TCVN 9615-6, IEC 60245-6
	- Quy cách: Cu/NR
	- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
	- Số lõi: 1
	- Kết cấu ruột dẫn: Bện nhiều sợi ủ mềm
	- Mặt cắt danh định: từ 16 mm2 đến 95 mm2
	- Vật liệu cách điện và vỏ bọc: Cao su gốc tự nhiên.
	- Đóng gói: Cuộn, ru lô.
		- Ứng dụng: Dùng làm cáp nối các điện cực hàn hồ quang (máy hàn que, hàn robot…) hoặc làm dây nguồn ắc quy.
	| STT | Ký hiệu | Ký hiệu | Giá bán sỉ (VNĐ/m) | Giá bán lẻ (VNĐ/m) | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | CNR 1x16 | Cáp hàn 1x16 | 84,204 | 88,414 | 
| 2 | CNR 1x25 | Cáp hàn 1x25 | 126,664 | 132,997 | 
| 3 | CNR 1x35 | Cáp hàn 1x35 | 175,488 | 184,263 | 
| 4 | CNR 1x50 | Cáp hàn 1x50 | 249,609 | 262,090 | 
| 5 | CNR 1x70 | Cáp hàn 1x70 | 346,923 | 364,269 | 
| 6 | CNR 1x95 | Cáp hàn 1x95 | 471,275 | 494,838 | 
		Ghi chú: 
	
		1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
	
		2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
	
		3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
	
		4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
	| STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK sợi | Chiều dày vỏ bọc cao su | Đường kính ngoài | Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C | Khối lượng dây gần đúng | Chiều dài đóng gói | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| No. | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/cuộn | ||
| 1 | CNR 1x16 | 497 | 0.2 | 2 | 10 | 1.16 | 0.21059 | 200 | 
| 2 | CNR 1x25 | 763 | 0.2 | 2 | 11 | 0.758 | 0.30112 | 200 | 
| 3 | CNR 1x35 | 1071 | 0.2 | 2 | 12 | 0.536 | 0.40122 | 200 | 
| 4 | CNR 1x50 | 1520 | 0.2 | 2.2 | 14 | 0.379 | 0.55863 | 200 | 
| 5 | CNR 1x70 | 2128 | 0.2 | 2.4 | 16 | 0.268 | 0.76862 | 200 | 
| 6 | CNR 1x95 | 2907 | 0.2 | 2.6 | 18 | 0.198 | 1.02855 | 200 | 
 
