dây cáp điện
g7vina07@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV-Cu/PVC/Sb/PVC

Sản xuất và kinh doanh Cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVVP/Sb giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 35%

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Bảng giá Cáp điều khiển chống nhiễu
  4. Catalogue Cáp điều khiển chống nhiễu
Cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV-Cu/PVC/Sb/PVC
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 6610-7 (IEC 60227-7) kiểu 74
- Quy cách: Cu/PVC/SB/PVC
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
- Số lõi: Từ 2 đến 60
- Kết cấu ruột dẫn: Bện xoắn nhiều sợi cấp 5
- Mặt cắt danh định: từ 0.5 mm2 đến 2.5 mm2
- Màn chắn chống nhiễu: Sợi đồng dệt lưới
- Điện áp danh định: 300/500 V
- Nhiệt độ làm việc ruột dẫn: 70 °C
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
- Ứng dụng: Truyền tín hiệu điều khiển điện, giữa bộ phận điều khiển, bộ phận trung gian, bộ phận chấp hành. Có tính năng chống nhiễu tốt và độ tin cậy cao.
Bảng giá Cáp điều khiển chống nhiễu
TT Tên sản phẩm Kết cấu
ruột dẫn (Sợi/mm)
Đơn giá
(VNĐ/m)
1 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 2x0.5 20/0.177 24,647
2 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 2x0.75 30/0.177 29,178
3 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 2x1.0 30/0.2 32,885
4 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 2x1.5 30/0.24 40,265
5 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 2x2.5 50/0.24 54,661
6 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 3x0.5 20/0.177 29,480
7 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 3x0.75 30/0.177 35,590
8 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 3x1.0 30/0.2 41,243
9 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 3x1.5 30/0.24 52,001
10 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 3x2.5 50/0.24 73,471
11 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 4x0.5 20/0.177 34,140
12 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 4x0.75 30/0.177 42,681
13 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 4x1.0 30/0.2 47,520
14 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 4x1.5 30/0.24 62,536
15 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 4x2.5 50/0.24 94,629
16 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 5x0.5 20/0.177 40,322
17 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 5x0.75 30/0.177 48,669
18 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 5x1.0 30/0.2 58,229
19 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 5x1.5 30/0.24 76,124
20 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 5x2.5 50/0.24 114,406
21 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 6x0.5 20/0.177 43,806
22 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 6x0.75 30/0.177 56,669
23 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 6x1.0 30/0.2 66,775
24 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 6x1.5 30/0.24 89,183
25 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 6x2.5 50/0.24 133,812
26 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 7x0.5 20/0.177 49,976
27 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 7x0.75 30/0.177 65,846
28 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 7x1.0 30/0.2 76,625
29 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 7x1.5 30/0.24 102,165
30 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 7x2.5 50/0.24 155,804
31 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 8x0.5 20/0.177 57,918
32 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 8x0.75 30/0.177 74,097
33 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 8x1.0 30/0.2 86,149
34 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 8x1.5 30/0.24 115,946
35 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 8x2.5 50/0.24 175,338
36 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 9x0.5 20/0.177 63,035
37 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 9x0.75 30/0.177 80,832
38 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 9x1.0 30/0.2 97,529
39 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 9x1.5 30/0.24 129,251
40 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 9x2.5 50/0.24 197,770
41 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 10x0.5 20/0.177 69,510
42 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 10x0.75 30/0.177 89,916
43 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 10x1.0 30/0.2 106,047
44 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 10x1.5 30/0.24 141,138
45 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 10x2.5 50/0.24 215,308
46 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 12x0.5 20/0.177 78,680
47 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 12x0.75 30/0.177 102,680
48 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 12x1.0 30/0.2 121,446
49 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 12x1.5 30/0.24 163,586
50 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 12x2.5 50/0.24 251,375
51 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 14x0.5 20/0.177 88,107
52 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 14x0.75 30/0.177 115,917
53 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 14x1.0 30/0.2 138,803
54 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 14x1.5 30/0.24 188,227
55 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 14x2.5 50/0.24 289,095
56 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 16x0.5 20/0.177 96,441
57 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 16x0.75 30/0.177 128,653
58 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 16x1.0 30/0.2 153,410
59 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 16x1.5 30/0.24 209,213
60 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 16x2.5 50/0.24 326,957
61 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 18x0.5 20/0.177 105,399
62 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 18x0.75 30/0.177 141,672
63 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 18x1.0 30/0.2 169,381
64 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 18x1.5 30/0.24 232,396
65 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 18x2.5 50/0.24 364,119
66 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 19x0.5 20/0.177 110,578
67 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 19x0.75 30/0.177 148,072
68 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 19x1.0 30/0.2 177,299
69 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 19x1.5 30/0.24 242,858
70 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 19x2.5 50/0.24 382,740
71 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 20x0.5 20/0.177 115,873
72 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 20x0.75 30/0.177 155,579
73 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 20x1.0 30/0.2 188,713
74 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 20x1.5 30/0.24 260,444
75 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 20x2.5 50/0.24 403,084
76 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 22x0.5 20/0.177 126,734
77 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 22x0.75 30/0.177 171,002
78 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 22x1.0 30/0.2 205,732
79 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 22x1.5 30/0.24 285,408
80 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 22x2.5 50/0.24 442,681
81 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 24x0.5 20/0.177 136,398
82 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 24x0.75 30/0.177 185,126
83 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 24x1.0 30/0.2 223,453
84 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 24x1.5 30/0.24 308,541
85 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 24x2.5 50/0.24 481,323
86 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 26x0.5 20/0.177 144,966
87 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 26x0.75 30/0.177 197,329
88 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 26x1.0 30/0.2 237,597
89 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 26x1.5 30/0.24 329,746
90 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 26x2.5 50/0.24 515,686
91 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 28x0.5 20/0.177 156,653
92 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 28x0.75 30/0.177 211,204
93 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 28x1.0 30/0.2 256,476
94 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 28x1.5 30/0.24 354,018
95 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 28x2.5 50/0.24 558,982
96 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 30x0.5 20/0.177 165,274
97 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 30x0.75 30/0.177 223,464
98 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 30x1.0 30/0.2 271,692
99 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 30x1.5 30/0.24 375,302
100 Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 30x2.5 50/0.24 591,930
Catalogue Cáp điều khiển chống nhiễu
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK sợi danh nghĩa Chiều dày cách điện PVC Chiều dày vỏ bọc PVC Đường kính ngoài gần đúng Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 700C Khối lượng dây gần đúng Chiều dài đóng gói
    No. mm mm mm mm Ω/km Ω/km kg/m m/Lô
1 DVV/SB 2x0.5 20 0.177 0.6 0.9 6.7 39 0.013 0.05283 2000
2 DVV/SB 2x0.75 30 0.177 0.6 0.9 7.2 26 0.011 0.06175 2000
3 DVV/SB 2x1.0 30 0.2 0.6 0.9 7.6 19.5 0.01 0.07072 2000
4 DVV/SB 2x1.5 30 0.24 0.7 1 8.8 13.3 0.01 0.09386 2000
5 DVV/SB 2x2.5 50 0.24 0.8 1.1 10.2 7.98 0.009 0.13095 2000
6 DVV/SB 3x0.5 20 0.177 0.6 0.9 7 39 0.013 0.06348 2000
7 DVV/SB 3x0.75 30 0.177 0.6 0.9 7.6 26 0.011 0.07834 2000
8 DVV/SB 3x1.0 30 0.2 0.6 1 8.2 19.5 0.01 0.09146 2000
9 DVV/SB 3x1.5 30 0.24 0.7 1 9.3 13.3 0.01 0.11863 2000
10 DVV/SB 3x2.5 50 0.24 0.8 1.1 10.8 7.98 0.009 0.16855 2000
11 DVV/SB 4x0.5 20 0.177 0.6 0.9 7.6 39 0.013 0.07796 2000
12 DVV/SB 4x0.75 30 0.177 0.6 1 8.4 26 0.011 0.09779 2000
13 DVV/SB 4x1.0 30 0.2 0.6 1 8.8 19.5 0.01 0.10993 2000
14 DVV/SB 4x1.5 30 0.24 0.7 1.1 10.3 13.3 0.01 0.15148 2000
15 DVV/SB 4x2.5 50 0.24 0.8 1.2 11.9 7.98 0.009 0.21619 2000
16 DVV/SB 5x0.5 20 0.177 0.6 1 8.4 39 0.013 0.01073 2000
17 DVV/SB 5x0.75 30 0.177 0.6 1 9.1 26 0.011 0.12255 2000
18 DVV/SB 5x1.0 30 0.2 0.6 1.1 9.7 19.5 0.01 0.14301 2000
19 DVV/SB 5x1.5 30 0.24 0.7 1.2 11.3 13.3 0.01 0.19686 2000
20 DVV/SB 5x2.5 50 0.24 0.8 1.3 13.2 7.98 0.009 0.283 2000
21 DVV/SB 6x0.5 20 0.177 0.6 1 9.1 39 0.013 0.11677 2000
22 DVV/SB 6x0.75 30 0.177 0.6 1.1 10 26 0.011 0.14652 2000
23 DVV/SB 6x1.0 30 0.2 0.6 1.1 10.5 19.5 0.01 0.16731 2000
24 DVV/SB 6x1.5 30 0.24 0.7 1.2 12.3 13.3 0.01 0.23275 2000
25 DVV/SB 6x2.5 50 0.24 0.8 1.4 14.5 7.98 0.009 0.33742 2000
26 DVV/SB 7x0.5 20 0.177 0.6 1.1 10 39 0.013 0.1377 2000
27 DVV/SB 7x0.75 30 0.177 0.6 1.2 11.1 26 0.011 0.17698 2000
28 DVV/SB 7x1.0 30 0.2 0.6 1.2 11.6 19.5 0.1 0.19949 2000
29 DVV/SB 7x1.5 30 0.24 0.7 1.3 13.5 13.3 0.01 0.27458 2000
30 DVV/SB 7x2.5 50 0.24 0.8 1.5 15.9 7.98 0.009 0.398 2000
31 DVV/SB 8x0.5 20 0.177 0.6 1.1 10.2 39 0.013 0.14845 2000
32 DVV/SB 8x0.75 30 0.177 0.6 1.2 11.3 26 0.011 0.18948 2000
33 DVV/SB 8x1.0 30 0.2 0.6 1.2 11.8 19.5 0.1 0.2141 2000
34 DVV/SB 8x1.5 30 0.24 0.7 1.3 13.8 13.3 0.01 0.29815 2000
35 DVV/SB 8x2.5 50 0.24 0.8 1.5 16.3 7.98 0.009 0.43301 2000
36 DVV/SB 9x0.5 20 0.177 0.6 1.2 11.2 39 0.013 0.17404 2000
37 DVV/SB 9x0.75 30 0.177 0.6 1.2 12.1 26 0.011 0.2117 2000
38 DVV/SB 9x1.0 30 0.2 0.6 1.3 12.9 19.5 0.1 0.24831 2000
39 DVV/SB 9x1.5 30 0.24 0.7 1.4 15.1 13.3 0.01 0.34065 2000
40 DVV/SB 9x2.5 50 0.24 0.8 1.5 17.6 7.98 0.009 0.49115 2000
41 DVV/SB 10x0.5 20 0.177 0.6 1.1 11.4 39 0.013 0.18357 1000
42 DVV/SB 10x0.75 30 0.177 0.6 1.2 12.6 26 0.011 0.23244 1000
43 DVV/SB 10x1.0 30 0.2 0.6 1.2 13.2 19.5 0.1 0.26354 1000
44 DVV/SB 10x1.5 30 0.24 0.7 1.3 15.5 13.3 0.01 0.36656 1000
45 DVV/SB 10x2.5 50 0.24 0.8 1.5 18.3 7.98 0.009 0.53392 1000
46 DVV/SB 12x0.5 20 0.177 0.6 1.3 12.1 39 0.013 0.2129 1000
47 DVV/SB 12x0.75 30 0.177 0.6 1.3 13.2 26 0.011 0.26425 1000
48 DVV/SB 12x1.0 30 0.2 0.6 1.4 14 19.5 0.1 0.30648 1000
49 DVV/SB 12x1.5 30 0.24 0.7 1.5 16.4 13.3 0.01 0.42571 1000
50 DVV/SB 12x2.5 50 0.24 0.8 1.7 19.3 7.98 0.009 0.62102 1000
51 DVV/SB 14x0.5 20 0.177 0.6 1.3 12.7 39 0.013 0.23704 1000
52 DVV/SB 14x0.75 30 0.177 0.6 1.4 14 26 0.011 0.29934 1000
53 DVV/SB 14x1.0 30 0.2 0.6 1.4 14.6 19.5 0.1 0.34116 1000
54 DVV/SB 14x1.5 30 0.24 0.7 1.6 17.4 13.3 0.01 0.48307 1000
55 DVV/SB 14x2.5 50 0.24 0.8 1.8 20.4 7.98 0.009 0.70257 1000
56 DVV/SB 16x0.5 20 0.177 0.6 1.3 13.3 39 0.013 0.26121 1000
57 DVV/SB 16x0.75 30 0.177 0.6 1.3 14.5 26 0.011 0.32659 1000
58 DVV/SB 16x1.0 30 0.2 0.6 1.4 15.4 19.5 0.1 0.38061 1000
59 DVV/SB 16x1.5 30 0.24 0.7 1.5 18 13.3 0.01 0.53043 1000
60 DVV/SB 16x2.5 50 0.24 0.8 1.7 21.3 7.98 0.009 0.78197 1000
61 DVV/SB 18x0.5 20 0.177 0.6 1.3 13.9 39 0.013 0.28706 1000
62 DVV/SB 18x0.75 30 0.177 0.6 1.5 15.6 26 0.011 0.37581 1000
63 DVV/SB 18x1.0 30 0.2 0.6 1.5 16.3 19.5 0.1 0.42804 1000
64 DVV/SB 18x1.5 30 0.24 0.7 1.7 19.4 13.3 0.01 0.60927 1000
65 DVV/SB 18x2.5 50 0.24 0.8 2 23 7.98 0.009 0.89945 1000
66 DVV/SB 19x0.5 20 0.177 0.6 1.4 14.1 39 0.013 0.30048 1000
67 DVV/SB 19x0.75 30 0.177 0.6 1.5 15.6 26 0.011 0.38301 1000
68 DVV/SB 19x1.0 30 0.2 0.6 1.5 16.3 19.5 0.1 0.43713 1000
69 DVV/SB 19x1.5 30 0.24 0.7 1.7 19.4 13.3 0.01 0.61965 1000
70 DVV/SB 19x2.5 50 0.24 0.8 2.1 23.2 7.98 0.009 0.93255 1000
71 DVV/SB 20x0.5 20 0.177 0.6 1.3 14.6 39 0.013 0.3145 1000
72 DVV/SB 20x0.75 30 0.177 0.6 1.5 16.4 26 0.011 0.4126 1000
73 DVV/SB 20x1.0 30 0.2 0.6 1.5 17.2 19.5 0.1 0.472 1000
74 DVV/SB 20x1.5 30 0.24 0.7 1.7 20.4 13.3 0.01 0.67046 1000
75 DVV/SB 20x2.5 50 0.24 0.8 2 24.2 7.98 0.009 0.99445 1000
76 DVV/SB 22x0.5 20 0.177 0.6 1.5 15.7 39 0.013 0.35836 1000
77 DVV/SB 22x0.75 30 0.177 0.6 1.6 17.4 26 0.011 0.45763 1000
78 DVV/SB 22x1.0 30 0.2 0.6 1.6 18.2 19.5 0.1 0.52218 1000
79 DVV/SB 22x1.5 30 0.24 0.7 1.9 21.8 13.3 0.01 0.74982 1000
80 DVV/SB 22x2.5 50 0.24 0.8 2.1 26.1 7.98 0.009 1.11014 500
81 DVV/SB 24x0.5 20 0.177 0.6 1.5 16.5 39 0.013 0.39012 1000
82 DVV/SB 24x0.75 30 0.177 0.6 1.6 18.2 26 0.011 0.49625 1000
83 DVV/SB 24x1.0 30 0.2 0.6 1.7 19.3 19.5 0.1 0.57739 1000
84 DVV/SB 24x1.5 30 0.24 0.7 1.9 22.8 13.3 0.01 0.81353 1000
85 DVV/SB 24x2.5 50 0.24 0.8 2.2 27.5 7.98 0.009 1.21871 500
86 DVV/SB 26x0.5 20 0.177 0.6 1.6 16.7 39 0.013 0.41111 1000
87 DVV/SB 26x0.75 30 0.177 0.6 1.7 18.4 26 0.011 0.52296 1000
88 DVV/SB 26x1.0 30 0.2 0.6 1.7 19.3 19.5 0.1 0.59946 1000
89 DVV/SB 26x1.5 30 0.24 0.7 2 23 13.3 0.01 0.85637 1000
90 DVV/SB 26x2.5 50 0.24 0.8 2.3 27.7 7.98 0.009 1.28247 500
91 DVV/SB 28x0.5 20 0.177 0.6 1.6 17.5 39 0.013 0.44559 1000
92 DVV/SB 28x0.75 30 0.177 0.6 1.7 19.3 26 0.011 0.56553 1000
93 DVV/SB 28x1.0 30 0.2 0.6 1.8 20.5 19.5 0.1 0.65952 1000
94 DVV/SB 28x1.5 30 0.24 0.7 2 24.3 13.3 0.01 0.932 1000
95 DVV/SB 28x2.5 50 0.24 0.8 2.4 29.4 7.98 0.009 1.40935 500
96 DVV/SB 30x0.5 20 0.177 0.6 1.7 17.7 39 0.013 0.46705 1000
97 DVV/SB 30x0.75 30 0.177 0.6 1.8 19.5 26 0.011 0.59274 1000
98 DVV/SB 30x1.0 30 0.2 0.6 1.9 20.7 19.5 0.1 0.69131 1000
99 DVV/SB 30x1.5 30 0.24 0.7 2.1 24.5 13.3 0.01 0.97555 1000
100 DVV/SB 30x2.5 50 0.24 0.8 2.4 29.4 7.98 0.009 1.46013 500

Cáp điều khiển