TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60331-21, IEC 60332-3-24, BS 6387
- Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
- Ruột dẫn: Đồng
- Số lõi: 4
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn và bện tròn ép chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 0.6/1 kV
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Có tính năng chống cháy
- Cáp chống cháy theo tiêu chuẩn TCVN/IEC chịu được môi trường cháy tối đa ở nhiệt độ 750 oC với thời gian lên đến 90 phút cáp vẫn duy trì mạch điện.
- Cáp chống cháy theo tiêu chuẩn TCVN/IEC&BS chịu được môi trường cháy tối đa ở nhiệt độ 950 oC với thời gian lên đến 180 phút cáp vẫn duy trì mạch điện.
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
- Ứng dụng: Truyền tải điện năng cho hệ thống phân phối điện. Sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.
- Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi Cadisun
- Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi Ls Vina
- Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi Cadivi
- Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi Trần phú
- Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi KBI
- Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi Goldcup
- Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi Thịnh phát
- Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi Taihan
- Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi Taya
Ký hiệu | Tên hàng hóa |
Giá bán sỉ (VNĐ/m) |
Giá bán lẻ (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
CXV/Fr 4x1.5 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x1.5 | 61,551 | 64,628 |
CXV/Fr 4x2.5 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x2.5 | 86,098 | 90,403 |
CXV/Fr 4x4 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x4 | 124,152 | 130,360 |
CXV/Fr 4x6 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x6 | 169,069 | 177,522 |
CXV/Fr 4x10 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x10 | 217,476 | 228,349 |
CXV/Fr 4x16 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x16 | 323,896 | 340,091 |
CXV/Fr 4x25 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x25 | 496,739 | 521,576 |
CXV/Fr 4x35 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x35 | 674,448 | 708,170 |
CXV/Fr 4x50 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x50 | 909,197 | 954,657 |
CXV/Fr 4x70 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x70 | 1,286,235 | 1,350,547 |
CXV/Fr 4x95 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x95 | 1,750,336 | 1,837,853 |
CXV/Fr 4x120 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x120 | 2,189,647 | 2,299,129 |
CXV/Fr 4x150 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x150 | 2,713,734 | 2,849,421 |
CXV/Fr 4x185 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x185 | 3,368,382 | 3,536,801 |
CXV/Fr 4x240 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x240 | 4,417,814 | 4,638,705 |
CXV/Fr 4x300 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x300 | 5,514,823 | 5,790,564 |
CXV/Fr 4x400 | Cáp chống cháy 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 4x400 | 7,125,886 | 7,482,180 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK sợi danh nghĩa | ĐK ruột dẫn | Chiều dày băng Mica | Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa | Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC | Đường kính ngoài gần đúng | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C | Khối lượng dây gần đúng | Chiều dài đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
No. | mm | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/Lô | |
FRN-CXV 4x1.5 | 7 | 0.52 | ≤ 1.7 | 0.11 | 0.7 | 1.8 | 13.9 | 12.1 | 0.2367 | 2000 |
FRN-CXV 4x2.5 | 7 | 0.67 | ≤ 2.2 | 0.11 | 0.7 | 1.8 | 14.8 | 7.41 | 0.29 | 2000 |
FRN-CXV 4x4.0 | 7 | 0.86 | ≤ 2.7 | 0.11 | 0.7 | 1.8 | 16.3 | 4.61 | 0.3787 | 2000 |
FRN-CXV 4x6.0 | 7 | 1.04 | ≤ 3.3 | 0.11 | 0.7 | 1.8 | 17.5 | 3.08 | 0.4728 | 2000 |
FRN-CXV 4x10 | 7 | Compact | 3.6-4 | 0.11 | 0.7 | 1.8 | 19 | 1.83 | 0.6446 | 2000 |
FRN-CXV 4x16 | 7 | Compact | 4.6-5.2 | 0.11 | 0.7 | 1.8 | 21.4 | 1.15 | 0.9017 | 1000 |
FRN-CXV 4x25 | 7 | Compact | 5.6-6.5 | 0.13 | 0.9 | 1.8 | 25.4 | 0.727 | 1.3371 | 1000 |
FRN-CXV 4x35 | 7 | Compact | 6.6-7.5 | 0.13 | 0.9 | 1.9 | 28.4 | 0.524 | 1.7566 | 1000 |
FRN-CXV 4x50 | 7 | Compact | 7.7-8.6 | 0.13 | 1 | 2 | 31.7 | 0.387 | 2.3098 | 1000 |
FRN-CXV 4x70 | 19 | Compact | 9.3 - 10.2 | 0.13 | 1.1 | 2.1 | 36.4 | 0.268 | 3.1797 | 1000 |
FRN-CXV 4x95 | 19 | Compact | 11.0 - 12.0 | 0.13 | 1.1 | 2.3 | 40.9 | 0.193 | 4.2753 | 500 |
FRN-CXV 4x120 | 19 | Compact | 12.3-13.5 | 0.13 | 1.2 | 2.4 | 44.7 | 0.153 | 5.2875 | 500 |
FRN-CXV 4x150 | 19 | Compact | 13.7-15 | 0.13 | 1.4 | 2.6 | 49.9 | 0.124 | 6.5212 | 500 |
FRN-CXV 4x185 | 37 | Compact | 15.3-16.8 | 0.13 | 1.6 | 2.7 | 55.1 | 0.0991 | 8.0581 | 500 |
FRN-CXV 4x240 | 37 | Compact | 17.6-19.2 | 0.13 | 1.7 | 3 | 62.2 | 0.0754 | 10.4544 | 250 |
FRN-CXV 4x300 | 37 | Compact | 19.7-21.6 | 0.13 | 1.8 | 3.2 | 68.2 | 0.0601 | 12.9352 | 250 |
FRN-CXV 4x400 | 61 | Compact | 22.3-24.6 | 0.13 | 2 | 3.4 | 76.3 | 0.047 | 16.5819 | 200 |