dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV-Cu/PVC/PVC

Cáp điều khiển không lưới (hay còn gọi là cáp điều khiển không chống nhiễu) đúng như tên gọi, nó là dòng cáp điều khiển không có lớp lưới chống nhiễu. Khi dùng trong điều kiện nhiều sóng hỗn tạp có thể ảnh hưởng đến đường truyền, nên thích hợp dùng trong môi trường ổn định, không có bức xạ.

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Bảng giá Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV
  4. Catalogue Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC
Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV-Cu/PVC/PVC
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 6610-7 (IEC 60227-7)
- Quy cách: Cu/PVC/PVC
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
- Số lõi: Từ 2 đến 60
- Kết cấu ruột dẫn: Bện xoắn nhiều sợi cấp 5
- Mặt cắt danh định: từ 0.5 mm2 đến 2.5 mm2
- Điện áp danh định: 300/500 V
- Nhiệt độ làm việc ruột dẫn: 70 °C
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
- Ứng dụng: Truyền tín hiệu điều khiển điện, giữa bộ phận điều khiển, bộ phận trung gian, bộ phận chấp hành.
Bảng giá Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV
STT Ký hiệu Ký hiệu Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 CVV/DVV/RVV 2x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 2x0.5  10,495 11,020
2 CVV/DVV/RVV 2x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 2x0.75  14,199 14,909
3 CVV/DVV/RVV 2x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 2x1  17,186 18,045
4 CVV/DVV/RVV 2x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 2x1.5  23,088 24,243
5 CVV/DVV/RVV 2x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 2x2.5  35,772 37,561
6 CVV/DVV/RVV 3x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 3x0.5  13,676 14,360
7 CVV/DVV/RVV 3x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 3x0.75  19,092 20,046
8 CVV/DVV/RVV 3x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 3x1  23,222 24,383
9 CVV/DVV/RVV 3x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 3x1.5  31,768 33,356
10 CVV/DVV/RVV 3x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 3x2.5  49,745 52,232
11 CVV/DVV/RVV 4x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 4x0.5  17,691 18,576
12 CVV/DVV/RVV 4x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 4x0.75  24,152 25,360
13 CVV/DVV/RVV 4x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 4x1  29,376 30,845
14 CVV/DVV/RVV 4x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 4x1.5  40,569 42,597
15 CVV/DVV/RVV 4x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 4x2.5  63,659 66,842
16 CVV/DVV/RVV 5x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 5x0.5  21,865 22,958
17 CVV/DVV/RVV 5x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 5x0.75  30,324 31,840
18 CVV/DVV/RVV 5x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 5x1  36,772 38,611
19 CVV/DVV/RVV 5x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 5x1.5  50,794 53,333
20 CVV/DVV/RVV 5x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 5x2.5  79,354 83,321
21 CVV/DVV/RVV 6x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 6x0.5  26,163 27,471
22 CVV/DVV/RVV 6x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 6x0.75  35,639 37,421
23 CVV/DVV/RVV 6x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 6x1  44,014 46,215
24 CVV/DVV/RVV 6x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 6x1.5  61,193 64,253
25 CVV/DVV/RVV 6x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 6x2.5  95,695 100,479
26 CVV/DVV/RVV 7x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 7x0.5  28,963 30,411
27 CVV/DVV/RVV 7x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 7x0.75  40,548 42,575
28 CVV/DVV/RVV 7x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 7x1  49,527 52,004
29 CVV/DVV/RVV 7x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 7x1.5  68,607 72,037
30 CVV/DVV/RVV 7x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 7x2.5  108,403 113,823
31 CVV/DVV/RVV 8x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 8x0.5  32,760 34,398
32 CVV/DVV/RVV 8x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 8x0.75  45,469 47,742
33 CVV/DVV/RVV 8x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 8x1  55,378 58,147
34 CVV/DVV/RVV 8x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 8x1.5  76,967 80,815
35 CVV/DVV/RVV 8x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 8x2.5  122,120 128,226
36 CVV/DVV/RVV 9x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 9x0.5  40,350 42,367
37 CVV/DVV/RVV 9x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 9x0.75  53,307 55,973
38 CVV/DVV/RVV 9x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 9x1  64,196 67,405
39 CVV/DVV/RVV 9x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 9x1.5  88,594 93,024
40 CVV/DVV/RVV 9x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 9x2.5  138,968 145,916
41 CVV/DVV/RVV 10x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 10x0.5  44,141 46,349
42 CVV/DVV/RVV 10x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 10x0.75  58,669 61,602
43 CVV/DVV/RVV 10x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 10x1  70,734 74,271
44 CVV/DVV/RVV 10x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 10x1.5  97,544 102,421
45 CVV/DVV/RVV 10x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 10x2.5  154,276 161,990
46 CVV/DVV/RVV 12x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 12x0.5  51,034 53,586
47 CVV/DVV/RVV 12x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 12x0.75  68,090 71,494
48 CVV/DVV/RVV 12x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 12x1  83,380 87,549
49 CVV/DVV/RVV 12x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 12x1.5  114,246 119,959
50 CVV/DVV/RVV 12x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 12x2.5  181,585 190,665
51 CVV/DVV/RVV 14x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 14x0.5  57,252 60,114
52 CVV/DVV/RVV 14x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 14x0.75  78,944 82,892
53 CVV/DVV/RVV 14x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 14x1  95,434 100,205
54 CVV/DVV/RVV 14x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 14x1.5  132,412 139,033
55 CVV/DVV/RVV 14x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 14x2.5  210,796 221,335
56 CVV/DVV/RVV 16x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 16x0.5  64,015 67,215
57 CVV/DVV/RVV 16x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 16x0.75  88,010 92,411
58 CVV/DVV/RVV 16x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 16x1  107,416 112,787
59 CVV/DVV/RVV 16x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 16x1.5  149,013 156,464
60 CVV/DVV/RVV 16x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 16x2.5  238,343 250,261
61 CVV/DVV/RVV 18x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 18x0.5  71,157 74,714
62 CVV/DVV/RVV 18x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 18x0.75  98,426 103,347
63 CVV/DVV/RVV 18x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 18x1  119,580 125,559
64 CVV/DVV/RVV 18x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 18x1.5  166,998 175,348
65 CVV/DVV/RVV 18x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 18x2.5  268,107 281,512
66 CVV/DVV/RVV 19x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 19x0.5  74,234 77,946
67 CVV/DVV/RVV 19x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 19x0.75  102,805 107,945
68 CVV/DVV/RVV 19x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 19x1  125,639 131,921
69 CVV/DVV/RVV 19x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 19x1.5  175,672 184,456
70 CVV/DVV/RVV 19x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 19x2.5  281,413 295,484
71 CVV/DVV/RVV 20x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 20x0.5  78,735 82,671
72 CVV/DVV/RVV 20x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 20x0.75  108,375 113,793
73 CVV/DVV/RVV 20x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 20x1  133,207 139,867
74 CVV/DVV/RVV 20x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 20x1.5  186,083 195,387
75 CVV/DVV/RVV 20x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 20x2.5  298,507 313,432
76 CVV/DVV/RVV 22x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 22x0.5  85,842 90,135
77 CVV/DVV/RVV 22x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 22x0.75  119,207 125,168
78 CVV/DVV/RVV 22x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 22x1  145,747 153,034
79 CVV/DVV/RVV 22x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 22x1.5  205,261 215,524
80 CVV/DVV/RVV 22x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 22x2.5  329,089 345,544
81 CVV/DVV/RVV 24x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 24x0.5  93,788 98,478
82 CVV/DVV/RVV 24x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 24x0.75  130,675 137,208
83 CVV/DVV/RVV 24x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 24x1  159,767 167,756
84 CVV/DVV/RVV 24x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 24x1.5  223,843 235,036
85 CVV/DVV/RVV 24x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 24x2.5  357,321 375,187
86 CVV/DVV/RVV 26x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 26x0.5  99,951 104,948
87 CVV/DVV/RVV 26x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 26x0.75  139,674 146,658
88 CVV/DVV/RVV 26x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 26x1  171,849 180,442
89 CVV/DVV/RVV 26x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 26x1.5  240,767 252,806
90 CVV/DVV/RVV 26x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 26x2.5  383,676 402,860
91 CVV/DVV/RVV 28x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 28x0.5  107,302 112,668
92 CVV/DVV/RVV 28x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 28x0.75  150,137 157,643
93 CVV/DVV/RVV 28x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 28x1  184,889 194,134
94 CVV/DVV/RVV 28x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 28x1.5  259,371 272,340
95 CVV/DVV/RVV 28x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 28x2.5  415,204 435,964
96 CVV/DVV/RVV 30x0.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 30x0.5  114,159 119,867
97 CVV/DVV/RVV 30x0.75  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 30x0.75  159,905 167,900
98 CVV/DVV/RVV 30x1  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 30x1  197,556 207,434
99 CVV/DVV/RVV 30x1.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 30x1.5  276,359 290,177
100 CVV/DVV/RVV 30x2.5  Cáp điều khiển CVV/DVV/RVV 30x2.5  442,729 464,865
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK sợi danh nghĩa Chiều dày cách điện PVC Chiều dày vỏ bọc PVC Đường kính ngoài gần đúng Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 700C Khối lượng dây gần đúng Chiều dài đóng gói
    No. mm mm mm mm Ω/km Ω/km kg/m m/Lô
1 DVV 2x0.5 20 0.177 0.6 0.7 5.8 39 0.013 0.03792 2000
2 DVV 2x0.75 30 0.177 0.6 0.8 6.5 26 0.011 0.04934 2000
3 DVV 2x1.0 30 0.2 0.6 0.8 6.8 19.5 0.01 0.05549 2000
4 DVV 2x1.5 30 0.24 0.7 0.8 7.8 13.3 0.01 0.07342 2000
5 DVV 2x2.5 50 0.24 0.8 0.9 9.2 7.98 0.009 0.10634 2000
6 DVV 3x0.5 20 0.177 0.6 0.7 6.1 39 0.013 0.04824 2000
7 DVV 3x0.75 30 0.177 0.6 0.8 6.8 26 0.011 0.06303 2000
8 DVV 3x1.0 30 0.2 0.6 0.8 7.2 19.5 0.01 0.07205 2000
9 DVV 3x1.5 30 0.24 0.7 0.9 8.5 13.3 0.01 0.10121 2000
10 DVV 3x2.5 50 0.24 0.8 1 10 7.98 0.009 0.14846 2000
11 DVV 4x0.5 20 0.177 0.6 0.8 6.8 39 0.013 0.06254 2000
12 DVV 4x0.75 30 0.177 0.6 0.8 7.4 26 0.011 0.07803 2000
13 DVV 4x1.0 30 0.2 0.6 0.8 7.8 19.5 0.01 0.08949 2000
14 DVV 4x1.5 30 0.24 0.7 0.9 9.3 13.3 0.01 0.12671 2000
15 DVV 4x2.5 50 0.24 0.8 1 10.9 7.98 0.009 0.18671 2000
16 DVV 5x0.5 20 0.177 0.6 0.8 7.4 39 0.013 0.08053 2000
17 DVV 5x0.75 30 0.177 0.6 0.9 8.3 26 0.011 0.1053 2000
18 DVV 5x1.0 30 0.2 0.6 0.9 8.7 19.5 0.01 0.12036 2000
19 DVV 5x1.5 30 0.24 0.7 1 10.3 13.3 0.01 0.1715 2000
20 DVV 5x2.5 50 0.24 0.8 1.1 12.2 7.98 0.009 0.25155 2000
21 DVV 6x0.5 20 0.177 0.6 0.9 8.3 39 0.013 0.09905 2000
22 DVV 6x0.75 30 0.177 0.6 0.9 9 26 0.011 0.12342 2000
23 DVV 6x1.0 30 0.2 0.6 1 9.7 19.5 0.01 0.14675 2000
24 DVV 6x1.5 30 0.24 0.7 1.1 11.5 13.3 0.01 0.20898 2000
25 DVV 6x2.5 50 0.24 0.8 1.2 13.5 7.98 0.009 0.30376 2000
26 DVV 7x0.5 20 0.177 0.6 0.9 9 39 0.013 0.1146 2000
27 DVV 7x0.75 30 0.177 0.6 1 10.1 26 0.011 0.1509 2000
28 DVV 7x1.0 30 0.2 0.6 1 10.6 19.5 0.1 0.17251 2000
29 DVV 7x1.5 30 0.24 0.7 1.2 12.7 13.3 0.01 0.2487 2000
30 DVV 7x2.5 50 0.24 0.8 1.3 14.9 7.98 0.009 0.36065 2000
31 DVV 8x0.5 20 0.177 0.6 1 9.4 39 0.013 0.12825 2000
32 DVV 8x0.75 30 0.177 0.6 1 10.3 26 0.011 0.16303 2000
33 DVV 8x1.0 30 0.2 0.6 1 10.8 19.5 0.1 0.18678 2000
34 DVV 8x1.5 30 0.24 0.7 1.2 13 13.3 0.01 0.27062 2000
35 DVV 8x2.5 50 0.24 0.8 1.3 15.3 7.98 0.009 0.39499 2000
36 DVV 9x0.5 20 0.177 0.6 1 10.3 39 0.013 0.14771 2000
37 DVV 9x0.75 30 0.177 0.6 1.1 11.4 26 0.011 0.18912 2000
38 DVV 9x1.0 30 0.2 0.6 1.1 12 19.5 0.1 0.21725 2000
39 DVV 9x1.5 30 0.24 0.7 1.3 14.4 13.3 0.01 0.31237 2000
40 DVV 9x2.5 50 0.24 0.8 1.4 16.9 7.98 0.009 0.45482 2000
41 DVV 10x0.5 20 0.177 0.6 1 10.6 39 0.013 0.16023 1000
42 DVV 10x0.75 30 0.177 0.6 1.1 11.8 26 0.011 0.20756 1000
43 DVV 10x1.0 30 0.2 0.6 1.1 12.4 19.5 0.1 0.2381 1000
44 DVV 10x1.5 30 0.24 0.7 1.3 14.9 13.3 0.01 0.34403 1000
45 DVV 10x2.5 50 0.24 0.8 1.5 17.7 7.98 0.009 0.509 1000
46 DVV 12x0.5 20 0.177 0.6 1.1 11.1 39 0.013 0.18331 1000
47 DVV 12x0.75 30 0.177 0.6 1.1 12.2 26 0.011 0.2328 1000
48 DVV 12x1.0 30 0.2 0.6 1.2 13 19.5 0.1 0.27376 1000
49 DVV 12x1.5 30 0.24 0.7 1.3 15.4 13.3 0.01 0.38753 1000
50 DVV 12x2.5 50 0.24 0.8 1.5 18.3 7.98 0.009 0.57577 1000
51 DVV 14x0.5 20 0.177 0.6 1.1 11.8 39 0.013 0.20662 1000
52 DVV 14x0.75 30 0.177 0.6 1.2 13.1 26 0.011 0.26657 1000
53 DVV 14x1.0 30 0.2 0.6 1.2 13.7 19.5 0.1 0.30605 1000
54 DVV 14x1.5 30 0.24 0.7 1.4 16.5 13.3 0.01 0.44145 1000
55 DVV 14x2.5 50 0.24 0.8 1.6 19.5 7.98 0.009 0.65509 1000
56 DVV 16x0.5 20 0.177 0.6 1.2 12.5 39 0.013 0.23592 1000
57 DVV 16x0.75 30 0.177 0.6 1.2 13.7 26 0.011 0.29975 1000
58 DVV 16x1.0 30 0.2 0.6 1.3 14.6 19.5 0.1 0.35275 1000
59 DVV 16x1.5 30 0.24 0.7 1.5 17.4 13.3 0.01 0.50574 1000
60 DVV 16x2.5 50 0.24 0.8 1.7 20.7 7.98 0.009 0.75216 1000
61 DVV 18x0.5 20 0.177 0.6 1.2 13.1 39 0.013 0.26021 1000
62 DVV 18x0.75 30 0.177 0.6 1.3 14.6 26 0.011 0.33897 1000
63 DVV 18x1.0 30 0.2 0.6 1.3 15.3 19.5 0.1 0.39002 1000
64 DVV 18x1.5 30 0.24 0.7 1.5 18.4 13.3 0.01 0.56382 1000
65 DVV 18x2.5 50 0.24 0.8 1.8 22 7.98 0.009 0.84681 1000
66 DVV 19x0.5 20 0.177 0.6 1.2 13.2 39 0.013 0.26697 1000
67 DVV 19x0.75 30 0.177 0.6 1.3 14.7 26 0.011 0.34612 1000
68 DVV 19x1.0 30 0.2 0.6 1.3 15.4 19.5 0.1 0.39907 1000
69 DVV 19x1.5 30 0.24 0.7 1.5 18.5 13.3 0.01 0.57416 1000
70 DVV 19x2.5 50 0.24 0.8 1.8 22.1 7.98 0.009 0.86568 1000
71 DVV 20x0.5 20 0.177 0.6 1.3 14 39 0.013 0.29351 1000
72 DVV 20x0.75 30 0.177 0.6 1.3 15.4 26 0.011 0.37443 1000
73 DVV 20x1.0 30 0.2 0.6 1.4 16.4 19.5 0.1 0.44015 1000
74 DVV 20x1.5 30 0.24 0.7 1.6 19.6 13.3 0.01 0.63228 1000
75 DVV 20x2.5 50 0.24 0.8 1.9 23.4 7.98 0.009 0.9473 1000
76 DVV 22x0.5 20 0.177 0.6 1.3 14.8 39 0.013 0.32131 1000
77 DVV 22x0.75 30 0.177 0.6 1.4 16.5 26 0.011 0.416 1000
78 DVV 22x1.0 30 0.2 0.6 1.4 17.3 19.5 0.1 0.47906 1000
79 DVV 22x1.5 30 0.24 0.7 1.7 20.9 13.3 0.01 0.69601 1000
80 DVV 22x2.5 50 0.24 0.8 1.9 25.2 7.98 0.009 1.0484 500
81 DVV 24x0.5 20 0.177 0.6 1.4 15.8 39 0.013 0.3591 1000
82 DVV 24x0.75 30 0.177 0.6 1.5 17.5 26 0.011 0.46132 1000
83 DVV 24x1.0 30 0.2 0.6 1.5 18.4 19.5 0.1 0.53209 1000
84 DVV 24x1.5 30 0.24 0.7 1.7 21.9 13.3 0.01 0.75794 1000
85 DVV 24x2.5 50 0.24 0.8 2 26.6 7.98 0.009 1.15431 1000
86 DVV 26x0.5 20 0.177 0.6 1.4 15.8 39 0.013 0.37225 1000
87 DVV 26x0.75 30 0.177 0.6 1.5 17.5 26 0.011 0.47939 1000
88 DVV 26x1.0 30 0.2 0.6 1.6 18.6 19.5 0.1 0.56286 1000
89 DVV 26x1.5 30 0.24 0.7 1.8 22.1 13.3 0.01 0.80033 1000
90 DVV 26x2.5 50 0.24 0.8 2 26.6 7.98 0.009 1.20509 1000
91 DVV 28x0.5 20 0.177 0.6 1.4 16.6 39 0.013 0.40378 1000
92 DVV 28x0.75 30 0.177 0.6 1.5 18.4 26 0.011 0.52023 1000
93 DVV 28x1.0 30 0.2 0.6 1.6 19.6 19.5 0.1 0.61184 1000
94 DVV 28x1.5 30 0.24 0.7 1.8 23.4 13.3 0.01 0.87363 1000
95 DVV 28x2.5 50 0.24 0.8 2.1 28.3 7.98 0.009 1.32561 1000
96 DVV 30x0.5 20 0.177 0.6 1.5 16.8 39 0.013 0.4248 1000
97 DVV 30x0.75 30 0.177 0.6 1.6 18.6 26 0.011 0.547 1000
98 DVV 30x1.0 30 0.2 0.6 1.7 19.8 19.5 0.1 0.64317 1000
99 DVV 30x1.5 30 0.24 0.7 1.9 23.6 13.3 0.01 0.91673 1000
100 DVV 30x2.5 50 0.24 0.8 2.2 28.5 7.98 0.009 1.38973 1000

Cáp điều khiển