TCVN 5935, IEC 60502-1
Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC
Ruột dẫn: Đồng mềm (cấp 2, nén chặt)
Cách điện: XLPE
Chất độn PP, băng quấn, lớp bọc bên trong PVC
Giáp kim loại: Hai dải băng nhôm
Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa ruột dẫn và lớp cách điện màu tự nhiên
Các lõi pha: Đỏ, vàng, xanh
Lõi trung tính: Đen
Vỏ bọc: Đen
Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
Điện áp định mức (Uo/U): 0.6/1kV
Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất trong vận hành bình thường: 90oC
Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch trong thời gian tối đa 5s: 250oC
Sử dụng trong các công trình thang cáp, máng cáp, ống đi trên hoặc trong tường, mương kín khô trong các nhà xưởng, toà nhà, hoặc từ nguồn đến các thiết bị máy móc, trong ống chôn trong đất…
TT | Ký hiệu | Tên sản phẩm |
Giá bán sỉ (VNĐ/m) |
Giá bán lẻ (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
1 | DATA 1x50 | Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x50 | 243,418 | 255,589 |
2 | DATA 1x70 | Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x70 | 338,216 | 355,127 |
3 | DATA 1x95 | Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x95 | 454,816 | 477,557 |
4 | DATA 1x120 | Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x120 | 564,933 | 593,179 |
5 | DATA 1x150 | Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x150 | 695,470 | 730,243 |
6 | DATA 1x185 | Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x185 | 857,967 | 900,865 |
7 | DATA 1x240 | Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x240 | 1,120,413 | 1,176,433 |
8 | DATA 1x300 | Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x300 | 1,394,972 | 1,464,720 |
9 | DATA 1x400 | Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x400 | 1,797,204 | 1,887,064 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
STT |
Tiết diện danh nghĩa |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Chiều dày băng nhôm danh nghĩa |
Chiều dày vỏ danh nghĩa |
Đường kính tổng gần đúng | Khối lượng cáp gần đúng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km | |
1 | DATA 1x50 | CC | 8,0 | 0,387 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 16,3 | 667 |
2 | DATA 1x 70 | CC | 9,7 | 0,268 | 1,1 | 0,5 | 1,5 | 18,4 | 908 |
3 | DATA 1x 95 | CC | 11,3 | 0,193 | 1,1 | 0,5 | 1,6 | 20,2 | 1166 |
4 | DATA 1x 120 | CC | 12,7 | 0,153 | 1,2 | 0,5 | 1,6 | 21,8 | 1419 |
5 | DATA 1x 150 | CC | 14,13 | 0,124 | 1,4 | 0,5 | 1,7 | 23,8 | 1723 |
6 | DATA 1x 185 | CC | 15,7 | 0,0991 | 1,6 | 0,5 | 1,7 | 25,8 | 2085 |
7 | DATA 1x 240 | CC | 18,03 | 0,0754 | 1,7 | 0,5 | 1,8 | 28,5 | 2666 |
8 | DATA 1x 300 | CC | 20,4 | 0,0601 | 1,8 | 0,5 | 1,9 | 31,2 | 3333 |
9 | DATA 1x 400 | CC | 23,2 | 0,0470 | 2,0 | 0,5 | 2,0 | 35,0 | 4258 |
10 | DATA 1x 500 | CC | 26,2 | 0,0366 | 2,2 | 0,5 | 2,1 | 38,6 | 5334 |
11 | DATA 1x 630 | CC | 30,2 | 0,0283 | 2,4 | 0,5 | 2,3 | 43,3 | 6959 |