| 
   
 
 
  | 
  
   Hotline: 0962125389 Sales Project: 0917286996 Support: 0898288986  | 
 
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN®
Tiêu chuẩn áp dụng: AS/NZS 5000.1:2005
Quy cách sản phẩm: Cu/PVC
Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
CF CV CXV1x CXV2x CXV3x CXV3x+1 CXV3x+2 CXV4x DSTA VCSF 24kV Mica DVV ABC Xem thêm
| 
   TT  | 
  
   Tên sản phẩm  | 
  
   Kết cấu ruột dẫn  | 
  
   Đơn giá (đă bao gồm VAT)  | 
  
   Chiều dài đóng gói  | 
 ||
| 
   
  | 
  
   
  | 
  
   Dây pha  | 
  
   Gi¸ b¸n sØ  | 
  
   Giá bán lẻ  | 
  
   
  | 
 |
| 
   
  | 
  
   
  | 
  
   Số sợi  | 
  
   ĐK  | 
  
   VNĐ/m  | 
  
   VNĐ/m  | 
  
   m  | 
 
| 
   1  | 
  
   CV 1x1.5 (V-75)  | 
  
   7  | 
  
   0.52  | 
  
   5,829  | 
  
   6,121  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   CV 1x2.5 (V-75)  | 
  
   7  | 
  
   0.67  | 
  
   9,384  | 
  
   9,854  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   CV 1x4.0 (V-75 )  | 
  
   7  | 
  
   0.85  | 
  
   14,955  | 
  
   15,703  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   CV 1x6.0 (V-75 )  | 
  
   7  | 
  
   1.04  | 
  
   21,729  | 
  
   22,815  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   CV 1x10 (V-75 )  | 
  
   7  | 
  
   compact  | 
  
   35,116  | 
  
   36,872  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   CV 1x16 (V-75)  | 
  
   7  | 
  
   Compact  | 
  
   53,590  | 
  
   56,270  | 
  
   100m/cuộn  | 
 
| 
   7  | 
  
   CV 1x25 (V-75)  | 
  
   7  | 
  
   Compact  | 
  
   83,078  | 
  
   87,232  | 
  
   100m/cuộn  | 
 
| 
   8  | 
  
   CV 1x35 (V-75)  | 
  
   7  | 
  
   Compact  | 
  
   114,813  | 
  
   120,553  | 
  
   2000m/LÔ  | 
 
| 
   9  | 
  
   CV 1x50 (V-75)  | 
  
   7  | 
  
   Compact  | 
  
   157,049  | 
  
   164,901  | 
  
   2000m/LÔ  | 
 
| 
   10  | 
  
   CV 1x70 (V-75)  | 
  
   7  | 
  
   Compact  | 
  
   224,002  | 
  
   235,202  | 
  
   2000m/LÔ  | 
 
| 
   11  | 
  
   CV 1x95 (V-75)  | 
  
   7  | 
  
   Compact  | 
  
   310,874  | 
  
   326,418  | 
  
   2000m/LÔ  | 
 
| 
   12  | 
  
   CV 1x120 (V-75)  | 
  
   7  | 
  
   Compact  | 
  
   390,672  | 
  
   410,206  | 
  
   2000m/LÔ  | 
 
| 
   13  | 
  
   CV 1x150 (V-75)  | 
  
   7  | 
  
   Compact  | 
  
   485,512  | 
  
   509,787  | 
  
   1000m/LÔ  | 
 
| 
   14  | 
  
   CV 1x185 (V-75)  | 
  
   7  | 
  
   Compact  | 
  
   603,849  | 
  
   634,041  | 
  
   1000m/LÔ  | 
 
| 
   15  | 
  
   CV 1x240 (V-75)  | 
  
   19  | 
  
   Compact  | 
  
   795,896  | 
  
   835,690  | 
  
   1000m/LÔ  | 
 
| 
   16  | 
  
   CV 1x300 (V-75)  | 
  
   19  | 
  
   Compact  | 
  
   995,707  | 
  
   1,045,492  | 
  
   1000m/LÔ  | 
 
| 
   17  | 
  
   CV 1x400 (V-75)  | 
  
   19  | 
  
   Compact  | 
  
   1,289,717  | 
  
   1,354,203  | 
  
   500m/LÔ  | 
 
| 
   18  | 
  
   CV 1x500 (V-75)  | 
  
   19  | 
  
   Compact  | 
  
   1,633,748  | 
  
   1,715,435  | 
  
   500m/LÔ  | 
 
| 
   19  | 
  
   CV 1x630 (V-75)  | 
  
   19  | 
  
   Compact  | 
  
   2,108,670  | 
  
   2,214,103  | 
  
   500m/LÔ  | 
 
| 
   20  | 
  
   CV 1x800 (V-75)  | 
  
   19  | 
  
   Compact  | 
  
   2,694,847  | 
  
   2,829,589  | 
  
   500m/LÔ  | 
 
| 
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Ghi chú: Các sản
phẩm có tiết diện ≥
10 mm2, ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên
đường kính danh định ghi Compact
| 
   CADI - SUN® cam kết: - Sản phẩm được quản lư theo Hệ thống quản lư chất lượng ISO 9001 - Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường - Cung ứng hàng hóa nhanh chóng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu riêng - Để biết thêm thông tin chi tiết truy cập website: https://daycapdiencadisun.vn  | 
  
   CADI-SUN, ngày 01 tháng 01 năm 2023 TỔNG GIÁM ĐỐC 
 
 Phạm Lương Hoà  | 
 
Bảng giá cáp đồng bọc CV chính hăng cadisun. Xem thêm cáp bọc 1 lơi PVC cadisun
Cáp đồng 1 lơi cadisun, cách điện PVC
Cáp tiếp địa cadisun
Cáp vàng xanh cadisun