kdcapdien@gmail.com
TRUNG TÂM PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN CADISUN

Bảng giá cáp đồng mềm

Bảng giá cáp đồng mềm giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 35%

Thế giới cáp điện
Bảng giá cáp điện hạ thế Bảng giá cáp ngầm hạ thế Bảng giá dây điện dân dụng Bảng giá cáp đồng nhôm trần Bảng giá cáp trung thế Bảng giá cáp chống cháy Bảng giá cáp điều khiển Bảng giá cáp nhôm vặn xoắn Bảng giá cáp cao su Bảng giá cáp nhôm hạ thế
Bảng giá cáp đồng mềm
STT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
Bảng giá cáp đồng mềm 1 lõi VCSF/VCm - Cu/PVC 1x
1 VCm/VCSF 1x16 Cáp đồng mềm Cu/PVC 1x16       74,121       77,827
2 VCm/VCSF 1x25 Cáp đồng mềm Cu/PVC 1x25      115,025      120,776
3 VCm/VCSF 1x35 Cáp đồng mềm Cu/PVC 1x35      161,390      169,460
4 VCm/VCSF 1x50 Cáp đồng mềm Cu/PVC 1x50      234,391      246,111
5 VCm/VCSF 1x70 Cáp đồng mềm Cu/PVC 1x70      331,717      348,303
6 VCm/VCSF 1x95 Cáp đồng mềm Cu/PVC 1x95      440,400      462,420
7 VCm/VCSF 1x120 Cáp đồng mềm Cu/PVC 1x120      551,034      578,586
8 VCm/VCSF 1x150 Cáp đồng mềm Cu/PVC 1x150      678,276      712,190
9 VCm/VCSF 1x185 Cáp đồng mềm Cu/PVC 1x185      822,066      863,170
10 VCm/VCSF 1x240 Cáp đồng mềm Cu/PVC 1x240   1,139,932   1,196,928
Bảng giá cáp đồng mềm 3 lõi VCmt/VCT-Cu/PVC/PVC 3x
STT Ký hiệu Tên hàng hóa Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 VCT/VCmt 3x1.5 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x1.5 39,915 41,911
2 VCT/VCmt 3x2.5 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x2.5 57,278 60,142
3 VCT/VCmt 3x4 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x4 87,467 91,840
4 VCT/VCmt 3x6 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x6 121,979 128,078
5 VCT/VCmt 3x10 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x10 187,230 196,592
6 VCT/VCmt 3x16 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x16 281,089 295,143
7 VCT/VCmt 3x25 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x25 432,371 453,989
8 VCT/VCmt 3x35 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x35 588,918 618,364
9 VCT/VCmt 3x50 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x50 801,185 841,244
10 VCT/VCmt 3x70 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x70 1,133,923 1,190,619
11 VCT/VCmt 3x95 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x95 1,569,724 1,648,210
12 VCT/VCmt 3x120 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x120 1,946,711 2,044,047
13 VCT/VCmt 3x150 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x150 2,410,349 2,530,867
14 VCT/VCmt 3x185 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x185 2,997,754 3,147,641
15 VCT/VCmt 3x240 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x240 3,940,616 4,137,647
16 VCT/VCmt 3x300 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x300 4,920,567 5,166,595
17 VCT/VCmt 3x400 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x400 6,364,345 6,682,562
Bảng giá cáp đồng mềm 3 pha 4 lõi bọc cách điện PVC - VCT/VCmt-Cu/PVC/PVC 4x
STT Ký hiệu Tên hàng hóa Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 VCT/VCmt 4x1.5 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x1.5 50,773 53,311
2 VCT/VCmt 4x2.5 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x2.5 74,346 78,064
3 VCT/VCmt 4x4 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x4 111,148 116,705
4 VCT/VCmt 4x6 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x6 155,108 162,864
5 VCT/VCmt 4x10 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x10 240,530 252,557
6 VCT/VCmt 4x16 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x16 363,347 381,515
7 VCT/VCmt 4x25 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x25 559,271 587,234
8 VCT/VCmt 4x35 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x35 764,162 802,370
9 VCT/VCmt 4x50 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x50 1,040,403 1,092,423
10 VCT/VCmt 4x70 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x70 1,476,416 1,550,236
11 VCT/VCmt 4x95 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x95 2,042,115 2,144,220
12 VCT/VCmt 4x120 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x120 2,555,656 2,683,439
13 VCT/VCmt 4x150 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x150 3,174,009 3,332,710
14 VCT/VCmt 4x185 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x185 3,942,474 4,139,598
15 VCT/VCmt 4x240 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x240 5,182,561 5,441,689
16 VCT/VCmt 4x300 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x300 6,481,425 6,805,497
17 VCT/VCmt 4x400 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4x400 8,382,513 8,801,639
Bảng giá cáp đồng mềm 3 pha trung tính giảm bọc cách điện PVC - VCT/VCmt 3x+
STT Ký hiệu Tên hàng hóa Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 VCT/VCmt 3x2.5+1x1.5 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x2.5+1x1.5 56,473 59,297
2 VCT/VCmt 3x4+1x2.5 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x4+1x2.5 84,943 89,191
3 VCT/VCmt 3x6+1x4 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x6+1x4 117,770 123,659
4 VCT/VCmt 3x10x1x6 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x10x1x6 180,249 189,261
5 VCT/VCmt 3x16+1x10 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x16+1x10 275,197 288,957
6 VCT/VCmt 3x25+1x16 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x25+1x16 424,247 445,460
7 VCT/VCmt 3x35+1x16 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x35+1x16 557,564 585,442
8 VCT/VCmt 3x35+1x25 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x35+1x25 598,886 628,831
9 VCT/VCmt 3x50+1x25 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x50+1x25 777,561 816,439
10 VCT/VCmt 3x50+1x35 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x50+1x35 823,613 864,794
11 VCT/VCmt 3x70+1x35 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x70+1x35 1,094,414 1,149,135
12 VCT/VCmt 3x70+1x50 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x70+1x50 1,153,929 1,211,626
13 VCT/VCmt 3x95+1x50 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x95+1x50 1,518,881 1,594,826
14 VCT/VCmt 3x95+1x70 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x95+1x70 1,610,307 1,690,823
15 VCT/VCmt 3x120+1x70 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x120+1x70 1,935,881 2,032,675
16 VCT/VCmt 3x120+1x95 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x120+1x95 2,057,748 2,160,635
17 VCT/VCmt 3x150+1x70 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x150+1x70 2,329,299 2,445,764
18 VCT/VCmt 3x150+1x95 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x150+1x95 2,453,532 2,576,209
19 VCT/VCmt 3x150+1x120 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x150+1x120 2,560,877 2,688,921
20 VCT/VCmt 3x185+1x95 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x185+1x95 2,940,674 3,087,708
21 VCT/VCmt 3x185+1x120 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x185+1x120 3,051,460 3,204,033
22 VCT/VCmt 3x185+1x150 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x185+1x150 3,182,809 3,341,949
23 VCT/VCmt 3x240+1x120 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x240+1x120 3,837,910 4,029,806
24 VCT/VCmt 3x240+1x150 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x240+1x150 3,970,493 4,169,018
25 VCT/VCmt 3x240+1x185 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x240+1x185 4,132,676 4,339,310
26 VCT/VCmt 3x300+1x150 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x300+1x150 4,795,651 5,035,434
27 VCT/VCmt 3x300+1x185 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x300+1x185 4,959,460 5,207,433
28 VCT/VCmt 3x300+1x240 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x300+1x240 5,226,841 5,488,183
29 VCT/VCmt 3x400+1x240 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x400+1x240 6,443,097 6,765,252
30 VCT/VCmt 3x400+1x300 Cáp 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3x400+1x300 6,722,133 7,058,240
Liên hệ Email: kdcapdien@gmail.com hoặc Call: 0917 286 996  để được báo giá với chiết khấu tốt nhất.