dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV-Cu/PVC/Sb/PVC

Cáp tín hiệu chống nhiễu hay cáp điều khiển chống nhiễu là loại cáp truyền tín hiệu có vỏ bọc lớp lưới bện bằng đồng. Lớp vỏ bọc này có tác dụng chống nhiễu. Cáp tín hiệu chống nhiễu có nhiều lõi và nhiều cặp khác nhau. Ruột cáp làm bằng đồng mềm không chứa oxy, sợi đơn đặc.

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Bảng giá Cáp điều khiển chống nhiễu
  4. Catalogue Cáp điều khiển chống nhiễu
Cáp điều khiển chống nhiễu CVV/DVV/RVV-Cu/PVC/Sb/PVC
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 6610-7 (IEC 60227-7) kiểu 74
- Quy cách: Cu/PVC/SB/PVC
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
- Số lõi: Từ 2 đến 60
- Kết cấu ruột dẫn: Bện xoắn nhiều sợi cấp 5
- Mặt cắt danh định: từ 0.5 mm2 đến 2.5 mm2
- Màn chắn chống nhiễu: Sợi đồng dệt lưới
- Điện áp danh định: 300/500 V
- Nhiệt độ làm việc ruột dẫn: 70 °C
- Đóng gói: Ru lô, cuộn
- Ứng dụng: Truyền tín hiệu điều khiển điện, giữa bộ phận điều khiển, bộ phận trung gian, bộ phận chấp hành. Có tính năng chống nhiễu tốt và độ tin cậy cao.

Bảng giá Cáp điều khiển chống nhiễu
STT Ký hiệu Ký hiệu Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 DVV/Sb 2x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 2x0.5  20,539 21,566
2 DVV/Sb 2x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 2x0.75  24,315 25,531
3 DVV/Sb 2x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 2x1  27,404 28,774
4 DVV/Sb 2x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 2x1.5  33,554 35,232
5 DVV/Sb 2x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 2x2.5  45,551 47,829
6 DVV/Sb 3x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 3x0.5  24,567 25,795
7 DVV/Sb 3x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 3x0.75  29,658 31,141
8 DVV/Sb 3x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 3x1  34,369 36,088
9 DVV/Sb 3x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 3x1.5  43,334 45,501
10 DVV/Sb 3x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 3x2.5  61,225 64,287
11 DVV/Sb 4x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 4x0.5  28,450 29,873
12 DVV/Sb 4x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 4x0.75  35,567 37,345
13 DVV/Sb 4x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 4x1  39,600 41,580
14 DVV/Sb 4x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 4x1.5  52,114 54,719
15 DVV/Sb 4x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 4x2.5  78,857 82,800
16 DVV/Sb 5x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 5x0.5  33,602 35,282
17 DVV/Sb 5x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 5x0.75  40,557 42,585
18 DVV/Sb 5x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 5x1  48,524 50,950
19 DVV/Sb 5x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 5x1.5  63,437 66,609
20 DVV/Sb 5x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 5x2.5  95,339 100,105
21 DVV/Sb 6x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 6x0.5  36,505 38,331
22 DVV/Sb 6x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 6x0.75  47,224 49,585
23 DVV/Sb 6x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 6x1  55,646 58,428
24 DVV/Sb 6x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 6x1.5  74,319 78,035
25 DVV/Sb 6x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 6x2.5  111,510 117,085
26 DVV/Sb 7x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 7x0.5  41,646 43,729
27 DVV/Sb 7x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 7x0.75  54,871 57,615
28 DVV/Sb 7x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 7x1  63,854 67,046
29 DVV/Sb 7x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 7x1.5  85,138 89,395
30 DVV/Sb 7x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 7x2.5  129,837 136,329
31 DVV/Sb 8x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 8x0.5  48,265 50,678
32 DVV/Sb 8x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 8x0.75  61,747 64,835
33 DVV/Sb 8x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 8x1  71,791 75,381
34 DVV/Sb 8x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 8x1.5  96,622 101,453
35 DVV/Sb 8x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 8x2.5  146,115 153,421
36 DVV/Sb 9x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 9x0.5  52,529 55,156
37 DVV/Sb 9x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 9x0.75  67,360 70,728
38 DVV/Sb 9x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 9x1  81,274 85,338
39 DVV/Sb 9x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 9x1.5  107,709 113,095
40 DVV/Sb 9x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 9x2.5  164,808 173,048
41 DVV/Sb 10x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 10x0.5  57,925 60,821
42 DVV/Sb 10x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 10x0.75  74,930 78,677
43 DVV/Sb 10x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 10x1  88,373 92,791
44 DVV/Sb 10x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 10x1.5  117,615 123,496
45 DVV/Sb 10x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 10x2.5  179,423 188,394
46 DVV/Sb 12x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 12x0.5  65,566 68,845
47 DVV/Sb 12x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 12x0.75  85,567 89,845
48 DVV/Sb 12x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 12x1  101,205 106,266
49 DVV/Sb 12x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 12x1.5  136,321 143,138
50 DVV/Sb 12x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 12x2.5  209,479 219,953
51 DVV/Sb 14x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 14x0.5  73,423 77,094
52 DVV/Sb 14x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 14x0.75  96,597 101,427
53 DVV/Sb 14x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 14x1  115,669 121,453
54 DVV/Sb 14x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 14x1.5  156,856 164,699
55 DVV/Sb 14x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 14x2.5  240,912 252,958
56 DVV/Sb 16x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 16x0.5  80,368 84,386
57 DVV/Sb 16x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 16x0.75  107,211 112,571
58 DVV/Sb 16x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 16x1  127,842 134,234
59 DVV/Sb 16x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 16x1.5  174,344 183,061
60 DVV/Sb 16x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 16x2.5  272,464 286,088
61 DVV/Sb 18x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 18x0.5  87,833 92,224
62 DVV/Sb 18x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 18x0.75  118,060 123,963
63 DVV/Sb 18x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 18x1  141,151 148,208
64 DVV/Sb 18x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 18x1.5  193,664 203,347
65 DVV/Sb 18x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 18x2.5  303,432 318,604
66 DVV/Sb 19x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 19x0.5  92,148 96,756
67 DVV/Sb 19x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 19x0.75  123,394 129,563
68 DVV/Sb 19x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 19x1  147,749 155,137
69 DVV/Sb 19x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 19x1.5  202,382 212,501
70 DVV/Sb 19x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 19x2.5  318,950 334,897
71 DVV/Sb 20x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 20x0.5  96,561 101,389
72 DVV/Sb 20x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 20x0.75  129,649 136,131
73 DVV/Sb 20x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 20x1  157,261 165,124
74 DVV/Sb 20x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 20x1.5  217,037 227,889
75 DVV/Sb 20x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 20x2.5  335,903 352,698
76 DVV/Sb 22x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 22x0.5  105,612 110,892
77 DVV/Sb 22x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 22x0.75  142,502 149,627
78 DVV/Sb 22x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 22x1  171,443 180,016
79 DVV/Sb 22x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 22x1.5  237,840 249,732
80 DVV/Sb 22x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 22x2.5  368,901 387,346
81 DVV/Sb 24x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 24x0.5  113,665 119,348
82 DVV/Sb 24x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 24x0.75  154,272 161,986
83 DVV/Sb 24x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 24x1  186,211 195,522
84 DVV/Sb 24x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 24x1.5  257,118 269,974
85 DVV/Sb 24x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 24x2.5  401,103 421,158
86 DVV/Sb 26x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 26x0.5  120,805 126,845
87 DVV/Sb 26x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 26x0.75  164,441 172,663
88 DVV/Sb 26x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 26x1  197,997 207,897
89 DVV/Sb 26x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 26x1.5  274,788 288,527
90 DVV/Sb 26x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 26x2.5  429,738 451,225
91 DVV/Sb 28x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 28x0.5  130,544 137,071
92 DVV/Sb 28x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 28x0.75  176,003 184,803
93 DVV/Sb 28x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 28x1  213,730 224,416
94 DVV/Sb 28x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 28x1.5  295,015 309,766
95 DVV/Sb 28x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 28x2.5  465,818 489,109
96 DVV/Sb 30x0.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 30x0.5  137,728 144,615
97 DVV/Sb 30x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 30x0.75  186,220 195,531
98 DVV/Sb 30x1  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 30x1  226,410 237,730
99 DVV/Sb 30x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 30x1.5  312,752 328,389
100 DVV/Sb 30x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu Cu/PVC/Sb/PVC 30x2.5  493,275 517,939
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Cáp điều khiển chống nhiễu
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK sợi danh nghĩa Chiều dày cách điện PVC Chiều dày vỏ bọc PVC Đường kính ngoài gần đúng Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 700C Khối lượng dây gần đúng Chiều dài đóng gói
    No. mm mm mm mm Ω/km Ω/km kg/m m/Lô
1 DVV/SB 2x0.5 20 0.177 0.6 0.9 6.7 39 0.013 0.05283 2000
2 DVV/SB 2x0.75 30 0.177 0.6 0.9 7.2 26 0.011 0.06175 2000
3 DVV/SB 2x1.0 30 0.2 0.6 0.9 7.6 19.5 0.01 0.07072 2000
4 DVV/SB 2x1.5 30 0.24 0.7 1 8.8 13.3 0.01 0.09386 2000
5 DVV/SB 2x2.5 50 0.24 0.8 1.1 10.2 7.98 0.009 0.13095 2000
6 DVV/SB 3x0.5 20 0.177 0.6 0.9 7 39 0.013 0.06348 2000
7 DVV/SB 3x0.75 30 0.177 0.6 0.9 7.6 26 0.011 0.07834 2000
8 DVV/SB 3x1.0 30 0.2 0.6 1 8.2 19.5 0.01 0.09146 2000
9 DVV/SB 3x1.5 30 0.24 0.7 1 9.3 13.3 0.01 0.11863 2000
10 DVV/SB 3x2.5 50 0.24 0.8 1.1 10.8 7.98 0.009 0.16855 2000
11 DVV/SB 4x0.5 20 0.177 0.6 0.9 7.6 39 0.013 0.07796 2000
12 DVV/SB 4x0.75 30 0.177 0.6 1 8.4 26 0.011 0.09779 2000
13 DVV/SB 4x1.0 30 0.2 0.6 1 8.8 19.5 0.01 0.10993 2000
14 DVV/SB 4x1.5 30 0.24 0.7 1.1 10.3 13.3 0.01 0.15148 2000
15 DVV/SB 4x2.5 50 0.24 0.8 1.2 11.9 7.98 0.009 0.21619 2000
16 DVV/SB 5x0.5 20 0.177 0.6 1 8.4 39 0.013 0.01073 2000
17 DVV/SB 5x0.75 30 0.177 0.6 1 9.1 26 0.011 0.12255 2000
18 DVV/SB 5x1.0 30 0.2 0.6 1.1 9.7 19.5 0.01 0.14301 2000
19 DVV/SB 5x1.5 30 0.24 0.7 1.2 11.3 13.3 0.01 0.19686 2000
20 DVV/SB 5x2.5 50 0.24 0.8 1.3 13.2 7.98 0.009 0.283 2000
21 DVV/SB 6x0.5 20 0.177 0.6 1 9.1 39 0.013 0.11677 2000
22 DVV/SB 6x0.75 30 0.177 0.6 1.1 10 26 0.011 0.14652 2000
23 DVV/SB 6x1.0 30 0.2 0.6 1.1 10.5 19.5 0.01 0.16731 2000
24 DVV/SB 6x1.5 30 0.24 0.7 1.2 12.3 13.3 0.01 0.23275 2000
25 DVV/SB 6x2.5 50 0.24 0.8 1.4 14.5 7.98 0.009 0.33742 2000
26 DVV/SB 7x0.5 20 0.177 0.6 1.1 10 39 0.013 0.1377 2000
27 DVV/SB 7x0.75 30 0.177 0.6 1.2 11.1 26 0.011 0.17698 2000
28 DVV/SB 7x1.0 30 0.2 0.6 1.2 11.6 19.5 0.1 0.19949 2000
29 DVV/SB 7x1.5 30 0.24 0.7 1.3 13.5 13.3 0.01 0.27458 2000
30 DVV/SB 7x2.5 50 0.24 0.8 1.5 15.9 7.98 0.009 0.398 2000
31 DVV/SB 8x0.5 20 0.177 0.6 1.1 10.2 39 0.013 0.14845 2000
32 DVV/SB 8x0.75 30 0.177 0.6 1.2 11.3 26 0.011 0.18948 2000
33 DVV/SB 8x1.0 30 0.2 0.6 1.2 11.8 19.5 0.1 0.2141 2000
34 DVV/SB 8x1.5 30 0.24 0.7 1.3 13.8 13.3 0.01 0.29815 2000
35 DVV/SB 8x2.5 50 0.24 0.8 1.5 16.3 7.98 0.009 0.43301 2000
36 DVV/SB 9x0.5 20 0.177 0.6 1.2 11.2 39 0.013 0.17404 2000
37 DVV/SB 9x0.75 30 0.177 0.6 1.2 12.1 26 0.011 0.2117 2000
38 DVV/SB 9x1.0 30 0.2 0.6 1.3 12.9 19.5 0.1 0.24831 2000
39 DVV/SB 9x1.5 30 0.24 0.7 1.4 15.1 13.3 0.01 0.34065 2000
40 DVV/SB 9x2.5 50 0.24 0.8 1.5 17.6 7.98 0.009 0.49115 2000
41 DVV/SB 10x0.5 20 0.177 0.6 1.1 11.4 39 0.013 0.18357 1000
42 DVV/SB 10x0.75 30 0.177 0.6 1.2 12.6 26 0.011 0.23244 1000
43 DVV/SB 10x1.0 30 0.2 0.6 1.2 13.2 19.5 0.1 0.26354 1000
44 DVV/SB 10x1.5 30 0.24 0.7 1.3 15.5 13.3 0.01 0.36656 1000
45 DVV/SB 10x2.5 50 0.24 0.8 1.5 18.3 7.98 0.009 0.53392 1000
46 DVV/SB 12x0.5 20 0.177 0.6 1.3 12.1 39 0.013 0.2129 1000
47 DVV/SB 12x0.75 30 0.177 0.6 1.3 13.2 26 0.011 0.26425 1000
48 DVV/SB 12x1.0 30 0.2 0.6 1.4 14 19.5 0.1 0.30648 1000
49 DVV/SB 12x1.5 30 0.24 0.7 1.5 16.4 13.3 0.01 0.42571 1000
50 DVV/SB 12x2.5 50 0.24 0.8 1.7 19.3 7.98 0.009 0.62102 1000
51 DVV/SB 14x0.5 20 0.177 0.6 1.3 12.7 39 0.013 0.23704 1000
52 DVV/SB 14x0.75 30 0.177 0.6 1.4 14 26 0.011 0.29934 1000
53 DVV/SB 14x1.0 30 0.2 0.6 1.4 14.6 19.5 0.1 0.34116 1000
54 DVV/SB 14x1.5 30 0.24 0.7 1.6 17.4 13.3 0.01 0.48307 1000
55 DVV/SB 14x2.5 50 0.24 0.8 1.8 20.4 7.98 0.009 0.70257 1000
56 DVV/SB 16x0.5 20 0.177 0.6 1.3 13.3 39 0.013 0.26121 1000
57 DVV/SB 16x0.75 30 0.177 0.6 1.3 14.5 26 0.011 0.32659 1000
58 DVV/SB 16x1.0 30 0.2 0.6 1.4 15.4 19.5 0.1 0.38061 1000
59 DVV/SB 16x1.5 30 0.24 0.7 1.5 18 13.3 0.01 0.53043 1000
60 DVV/SB 16x2.5 50 0.24 0.8 1.7 21.3 7.98 0.009 0.78197 1000
61 DVV/SB 18x0.5 20 0.177 0.6 1.3 13.9 39 0.013 0.28706 1000
62 DVV/SB 18x0.75 30 0.177 0.6 1.5 15.6 26 0.011 0.37581 1000
63 DVV/SB 18x1.0 30 0.2 0.6 1.5 16.3 19.5 0.1 0.42804 1000
64 DVV/SB 18x1.5 30 0.24 0.7 1.7 19.4 13.3 0.01 0.60927 1000
65 DVV/SB 18x2.5 50 0.24 0.8 2 23 7.98 0.009 0.89945 1000
66 DVV/SB 19x0.5 20 0.177 0.6 1.4 14.1 39 0.013 0.30048 1000
67 DVV/SB 19x0.75 30 0.177 0.6 1.5 15.6 26 0.011 0.38301 1000
68 DVV/SB 19x1.0 30 0.2 0.6 1.5 16.3 19.5 0.1 0.43713 1000
69 DVV/SB 19x1.5 30 0.24 0.7 1.7 19.4 13.3 0.01 0.61965 1000
70 DVV/SB 19x2.5 50 0.24 0.8 2.1 23.2 7.98 0.009 0.93255 1000
71 DVV/SB 20x0.5 20 0.177 0.6 1.3 14.6 39 0.013 0.3145 1000
72 DVV/SB 20x0.75 30 0.177 0.6 1.5 16.4 26 0.011 0.4126 1000
73 DVV/SB 20x1.0 30 0.2 0.6 1.5 17.2 19.5 0.1 0.472 1000
74 DVV/SB 20x1.5 30 0.24 0.7 1.7 20.4 13.3 0.01 0.67046 1000
75 DVV/SB 20x2.5 50 0.24 0.8 2 24.2 7.98 0.009 0.99445 1000
76 DVV/SB 22x0.5 20 0.177 0.6 1.5 15.7 39 0.013 0.35836 1000
77 DVV/SB 22x0.75 30 0.177 0.6 1.6 17.4 26 0.011 0.45763 1000
78 DVV/SB 22x1.0 30 0.2 0.6 1.6 18.2 19.5 0.1 0.52218 1000
79 DVV/SB 22x1.5 30 0.24 0.7 1.9 21.8 13.3 0.01 0.74982 1000
80 DVV/SB 22x2.5 50 0.24 0.8 2.1 26.1 7.98 0.009 1.11014 500
81 DVV/SB 24x0.5 20 0.177 0.6 1.5 16.5 39 0.013 0.39012 1000
82 DVV/SB 24x0.75 30 0.177 0.6 1.6 18.2 26 0.011 0.49625 1000
83 DVV/SB 24x1.0 30 0.2 0.6 1.7 19.3 19.5 0.1 0.57739 1000
84 DVV/SB 24x1.5 30 0.24 0.7 1.9 22.8 13.3 0.01 0.81353 1000
85 DVV/SB 24x2.5 50 0.24 0.8 2.2 27.5 7.98 0.009 1.21871 500
86 DVV/SB 26x0.5 20 0.177 0.6 1.6 16.7 39 0.013 0.41111 1000
87 DVV/SB 26x0.75 30 0.177 0.6 1.7 18.4 26 0.011 0.52296 1000
88 DVV/SB 26x1.0 30 0.2 0.6 1.7 19.3 19.5 0.1 0.59946 1000
89 DVV/SB 26x1.5 30 0.24 0.7 2 23 13.3 0.01 0.85637 1000
90 DVV/SB 26x2.5 50 0.24 0.8 2.3 27.7 7.98 0.009 1.28247 500
91 DVV/SB 28x0.5 20 0.177 0.6 1.6 17.5 39 0.013 0.44559 1000
92 DVV/SB 28x0.75 30 0.177 0.6 1.7 19.3 26 0.011 0.56553 1000
93 DVV/SB 28x1.0 30 0.2 0.6 1.8 20.5 19.5 0.1 0.65952 1000
94 DVV/SB 28x1.5 30 0.24 0.7 2 24.3 13.3 0.01 0.932 1000
95 DVV/SB 28x2.5 50 0.24 0.8 2.4 29.4 7.98 0.009 1.40935 500
96 DVV/SB 30x0.5 20 0.177 0.6 1.7 17.7 39 0.013 0.46705 1000
97 DVV/SB 30x0.75 30 0.177 0.6 1.8 19.5 26 0.011 0.59274 1000
98 DVV/SB 30x1.0 30 0.2 0.6 1.9 20.7 19.5 0.1 0.69131 1000
99 DVV/SB 30x1.5 30 0.24 0.7 2.1 24.5 13.3 0.01 0.97555 1000
100 DVV/SB 30x2.5 50 0.24 0.8 2.4 29.4 7.98 0.009 1.46013 500

Cáp điều khiển