dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Dây điện VCTF/VCmt-Cu/PVC/PVC 5x

Dây tròn mềm 5 ruột là dây gồm 5 dây đơn mềm riêng biệt được xoắn lại hoặc đặt song song rồi bọc bên ngoài một lớp vỏ bảo vệ bằng PVC có hình tròn và điện áp danh định 300/500V.

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Ứng dụng:
  4. Bảng giá Dây tròn mềm VCTF/VCmt 5x
  5. Catalogue Dây tròn mềm VCTF/VCmt 5x
Dây điện VCTF/VCmt-Cu/PVC/PVC 5x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 6610-5 (IEC 60227-5)
- Quy cách: Cu/PVC/PVC
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm.
- Số lõi: 5
- Kiểu ruột dẫn: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6
- Mặt cắt danh định: từ 0.75 mm2 đến 6 mm2
- Điện áp danh định: 300/500 V
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 70 oC
- Dạng mẫu mã: Hình tròn.
- Đóng gói: Cuộn, chặt đoạn hoặc ru lô
Ứng dụng:
Sử dụng làm dây nguồn cho các thiết bị dân dụng, công nghiệp và sử dụng cho các mục đích khác...
Bảng giá Dây tròn mềm VCTF/VCmt 5x
TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 VCTF 5x0.75 Dây 300/500V Cu/PVC/PVC 5x0.75 25,352 26,620
2 VCTF 5x1 Dây 300/500V Cu/PVC/PVC 5x1 30,996 32,546
3 VCTF 5x1.5 Dây 300/500V Cu/PVC/PVC 5x1.5 43,995 46,194
4 VCTF 5x2.5 Dây 300/500V Cu/PVC/PVC 5x2.5 70,098 73,603
5 VCTF 5x4 Dây 300/500V Cu/PVC/PVC 5x4 108,321 113,737
6 VCTF 5x6 Dây 300/500V Cu/PVC/PVC 5x6 161,958 170,056
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Dây tròn mềm VCTF/VCmt 5x
STT Ký hiệu sản phẩm Kết
cấu
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Chiều dày vỏ danh nghĩa Đường kính tổng
gần đúng
Khối lượng dây
gần đúng
  mm2 N0/mm Ω/km mm mm mm kg/km
1 VCTF 5x0,75 24/0,20 26,0 0,6 0,8 8,7 101
2 VCTF 5x1 32/0,20 19,5 0,6 0,9 9,1 118
3 VCTF 5x1,5 30/0,25 13,3 0,7 1,0 10,9 171
4 VCTF 5x2,5 50/0,25 7,98 0,8 1,1 12,7 255
5 VCTF 5x4 56/0,30 4,95 0,8 1,2 14,5 357
6 VCTF 5x6 84/0,30 3,30 0,8 1,4 16,3 485

Dây điện dân dụng