dây cáp điện
g7vina07@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

DATA/CVATAV/YJV22-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x

Sản xuất và kinh doanh Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC giá rẻ, chiết khấu cao lên đến 35%.

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng:
  2. Tổng quan:
  3. Các đặc tính của cáp:
  4. Ứng dụng:
  5. Bảng giá Cáp ngầm DATA/CVATAV/YJV22 1x
  6. Catalogue Cáp ngầm DATA/CVATAV/YJV22 1x
DATA/CVATAV/YJV22-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện

TCVN 5935, IEC 60502-1
Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC
Ruột dẫn: Đồng mềm (cấp 2, nén chặt)
Cách điện: XLPE
Chất độn PP, băng quấn, lớp bọc bên trong PVC
Giáp kim loại: Hai dải băng nhôm
Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa ruột dẫn và lớp cách điện màu tự nhiên
Các lõi pha: Đỏ, vàng, xanh
Lõi trung tính: Đen
Vỏ bọc: Đen
Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
Điện áp định mức (Uo/U): 0.6/1kV
Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất trong vận hành bình thường: 90oC
Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch trong thời gian tối đa 5s: 250oC
Sử dụng trong các công trình thang cáp, máng cáp, ống đi trên hoặc trong tường, mương kín khô trong các nhà xưởng, toà nhà, hoặc từ nguồn đến các thiết bị máy móc, trong ống chôn trong đất…
TT Tên sản phẩm Đơn giá Chiều dài đóng gói
1 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x50 221,289 2000m/Lô
2 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x70 307,469 2000m/Lô
3 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x95 413,469 1000m/Lô
4 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x120 513,575 1000m/Lô
5 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x150 632,245 1000m/Lô
6 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x185 779,970 1000m/Lô
7 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x240 1,018,557 1000m/Lô
8 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x300 1,268,156 500m/Lô
9 Dây cáp điện 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x400 1,633,822 500m/Lô
Catalogue Cáp ngầm DATA/CVATAV/YJV22 1x
STT Tiết diện
danh nghĩa
Kết cấu
 
Đường kính
ruột dẫn
gần đúng
Điện trở DC
tối đa ở 20 0C
Chiều dày cách điện danh nghĩa
 
Chiều dày
băng nhôm
danh nghĩa
 
Chiều dày vỏ danh nghĩa
 
Đường kính tổng gần đúng Khối lượng cáp gần đúng
  mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
1 DATA 1x50 CC 8,0 0,387 1,0 0,5 1,4 16,3 667
2 DATA 1x 70 CC 9,7 0,268 1,1 0,5 1,5 18,4 908
3 DATA 1x 95 CC 11,3 0,193 1,1 0,5 1,6 20,2 1166
4 DATA 1x 120 CC 12,7 0,153 1,2 0,5 1,6 21,8 1419
5 DATA 1x 150 CC 14,13 0,124 1,4 0,5 1,7 23,8 1723
6 DATA 1x 185 CC 15,7 0,0991 1,6 0,5 1,7 25,8 2085
7 DATA 1x 240 CC 18,03 0,0754 1,7 0,5 1,8 28,5 2666
8 DATA 1x 300 CC 20,4 0,0601 1,8 0,5 1,9 31,2 3333
9 DATA 1x 400 CC 23,2 0,0470 2,0 0,5 2,0 35,0 4258
10 DATA 1x 500 CC 26,2 0,0366 2,2 0,5 2,1 38,6 5334
11 DATA 1x 630 CC 30,2 0,0283 2,4 0,5 2,3 43,3 6959

Cáp ngầm hạ thế