TCVN 6483 (IEC 1089)
- Quy cách: Fe/Al
- Ruột dẫn: Nhôm và thép mạ kẽm
- Số lõi: 1
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn cấp 2.
- Mặt cắt danh định của Nhôm: Từ 10 mm2 đến 800 mm2
- Mặt cắt danh định của Thép: Từ 1.8 mm2 đến 102 mm2
- Có mỡ và không có mỡ trung tính (với ký hiệu tương ứng As và AsKP)
- Dạng mẫu mã: Hình tròn
- Đóng gói: Rulô hoặc cuộn.
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải điện năng, tần số công nghiệp, lắp đặt trên không.
* Ghi chú:
Các ký hiệu tương đương:
- As, AC, ACSR
- AsKP, ACKP
TT | Tên sản phẩm |
Đơn giá đ/kg |
Chiều dài đóng gói |
---|---|---|---|
1 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 50/8.0 | 126,864 | 3,100 |
2 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 70/11 | 126,445 | 2,300 |
3 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 70/72 | 99,885 | 2,200 |
4 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 95/16 | 126,337 | 1,600 |
5 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 95/141 | 98,194 | 1,100 |
6 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 120/19 | 131,719 | 3,100 |
7 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 120/27 | 124,219 | 3,300 |
8 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 150/19 | 135,381 | 3,100 |
9 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 150/24 | 130,494 | 3,500 |
10 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 150/34 | 121,215 | 2,500 |
11 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 185/24 | 133,713 | 3,500 |
12 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 185/29 | 130,765 | 2,000 |
13 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 185/43 | 123,140 | 2,000 |
14 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 185/128 | 104,060 | 1,200 |
15 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 240/32 | 133,423 | 1,800 |
16 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 240/39 | 127,284 | 1,500 |
17 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 240/56 | 122,537 | 1,500 |
18 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 300/39 | 131,311 | 1,500 |
19 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 300/48 | 133,145 | 1,200 |
20 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 300/66 | 124,907 | 1,200 |
21 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 300/67 | 121,946 | 1,300 |
22 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 300/204 | 99,307 | 700 |
23 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 330/30 | 142,017 | 1,500 |
24 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 330/43 | 135,351 | 1,000 |
25 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 400/18 | 148,078 | 1,500 |
26 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 400/51 | 132,684 | 1,700 |
27 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 400/64 | 129,288 | 1,400 |
28 | Nhôm trần lõi thép As/ACSR 400/93 | 125,080 | 1,700 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Mặt cắt danh định |
Kết cấu Structure |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
Khối lượng dây gần đúng(*) | |
Nominal area |
Phần nhôm Al |
Phần thép St |
Overall diameter | Max. DC resistance at 20°C | Approx. mass except grease |
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | kg/km | |
50/8 | 6/3,20 | 1/3,20 | 9,6 | 0,5951 | 195 |
70/11 | 6/3,80 | 1/3,80 | 11,4 | 0,4218 | 274 |
70/72 | 18/2,20 | 19/2,20 | 15,4 | 0,4194 | 755 |
95/16 | 6/4,50 | 1/4,50 | 13,5 | 0,3007 | 384 |
95/141 | 24/2,20 | 37/2,20 | 19,8 | 0,3146 | 1357 |
120/19 | 26/2,40 | 7/1,85 | 15,2 | 0,2440 | 471 |
120/27 | 30/2,20 | 7/2,20 | 15,4 | 0,2531 | 523 |
150/19 | 24/2,80 | 7/1,85 | 16,8 | 0,2046 | 554 |
150/24 | 26/2,70 | 7/2,10 | 17,1 | 0,2039 | 600 |
150/34 | 30/2,50 | 7/2,50 | 17,5 | 0,2061 | 675 |
185/24 | 24/3,15 | 7/2,10 | 18,9 | 0,1540 | 705 |
185/29 | 26/2,98 | 7/2,30 | 18,8 | 0,1591 | 727 |
185/43 | 30/2,80 | 7/2,80 | 19,6 | 0,1559 | 847 |
185/128 | 54/2,10 | 37/2,10 | 23,1 | 0,1543 | 1525 |
240/32 | 24/3,60 | 7/2,40 | 21,6 | 0,1182 | 920 |
240/39 | 26/3,40 | 7/2,65 | 21,6 | 0,1222 | 952 |
240/56 | 30/3,20 | 7/3,20 | 22,4 | 0,1197 | 1106 |
300/39 | 24/4,00 | 7/2,65 | 24,0 | 0,0958 | 1132 |
300/48 | 26/3,80 | 7/2,95 | 24,1 | 0,0978 | 1187 |
300/66 | 30/3,50 | 19/2,10 | 24,5 | 0,1000 | 1312 |
300/67 | 30/3,50 | 7/3,50 | 24,5 | 0,1000 | 1323 |
300/204 | 54/2,65 | 37/2,65 | 29,2 | 0,0968 | 2428 |
330/30 | 48/2,98 | 7/2,30 | 24,8 | 0,0861 | 1151 |
330/43 | 54/2,80 | 7/2,80 | 25,2 | 0,0869 | 1255 |
400/18 | 42/3,40 | 7/1,85 | 26,0 | 0,0758 | 1199 |
400/22 | 76/2,57 | 7/2,00 | 26,6 | 0,0733 | 1260 |
400/51 | 54/3,05 | 7/3,05 | 27,5 | 0,0733 | 1490 |
400/64 | 26/4,37 | 7/3,40 | 27,7 | 0,0741 | 1571 |
400/93 | 30/4,15 | 19/2,50 | 29,1 | 0,0711 | 1850 |