TCVN 5064: 1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995
- Quy cách: Cu
- Ruột dẫn: Đồng
- Số lõi: 1
- Kiểu ruột dẫn: Sợi đồng bện tròn cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 4 mm2 đến 400 mm2
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Đóng gói: Ru lô, cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải điện năng, tần số công nghiệp, lắp đặt trên không.
Ký hiệu | Tên sản phẩm |
Khối lượng kg/m |
Đơn giá đ/kg |
---|---|---|---|
C 1.5 | Cáp đồng trần C/CF 1.5 | 0.01346 | 455,250 |
C 2.5 | Cáp đồng trần C/CF 2.5 | 0.02234 | 453,518 |
C 4 | Cáp đồng trần C/CF 4 | 0.03660 | 452,397 |
C 6 | Cáp đồng trần C/CF 6 | 0.05380 | 451,758 |
C 10 | Cáp đồng trần C/CF 10 | 0.08862 | 450,508 |
C 16 | Cáp đồng trần C/CF 16 | 0.13940 | 445,343 |
C 25 | Cáp đồng trần C/CF 25 | 0.21900 | 445,274 |
C 35 | Cáp đồng trần C/CF 35 | 0.30279 | 444,933 |
C 50 | Cáp đồng trần C/CF 50 | 0.41325 | 445,846 |
C 70 | Cáp đồng trần C/CF 70 | 0.59210 | 445,281 |
C 95 | Cáp đồng trần C/CF 95 | 0.82304 | 445,152 |
C 120 | Cáp đồng trần C/CF 120 | 1.03610 | 445,106 |
C 150 | Cáp đồng trần C/CF 150 | 1.28670 | 444,819 |
C 185 | Cáp đồng trần C/CF 185 | 1.60318 | 444,769 |
C 240 | Cáp đồng trần C/CF 240 | 2.11300 | 444,742 |
C 300 | Cáp đồng trần C/CF 300 | 2.64630 | 444,615 |
C 400 | Cáp đồng trần C/CF 400 | 3.43132 | 445,456 |
C 500 | Cáp đồng trần C/CF 500 | 4.34540 | 445,723 |
C 630 | Cáp đồng trần C/CF 630 | 5.61990 | 445,307 |
C 800 | Cáp đồng trần C/CF 800 | 7.19650 | 444,887 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
STT No. | Mặt cắt danh nghĩa Nominal area |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.resistance at 200C | Khối lượng gần đúng Approx. Weight | Chiều dài đóng gói Packed length | Chiều dài đóng gói Packed length | Cỡ lô Roller’s size |
mm2 | No. | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/kg | m/lô | mm | |
1 | C 1.5 | 7 | 0.52 | ≤ 1.7 | 12.1 | 0.0135 | 74.29 | 30000 | 650 |
2 | C 2.5 | 7 | 0.67 | ≤ 2.2 | 7.41 | 0.0223 | 44.76 | 20000 | 650 |
3 | C 4.0 | 7 | 0.86 | ≤ 2.7 | 4.61 | 0.0366 | 27.35 | 16000 | 650 |
4 | C 6.0 | 7 | 1.04 | ≤ 3.3 | 3.08 | 0.0538 | 18.58 | 15000 | 1000 |
5 | CF 10 | 7 | Compact | 3.6-4 | 1.83 | 0.0886 | 11.28 | 15000 | 1000 |
6 | CF 16 | 7 | Compact | 4.6-5.2 | 1.15 | 0.1394 | 7.18 | 8000 | 1000 |
7 | CF 25 | 7 | Compact | 5.6-6.5 | 0.727 | 0.219 | 4.57 | 4000 | 1000 |
8 | CF 35 | 7 | Compact | 6.6-7.5 | 0.524 | 0.3028 | 3.3 | 4000 | 1000 |
9 | CF 50 | 7 | Compact | 7.8-8.6 | 0.387 | 0.4133 | 2.42 | 4000 | 1600 |
10 | CF 70 | 19 | Compact | 9.3 - 10.2 | 0.268 | 0.5921 | 1.69 | 4000 | 1000 |
11 | CF 95 | 19 | Compact | 11.0 - 12.0 | 0.193 | 0.823 | 1.22 | 2000 | 1100 |
12 | CF 120 | 19 | Compact | 12.3-13.5 | 0.153 | 1.0361 | 0.97 | 2000 | 1100 |
13 | CF 150 | 19 | Compact | 13.7-15.0 | 0.124 | 1.2867 | 0.78 | 1500 | 1000 |
14 | CF 185 | 37 | Compact | 15.3-16.8 | 0.0991 | 1.6032 | 0.62 | 1500 | 1100 |
15 | CF 240 | 37 | Compact | 17.6-19.2 | 0.0754 | 2.113 | 0.47 | 1000 | 1100 |
16 | CF 300 | 37 | Compact | 19.7-21.6 | 0.0601 | 2.6463 | 0.38 | 1000 | 1200 |
17 | CF 400 | 61 | Compact | 22.3-24.6 | 0.047 | 3.4313 | 0.29 | 500 | 1400 |
18 | CF 500 | 61 | Compact | 25.3-27.6 | 0.0366 | 4.3454 | 0.23 | 500 | 1500 |
19 | CF 630 | 61 | Compact | 28.7-32.5 | 0.0283 | 5.6199 | 0.18 | 500 | 1500 |
20 | CF 800 | 61 | Compact | ≈ 34 | 0.0221 | 7.1965 | 0.14 | 500 | 1500 |