dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp chống cháy CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x

Sản xuất và kinh doanh Cáp chống cháy CXV/Fr giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 35%

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Ứng dụng:
  4. Phân phối Cáp chống cháy 1 lõi CXV/Fr 1x
  5. Bảng giá cáp chống cháy CXV/Fr 1x
  6. Catalogue Cáp chống cháy CXV/Fr 1x
Cáp chống cháy CXV/Fr-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60331-21, IEC 60332-3-24, BS 6387
- Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
- Ruột dẫn: Đồng
- Số lõi: 1
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn và bện tròn ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Có tính năng chống cháy
- Cáp chống cháy theo tiêu chuẩn TCVN/IEC chịu được môi trường cháy tối đa ở nhiệt độ 750 oC với thời gian lên đến 90 phút cáp vẫn duy trì mạch điện.
- Cáp chống cháy theo tiêu chuẩn TCVN/IEC&BS chịu được môi trường cháy tối đa ở nhiệt độ 950 oC với thời gian lên đến 180 phút cáp vẫn duy trì mạch điện.
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
Truyền tải điện năng cho hệ thống phân phối điện. Sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.
Bảng giá cáp chống cháy CXV/Fr 1x
Ký hiệu Tên hàng hóa Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
CXV/Fr 1x1.5 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x1.5 14,345 15,062
CXV/Fr 1x2.5 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x2.5 19,914 20,910
CXV/Fr 1x4 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x4 28,739 30,176
CXV/Fr 1x6 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x6 39,027 40,979
CXV/Fr 1x10 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x10 59,053 62,006
CXV/Fr 1x16 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x16 80,945 84,992
CXV/Fr 1x25 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x25 122,600 128,730
CXV/Fr 1x35 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x35 166,415 174,736
CXV/Fr 1x50 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x50 224,099 235,304
CXV/Fr 1x70 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x70 316,242 332,054
CXV/Fr 1x95 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x95 434,312 456,027
CXV/Fr 1x120 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x120 544,203 571,413
CXV/Fr 1x150 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x150 672,933 706,579
CXV/Fr 1x185 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x185 835,853 877,646
CXV/Fr 1x240 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x240 1,095,996 1,150,796
CXV/Fr 1x300 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x300 1,367,325 1,435,691
CXV/Fr 1x400 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x400 1,767,092 1,855,446
CXV/Fr 1x500 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x500 2,234,218 2,345,929
CXV/Fr 1x630 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x630 2,882,603 3,026,733
CXV/Fr 1x800 Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 1x800 3,679,069 3,863,022
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Cáp chống cháy CXV/Fr 1x
Tên sản phẩm Số sợi ĐK sợi danh nghĩa ĐK ruột dẫn Chiều dày băng Mica Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC Đường kính ngoài gần đúng Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Khối lượng dây gần đúng Chiều dài đóng gói
  No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/Lô
FRN-CXV 1x1.5 7 0.52 ≤ 1.7 0.11 0.7 1.4 6.6 12.1 0.061 5000
FRN-CXV 1x2.5 7 0.67 ≤ 2.2 0.11 0.7 1.4 7 7.41 0.074 5000
FRN-CXV 1x4.0 7 0.86 ≤ 2.7 0.11 0.7 1.4 7.6 4.61 0.0948 5000
FRN-CXV 1x6.0 7 1.04 ≤ 3.3 0.11 0.7 1.4 8.1 3.08 0.1173 5000
FRN-CXV 1x10 7 Compact 3.6-4 0.11 0.7 1.4 8.7 1.83 0.1584 5000
FRN-CXV 1x16 7 Compact 4.6-5.2 0.11 0.7 1.4 9.7 1.15 0.2199 2000
FRN-CXV 1x25 7 Compact 5.6-6.5 0.13 0.9 1.4 11.3 0.727 0.3217 2000
FRN-CXV 1x35 7 Compact 6.6-7.5 0.13 0.9 1.4 12.4 0.524 0.4181 2000
FRN-CXV 1x50 7 Compact 7.7-8.6 0.13 1 1.4 13.7 0.387 0.546 2000
FRN-CXV 1x70 19 Compact 9.3 - 10.2 0.13 1.1 1.4 15.5 0.268 0.7505 2000
FRN-CXV 1x95 19 Compact 11.0 - 12.0 0.13 1.1 1.5 17.4 0.193 1.0107 2000
FRN-CXV 1x120 19 Compact 12.3-13.5 0.13 1.2 1.6 19.1 0.153 1.2557 1000
FRN-CXV 1x150 19 Compact 13.7-15 0.13 1.4 1.6 21.1 0.124 1.5415 1000
FRN-CXV 1x185 37 Compact 15.3-16.8 0.13 1.6 1.7 23.3 0.0991 1.9083 1000
FRN-CXV 1x240 37 Compact 17.6-19.2 0.13 1.7 1.8 26.2 0.0754 2.4773 1000
FRN-CXV 1x300 37 Compact 19.7-21.6 0.13 1.8 1.9 28.7 0.0601 3.0672 1000
FRN-CXV 1x400 61 Compact 22.3-24.6 0.13 2 2 32.1 0.047 3.935 500
FRN-CXV 1x500 61 Compact 25.3-27.6 0.13 2.2 2.1 35.9 0.0366 4.946 500
FRN-CXV 1x630 61 Compact 28.7-32.5 0.13 2.4 2.3 40.5 0.0283 6.3568 500
FRN-CXV 1x800 61 Compact ≈ 34 0.13 2.6 2.4 45 0.0221 8.0629 500


Cáp chống cháy