dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp trung thế 18/30(36)kV CXV/CTS-W 1x

Cáp điện trung thế 18/30(36)kV CXV/CTS-W 1x gồm 1 lõi dẫn bằng đồng; lõi được bọc 2 lớp gồm nhựa cách điện XLPE, lớp PVC ngoài cùng, sản phẩm này được sử dụng cho mạng lưới điện trung thế với điện áp làm việc tới 36kV

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Phân phối Cáp trung thế 1 lõi bọc XLPE 35/36kV
  4. Bảng giá Cáp trung thế 35/36kV CXV/CTS-W 1x
  5. Catalogue Cáp trung thế 35/36kV CXV/CTS-W 1x
Cáp trung thế 18/30(36)kV CXV/CTS-W 1x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 5935-2 / IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN
- Ruột dẫn: Nhôm hoặc đồng
- Số lõi: 1, 3 và 4
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn nén chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định:  Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 90 oC
- Vật liệu: cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE
- Màn chắn kim loại là băng đồng CTS (CT), sợi đồng CWS  hoặc kết hợp cả 2
- Lớp giáp bảo vệ: Có giáp hoặc không có giáp
- Dạng mẫu mã: Hình tròn.
- Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn
- Tính năng đặc biệt (tùy chọn): Chống thấm dọc, ngang, chậm cháy
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải điện năng cho lưới điện trung thế, tần số công nghiệp, lắp đặt trên không, đi trong thang, máng, lắp đặt ngầm trực tiếp trong đất hoặc trong ống.
Bảng giá Cáp trung thế 35/36kV CXV/CTS-W 1x
TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 CXV/CTS-W 1x50-36kV Cáp 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x50 368,906 387,352
2 CXV/CTS-W 1x70-36kV Cáp 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x70 474,025 497,727
3 CXV/CTS-W 1x95-36kV Cáp 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x95 602,445 632,567
4 CXV/CTS-W 1x120-36kV Cáp 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x120 718,963 754,911
5 CXV/CTS-W 1x150-36kV Cáp 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x150 854,599 897,329
6 CXV/CTS-W 1x185-36kV Cáp 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x185 1,032,096 1,083,700
7 CXV/CTS-W 1x240-36kV Cáp 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x240 1,305,802 1,371,092
8 CXV/CTS-W 1x300-36kV Cáp 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x300 1,595,025 1,674,777
9 CXV/CTS-W 1x400-36kV Cáp 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x400 2,010,798 2,111,338
10 CXV/CTS-W 1x500-36kV Cáp 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x500 2,530,148 2,656,656
11 CXV/CTS-W 1x630-36kV Cáp 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x630 3,228,816 3,390,256
12 CXV/CTS-W 1x800-36kV Cáp 18/30(36)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x800 4,037,237 4,239,099
Ghi chú:
  1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
  2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
  3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
  4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Cáp trung thế 35/36kV CXV/CTS-W 1x


 

Cáp trung thế