TCVN 6610-7 (IEC 60227-7) kiểu 74
- Quy cách: Cu/PVC/SB/PVC
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
- Số lõi: Từ 2 đến 60
- Kết cấu ruột dẫn: Bện xoắn nhiều sợi cấp 5
- Mặt cắt danh định: từ 0.5 mm2 đến 2.5 mm2
- Màn chắn chống nhiễu: Sợi đồng dệt lưới
- Điện áp danh định: 300/500 V
- Nhiệt độ làm việc ruột dẫn: 70 °C
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
- Ứng dụng: Truyền tín hiệu điều khiển điện, giữa bộ phận điều khiển, bộ phận trung gian, bộ phận chấp hành. Có tính năng chống nhiễu tốt và độ tin cậy cao.
TT | Tên sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn (Sợi/mm) |
Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
1 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 2x0.5 | 20/0.177 | 24,647 |
2 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 2x0.75 | 30/0.177 | 29,178 |
3 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 2x1.0 | 30/0.2 | 32,885 |
4 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 2x1.5 | 30/0.24 | 40,265 |
5 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 2x2.5 | 50/0.24 | 54,661 |
6 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 3x0.5 | 20/0.177 | 29,480 |
7 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 3x0.75 | 30/0.177 | 35,590 |
8 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 3x1.0 | 30/0.2 | 41,243 |
9 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 3x1.5 | 30/0.24 | 52,001 |
10 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 3x2.5 | 50/0.24 | 73,471 |
11 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 4x0.5 | 20/0.177 | 34,140 |
12 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 4x0.75 | 30/0.177 | 42,681 |
13 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 4x1.0 | 30/0.2 | 47,520 |
14 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 4x1.5 | 30/0.24 | 62,536 |
15 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 4x2.5 | 50/0.24 | 94,629 |
16 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 5x0.5 | 20/0.177 | 40,322 |
17 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 5x0.75 | 30/0.177 | 48,669 |
18 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 5x1.0 | 30/0.2 | 58,229 |
19 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 5x1.5 | 30/0.24 | 76,124 |
20 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 5x2.5 | 50/0.24 | 114,406 |
21 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 6x0.5 | 20/0.177 | 43,806 |
22 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 6x0.75 | 30/0.177 | 56,669 |
23 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 6x1.0 | 30/0.2 | 66,775 |
24 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 6x1.5 | 30/0.24 | 89,183 |
25 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 6x2.5 | 50/0.24 | 133,812 |
26 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 7x0.5 | 20/0.177 | 49,976 |
27 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 7x0.75 | 30/0.177 | 65,846 |
28 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 7x1.0 | 30/0.2 | 76,625 |
29 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 7x1.5 | 30/0.24 | 102,165 |
30 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 7x2.5 | 50/0.24 | 155,804 |
31 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 8x0.5 | 20/0.177 | 57,918 |
32 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 8x0.75 | 30/0.177 | 74,097 |
33 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 8x1.0 | 30/0.2 | 86,149 |
34 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 8x1.5 | 30/0.24 | 115,946 |
35 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 8x2.5 | 50/0.24 | 175,338 |
36 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 9x0.5 | 20/0.177 | 63,035 |
37 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 9x0.75 | 30/0.177 | 80,832 |
38 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 9x1.0 | 30/0.2 | 97,529 |
39 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 9x1.5 | 30/0.24 | 129,251 |
40 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 9x2.5 | 50/0.24 | 197,770 |
41 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 10x0.5 | 20/0.177 | 69,510 |
42 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 10x0.75 | 30/0.177 | 89,916 |
43 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 10x1.0 | 30/0.2 | 106,047 |
44 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 10x1.5 | 30/0.24 | 141,138 |
45 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 10x2.5 | 50/0.24 | 215,308 |
46 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 12x0.5 | 20/0.177 | 78,680 |
47 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 12x0.75 | 30/0.177 | 102,680 |
48 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 12x1.0 | 30/0.2 | 121,446 |
49 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 12x1.5 | 30/0.24 | 163,586 |
50 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 12x2.5 | 50/0.24 | 251,375 |
51 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 14x0.5 | 20/0.177 | 88,107 |
52 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 14x0.75 | 30/0.177 | 115,917 |
53 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 14x1.0 | 30/0.2 | 138,803 |
54 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 14x1.5 | 30/0.24 | 188,227 |
55 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 14x2.5 | 50/0.24 | 289,095 |
56 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 16x0.5 | 20/0.177 | 96,441 |
57 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 16x0.75 | 30/0.177 | 128,653 |
58 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 16x1.0 | 30/0.2 | 153,410 |
59 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 16x1.5 | 30/0.24 | 209,213 |
60 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 16x2.5 | 50/0.24 | 326,957 |
61 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 18x0.5 | 20/0.177 | 105,399 |
62 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 18x0.75 | 30/0.177 | 141,672 |
63 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 18x1.0 | 30/0.2 | 169,381 |
64 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 18x1.5 | 30/0.24 | 232,396 |
65 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 18x2.5 | 50/0.24 | 364,119 |
66 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 19x0.5 | 20/0.177 | 110,578 |
67 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 19x0.75 | 30/0.177 | 148,072 |
68 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 19x1.0 | 30/0.2 | 177,299 |
69 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 19x1.5 | 30/0.24 | 242,858 |
70 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 19x2.5 | 50/0.24 | 382,740 |
71 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 20x0.5 | 20/0.177 | 115,873 |
72 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 20x0.75 | 30/0.177 | 155,579 |
73 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 20x1.0 | 30/0.2 | 188,713 |
74 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 20x1.5 | 30/0.24 | 260,444 |
75 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 20x2.5 | 50/0.24 | 403,084 |
76 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 22x0.5 | 20/0.177 | 126,734 |
77 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 22x0.75 | 30/0.177 | 171,002 |
78 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 22x1.0 | 30/0.2 | 205,732 |
79 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 22x1.5 | 30/0.24 | 285,408 |
80 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 22x2.5 | 50/0.24 | 442,681 |
81 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 24x0.5 | 20/0.177 | 136,398 |
82 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 24x0.75 | 30/0.177 | 185,126 |
83 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 24x1.0 | 30/0.2 | 223,453 |
84 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 24x1.5 | 30/0.24 | 308,541 |
85 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 24x2.5 | 50/0.24 | 481,323 |
86 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 26x0.5 | 20/0.177 | 144,966 |
87 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 26x0.75 | 30/0.177 | 197,329 |
88 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 26x1.0 | 30/0.2 | 237,597 |
89 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 26x1.5 | 30/0.24 | 329,746 |
90 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 26x2.5 | 50/0.24 | 515,686 |
91 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 28x0.5 | 20/0.177 | 156,653 |
92 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 28x0.75 | 30/0.177 | 211,204 |
93 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 28x1.0 | 30/0.2 | 256,476 |
94 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 28x1.5 | 30/0.24 | 354,018 |
95 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 28x2.5 | 50/0.24 | 558,982 |
96 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 30x0.5 | 20/0.177 | 165,274 |
97 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 30x0.75 | 30/0.177 | 223,464 |
98 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 30x1.0 | 30/0.2 | 271,692 |
99 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 30x1.5 | 30/0.24 | 375,302 |
100 | Dây cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV/Sb-Cu/PVC/Sb/PVC 30x2.5 | 50/0.24 | 591,930 |
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK sợi danh nghĩa | Chiều dày cách điện PVC | Chiều dày vỏ bọc PVC | Đường kính ngoài gần đúng | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 700C | Khối lượng dây gần đúng | Chiều dài đóng gói |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
No. | mm | mm | mm | mm | Ω/km | Ω/km | kg/m | m/Lô | ||
1 | DVV/SB 2x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 0.9 | 6.7 | 39 | 0.013 | 0.05283 | 2000 |
2 | DVV/SB 2x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 0.9 | 7.2 | 26 | 0.011 | 0.06175 | 2000 |
3 | DVV/SB 2x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 0.9 | 7.6 | 19.5 | 0.01 | 0.07072 | 2000 |
4 | DVV/SB 2x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1 | 8.8 | 13.3 | 0.01 | 0.09386 | 2000 |
5 | DVV/SB 2x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 1.1 | 10.2 | 7.98 | 0.009 | 0.13095 | 2000 |
6 | DVV/SB 3x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 0.9 | 7 | 39 | 0.013 | 0.06348 | 2000 |
7 | DVV/SB 3x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 0.9 | 7.6 | 26 | 0.011 | 0.07834 | 2000 |
8 | DVV/SB 3x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1 | 8.2 | 19.5 | 0.01 | 0.09146 | 2000 |
9 | DVV/SB 3x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1 | 9.3 | 13.3 | 0.01 | 0.11863 | 2000 |
10 | DVV/SB 3x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 1.1 | 10.8 | 7.98 | 0.009 | 0.16855 | 2000 |
11 | DVV/SB 4x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 0.9 | 7.6 | 39 | 0.013 | 0.07796 | 2000 |
12 | DVV/SB 4x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1 | 8.4 | 26 | 0.011 | 0.09779 | 2000 |
13 | DVV/SB 4x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1 | 8.8 | 19.5 | 0.01 | 0.10993 | 2000 |
14 | DVV/SB 4x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.1 | 10.3 | 13.3 | 0.01 | 0.15148 | 2000 |
15 | DVV/SB 4x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 1.2 | 11.9 | 7.98 | 0.009 | 0.21619 | 2000 |
16 | DVV/SB 5x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1 | 8.4 | 39 | 0.013 | 0.01073 | 2000 |
17 | DVV/SB 5x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1 | 9.1 | 26 | 0.011 | 0.12255 | 2000 |
18 | DVV/SB 5x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.1 | 9.7 | 19.5 | 0.01 | 0.14301 | 2000 |
19 | DVV/SB 5x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.2 | 11.3 | 13.3 | 0.01 | 0.19686 | 2000 |
20 | DVV/SB 5x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 1.3 | 13.2 | 7.98 | 0.009 | 0.283 | 2000 |
21 | DVV/SB 6x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1 | 9.1 | 39 | 0.013 | 0.11677 | 2000 |
22 | DVV/SB 6x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.1 | 10 | 26 | 0.011 | 0.14652 | 2000 |
23 | DVV/SB 6x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.1 | 10.5 | 19.5 | 0.01 | 0.16731 | 2000 |
24 | DVV/SB 6x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.2 | 12.3 | 13.3 | 0.01 | 0.23275 | 2000 |
25 | DVV/SB 6x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 1.4 | 14.5 | 7.98 | 0.009 | 0.33742 | 2000 |
26 | DVV/SB 7x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.1 | 10 | 39 | 0.013 | 0.1377 | 2000 |
27 | DVV/SB 7x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.2 | 11.1 | 26 | 0.011 | 0.17698 | 2000 |
28 | DVV/SB 7x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.2 | 11.6 | 19.5 | 0.1 | 0.19949 | 2000 |
29 | DVV/SB 7x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.3 | 13.5 | 13.3 | 0.01 | 0.27458 | 2000 |
30 | DVV/SB 7x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 1.5 | 15.9 | 7.98 | 0.009 | 0.398 | 2000 |
31 | DVV/SB 8x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.1 | 10.2 | 39 | 0.013 | 0.14845 | 2000 |
32 | DVV/SB 8x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.2 | 11.3 | 26 | 0.011 | 0.18948 | 2000 |
33 | DVV/SB 8x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.2 | 11.8 | 19.5 | 0.1 | 0.2141 | 2000 |
34 | DVV/SB 8x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.3 | 13.8 | 13.3 | 0.01 | 0.29815 | 2000 |
35 | DVV/SB 8x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 1.5 | 16.3 | 7.98 | 0.009 | 0.43301 | 2000 |
36 | DVV/SB 9x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.2 | 11.2 | 39 | 0.013 | 0.17404 | 2000 |
37 | DVV/SB 9x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.2 | 12.1 | 26 | 0.011 | 0.2117 | 2000 |
38 | DVV/SB 9x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.3 | 12.9 | 19.5 | 0.1 | 0.24831 | 2000 |
39 | DVV/SB 9x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.4 | 15.1 | 13.3 | 0.01 | 0.34065 | 2000 |
40 | DVV/SB 9x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 1.5 | 17.6 | 7.98 | 0.009 | 0.49115 | 2000 |
41 | DVV/SB 10x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.1 | 11.4 | 39 | 0.013 | 0.18357 | 1000 |
42 | DVV/SB 10x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.2 | 12.6 | 26 | 0.011 | 0.23244 | 1000 |
43 | DVV/SB 10x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.2 | 13.2 | 19.5 | 0.1 | 0.26354 | 1000 |
44 | DVV/SB 10x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.3 | 15.5 | 13.3 | 0.01 | 0.36656 | 1000 |
45 | DVV/SB 10x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 1.5 | 18.3 | 7.98 | 0.009 | 0.53392 | 1000 |
46 | DVV/SB 12x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.3 | 12.1 | 39 | 0.013 | 0.2129 | 1000 |
47 | DVV/SB 12x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.3 | 13.2 | 26 | 0.011 | 0.26425 | 1000 |
48 | DVV/SB 12x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.4 | 14 | 19.5 | 0.1 | 0.30648 | 1000 |
49 | DVV/SB 12x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.5 | 16.4 | 13.3 | 0.01 | 0.42571 | 1000 |
50 | DVV/SB 12x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 1.7 | 19.3 | 7.98 | 0.009 | 0.62102 | 1000 |
51 | DVV/SB 14x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.3 | 12.7 | 39 | 0.013 | 0.23704 | 1000 |
52 | DVV/SB 14x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.4 | 14 | 26 | 0.011 | 0.29934 | 1000 |
53 | DVV/SB 14x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.4 | 14.6 | 19.5 | 0.1 | 0.34116 | 1000 |
54 | DVV/SB 14x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.6 | 17.4 | 13.3 | 0.01 | 0.48307 | 1000 |
55 | DVV/SB 14x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 1.8 | 20.4 | 7.98 | 0.009 | 0.70257 | 1000 |
56 | DVV/SB 16x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.3 | 13.3 | 39 | 0.013 | 0.26121 | 1000 |
57 | DVV/SB 16x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.3 | 14.5 | 26 | 0.011 | 0.32659 | 1000 |
58 | DVV/SB 16x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.4 | 15.4 | 19.5 | 0.1 | 0.38061 | 1000 |
59 | DVV/SB 16x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.5 | 18 | 13.3 | 0.01 | 0.53043 | 1000 |
60 | DVV/SB 16x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 1.7 | 21.3 | 7.98 | 0.009 | 0.78197 | 1000 |
61 | DVV/SB 18x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.3 | 13.9 | 39 | 0.013 | 0.28706 | 1000 |
62 | DVV/SB 18x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.5 | 15.6 | 26 | 0.011 | 0.37581 | 1000 |
63 | DVV/SB 18x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.5 | 16.3 | 19.5 | 0.1 | 0.42804 | 1000 |
64 | DVV/SB 18x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.7 | 19.4 | 13.3 | 0.01 | 0.60927 | 1000 |
65 | DVV/SB 18x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 2 | 23 | 7.98 | 0.009 | 0.89945 | 1000 |
66 | DVV/SB 19x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.4 | 14.1 | 39 | 0.013 | 0.30048 | 1000 |
67 | DVV/SB 19x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.5 | 15.6 | 26 | 0.011 | 0.38301 | 1000 |
68 | DVV/SB 19x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.5 | 16.3 | 19.5 | 0.1 | 0.43713 | 1000 |
69 | DVV/SB 19x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.7 | 19.4 | 13.3 | 0.01 | 0.61965 | 1000 |
70 | DVV/SB 19x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 2.1 | 23.2 | 7.98 | 0.009 | 0.93255 | 1000 |
71 | DVV/SB 20x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.3 | 14.6 | 39 | 0.013 | 0.3145 | 1000 |
72 | DVV/SB 20x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.5 | 16.4 | 26 | 0.011 | 0.4126 | 1000 |
73 | DVV/SB 20x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.5 | 17.2 | 19.5 | 0.1 | 0.472 | 1000 |
74 | DVV/SB 20x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.7 | 20.4 | 13.3 | 0.01 | 0.67046 | 1000 |
75 | DVV/SB 20x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 2 | 24.2 | 7.98 | 0.009 | 0.99445 | 1000 |
76 | DVV/SB 22x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.5 | 15.7 | 39 | 0.013 | 0.35836 | 1000 |
77 | DVV/SB 22x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.6 | 17.4 | 26 | 0.011 | 0.45763 | 1000 |
78 | DVV/SB 22x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.6 | 18.2 | 19.5 | 0.1 | 0.52218 | 1000 |
79 | DVV/SB 22x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.9 | 21.8 | 13.3 | 0.01 | 0.74982 | 1000 |
80 | DVV/SB 22x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 2.1 | 26.1 | 7.98 | 0.009 | 1.11014 | 500 |
81 | DVV/SB 24x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.5 | 16.5 | 39 | 0.013 | 0.39012 | 1000 |
82 | DVV/SB 24x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.6 | 18.2 | 26 | 0.011 | 0.49625 | 1000 |
83 | DVV/SB 24x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.7 | 19.3 | 19.5 | 0.1 | 0.57739 | 1000 |
84 | DVV/SB 24x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 1.9 | 22.8 | 13.3 | 0.01 | 0.81353 | 1000 |
85 | DVV/SB 24x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 2.2 | 27.5 | 7.98 | 0.009 | 1.21871 | 500 |
86 | DVV/SB 26x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.6 | 16.7 | 39 | 0.013 | 0.41111 | 1000 |
87 | DVV/SB 26x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.7 | 18.4 | 26 | 0.011 | 0.52296 | 1000 |
88 | DVV/SB 26x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.7 | 19.3 | 19.5 | 0.1 | 0.59946 | 1000 |
89 | DVV/SB 26x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 2 | 23 | 13.3 | 0.01 | 0.85637 | 1000 |
90 | DVV/SB 26x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 2.3 | 27.7 | 7.98 | 0.009 | 1.28247 | 500 |
91 | DVV/SB 28x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.6 | 17.5 | 39 | 0.013 | 0.44559 | 1000 |
92 | DVV/SB 28x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.7 | 19.3 | 26 | 0.011 | 0.56553 | 1000 |
93 | DVV/SB 28x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.8 | 20.5 | 19.5 | 0.1 | 0.65952 | 1000 |
94 | DVV/SB 28x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 2 | 24.3 | 13.3 | 0.01 | 0.932 | 1000 |
95 | DVV/SB 28x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 2.4 | 29.4 | 7.98 | 0.009 | 1.40935 | 500 |
96 | DVV/SB 30x0.5 | 20 | 0.177 | 0.6 | 1.7 | 17.7 | 39 | 0.013 | 0.46705 | 1000 |
97 | DVV/SB 30x0.75 | 30 | 0.177 | 0.6 | 1.8 | 19.5 | 26 | 0.011 | 0.59274 | 1000 |
98 | DVV/SB 30x1.0 | 30 | 0.2 | 0.6 | 1.9 | 20.7 | 19.5 | 0.1 | 0.69131 | 1000 |
99 | DVV/SB 30x1.5 | 30 | 0.24 | 0.7 | 2.1 | 24.5 | 13.3 | 0.01 | 0.97555 | 1000 |
100 | DVV/SB 30x2.5 | 50 | 0.24 | 0.8 | 2.4 | 29.4 | 7.98 | 0.009 | 1.46013 | 500 |