dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp đồng trần C/CF

Cáp đồng trần hay còn gọi là dây đồng trần tiếp địa là loại dây đồng bện nhiều sợi với đa dạng các tiết điện khác nhau như: 16mm2, 25mm2, 35 mm2, cáp đồng trần 50 mm2, cáp đồng trần 70 mm2, 95mm2, 120mm2, 150mm2, 185mm2, 240mm2, 300mm2, 400mm2 1. Cáp đồng trần được sử dụng để làm cáp thoát sét, dây thoát sét, dây dẫn sét, cáp tiếp địa sử dụng trong các hệ thống tiếp địa, tiếp địa chống sét, tiếp địa nối đất, tiếp địa trạm biến áp

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng:
  2. Tổng quan
  3. Bảng giá cáp đồng trần C/CF
  4. Catalogue Cáp đồng trần C/CF
  5. Các hãng cáp đồng trần phân phối:
Cáp đồng trần C/CF
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 5064: 1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995
- Quy cách: Cu
- Ruột dẫn: Đồng
- Số lõi: 1
- Kiểu ruột dẫn: Sợi đồng bện tròn cấp 2.
- Mặt cắt danh định: Từ 4 mm2 đến 400 mm2
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Đóng gói: Ru lô, cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải điện năng, tần số công nghiệp, lắp đặt trên không.
Bảng giá cáp đồng trần C/CF
Ký hiệu Tên sản phẩm Khối lượng
kg/m
Đơn giá
đ/kg
C 1.5 Cáp đồng trần C/CF 1.5 0.01346 455,250
C 2.5 Cáp đồng trần C/CF 2.5 0.02234 453,518
C 4 Cáp đồng trần C/CF 4 0.03660 452,397
C 6 Cáp đồng trần C/CF 6 0.05380 451,758
C 10 Cáp đồng trần C/CF 10 0.08862 450,508
C 16 Cáp đồng trần C/CF 16 0.13940 445,343
C 25 Cáp đồng trần C/CF 25 0.21900 445,274
C 35 Cáp đồng trần C/CF 35 0.30279 444,933
C 50 Cáp đồng trần C/CF 50 0.41325 445,846
C 70 Cáp đồng trần C/CF 70 0.59210 445,281
C 95 Cáp đồng trần C/CF 95 0.82304 445,152
C 120 Cáp đồng trần C/CF 120 1.03610 445,106
C 150 Cáp đồng trần C/CF 150 1.28670 444,819
C 185 Cáp đồng trần C/CF 185 1.60318 444,769
C 240 Cáp đồng trần C/CF 240 2.11300 444,742
C 300 Cáp đồng trần C/CF 300 2.64630 444,615
C 400 Cáp đồng trần C/CF 400 3.43132 445,456
C 500 Cáp đồng trần C/CF 500 4.34540 445,723
C 630 Cáp đồng trần C/CF 630 5.61990 445,307
C 800 Cáp đồng trần C/CF 800 7.19650 444,887
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Cáp đồng trần C/CF
STT No. Mặt cắt danh nghĩa Nominal area  Số sợi
No. of Wires
ĐK sợi danh nghĩa
Diameter of Wires 
ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.resistance at 200C Khối lượng gần đúng Approx. Weight Chiều dài đóng gói Packed length Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
  mm2 No. mm mm Ω/km kg/m m/kg m/lô mm
1 C 1.5 7 0.52 ≤ 1.7 12.1 0.0135 74.29 30000 650
2 C 2.5 7 0.67 ≤ 2.2 7.41 0.0223 44.76 20000 650
3 C 4.0 7 0.86 ≤ 2.7 4.61 0.0366 27.35 16000 650
4 C 6.0 7 1.04 ≤ 3.3 3.08 0.0538 18.58 15000 1000
5 CF 10 7 Compact 3.6-4 1.83 0.0886 11.28 15000 1000
6 CF 16 7 Compact 4.6-5.2 1.15 0.1394 7.18 8000 1000
7 CF 25 7 Compact 5.6-6.5 0.727 0.219 4.57 4000 1000
8 CF 35 7 Compact 6.6-7.5 0.524 0.3028 3.3 4000 1000
9 CF 50 7 Compact 7.8-8.6 0.387 0.4133 2.42 4000 1600
10 CF 70 19 Compact 9.3 - 10.2 0.268 0.5921 1.69 4000 1000
11 CF 95 19 Compact 11.0 - 12.0 0.193 0.823 1.22 2000 1100
12 CF 120 19 Compact 12.3-13.5 0.153 1.0361 0.97 2000 1100
13 CF 150 19 Compact 13.7-15.0 0.124 1.2867 0.78 1500 1000
14 CF 185 37 Compact 15.3-16.8 0.0991 1.6032 0.62 1500 1100
15 CF 240 37 Compact 17.6-19.2 0.0754 2.113 0.47 1000 1100
16 CF 300 37 Compact 19.7-21.6 0.0601 2.6463 0.38 1000 1200
17 CF 400 61 Compact 22.3-24.6 0.047 3.4313 0.29 500 1400
18 CF 500 61 Compact 25.3-27.6 0.0366 4.3454 0.23 500 1500
19 CF 630 61 Compact 28.7-32.5 0.0283 5.6199 0.18 500 1500
20 CF 800 61 Compact ≈ 34 0.0221 7.1965 0.14 500 1500

Cáp đồng trần