc tự nhiên.
- Đóng gói: Cuộn, ru lô.
- Ứng dụng: Dùng làm cáp nối các điện cực hàn hồ quang (máy hàn que, hàn robot…) hoặc làm dây nguồn ắc quy.
Bảng giá cáp hàn Cu/Nr 1x
TT Tên sản phẩm Đơn giá
(VNĐ/m)
Chiều dài
đóng gói (m/cuộn)
1 Cáp hàn CNr-Cu/Nr 1x 1x16 76,549 200
2 Cáp hàn CNr-Cu/Nr 1x 1x25 115,149 200
3 Cáp hàn CNr-Cu/Nr 1x 1x35 159,535 200
4 Cáp hàn CNr-Cu/Nr 1x 1x50 226,917 200
5 Cáp hàn CNr-Cu/Nr 1x 1x70 315,385 200
6 Cáp hàn CNr-Cu/Nr 1x 1x95 428,431 200
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue cáp hàn Cu/Nr 1x
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK sợi Chiều dày vỏ bọc cao su Đường kính ngoài Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Khối lượng dây gần đúng Chiều dài đóng gói
    No. mm mm mm Ω/km kg/m m/cuộn
1 CNR 1x16 497 0.2 2 10 1.16 0.21059 200
2 CNR 1x25 763 0.2 2 11 0.758 0.30112 200
3 CNR 1x35 1071 0.2 2 12 0.536 0.40122 200
4 CNR 1x50 1520 0.2 2.2 14 0.379 0.55863 200
5 CNR 1x70 2128 0.2 2.4 16 0.268 0.76862 200
6 CNR 1x95 2907 0.2 2.6 18 0.198 1.02855 200

Cáp cao su