dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp ngầm hạ thế DSTA/CVTAV/YJV22- Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x

Cáp ngầm hạ thế 2C CXV/DSTA - ruột dẫn bằng đồng bọc cách điện XLPE và có lớp giáp băng thép DSTA, dùng lắp cố định trong ống dẫn cáp, máng cáp, trên khay cáp và trên thang cáp. Thích hợp để chôn trực tiếp dưới đất …

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Các đặc tính của cáp:
  4. Ứng dụng:
  5. Bảng giá Cáp ngầm hạ thế DSTA/CVTAV 2x
  6. Catalogue Cáp ngầm hạ thế DSTA 2x
Cáp ngầm hạ thế DSTA/CVTAV/YJV22- Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 5935, IEC 60502-1
Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
Ruột dẫn: Đồng mềm (cấp 2, nén chặt)
Cách điện: XLPE
Chất độn PP, băng quấn, lớp bọc bên trong PVC
Giáp kim loại: Hai dải băng thép
Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa ruột dẫn và lớp cách điện màu tự nhiên
Các lõi pha: Đỏ, vàng, xanh
Lõi trung tính: Đen
Vỏ bọc: Đen
Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
Điện áp định mức (Uo/U): 0.6/1kV
Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất trong vận hành bình thường: 90oC
Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch trong thời gian tối đa 5s: 250oC
Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
Sử dụng trong các công trình thang cáp, máng cáp, ống đi trên hoặc trong tường, mương kín khô trong các nhà xưởng, toà nhà, hoặc từ nguồn đến các thiết bị máy móc, trong ống chôn trong đất…

Bảng giá Cáp ngầm hạ thế DSTA/CVTAV 2x
TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 DSTA 2x1.5 Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x1.5 34,497 36,222
2 DSTA 2x2.5 Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x2.5 45,804 48,094
3 DSTA 2x4 Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x4 62,662 65,795
4 DSTA 2x6 Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x6 82,801 86,941
5 DSTA 2x10 Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x10 120,705 126,740
6 DSTA 2x16 Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x16 176,739 185,576
7 DSTA 2x25 Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x25 262,425 275,546
8 DSTA 2x35 Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x35 351,503 369,078
9 DSTA 2x50 Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x50 472,570 496,198
10 DSTA 2x70 Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x70 665,704 698,989
11 DSTA 2x95 Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x95 926,246 972,559
12 DSTA 2x120 Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x120 1,151,020 1,208,571
13 DSTA 2x150 Cáp ngầm hạ thế 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x150 1,424,128 1,495,335
Ghi chú: 
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng. 
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Cáp ngầm hạ thế DSTA 2x
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK sợi ĐK ruột dẫn Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Chiều dày vỏ bọc PVC Đường kính ngoài gần đúng Điện trở 1 chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Khối lượng dây gần đúng Chiều dài đóng gói
    No. mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/Lô
1 DSTA 2x1.5 7 0.52 ≤ 1.7 0.7 1.8 12.6 12.1 0.2583 2000
2 DSTA 2x2.5 7 0.67 ≤ 2.2 0.7 1.8 13.4 7.41 0.3016 2000
3 DSTA 2x4.0 7 0.85 ≤ 2.7 0.7 1.8 14.6 4.61 0.3705 2000
1 DSTA 2x1.5 7 0.52 ≤ 1.7 0.7 1.8 13.7 12.1 0.2796 2000
2 DSTA 2x2.5 7 0.67 ≤ 2.2 0.7 1.8 14.5 7.41 0.3207 2000
3 DSTA 2x4.0 7 0.85 ≤ 2.7 0.7 1.8 15.7 4.61 0.3856 2000
4 DSTA 2x6.0 7 1.04 ≤ 3.3 0.7 1.8 16.9 3.08 0.458 2000
5 DSTA 2x10 7 Compact 3.6-4 0.7 1.8 18.1 1.83 0.5639 2000
6 DSTA 2x16 7 Compact 4.6-5.2 0.7 1.8 20.1 1.15 0.7308 1000
7 DSTA 2x25 7 Compact 5.6-6.5 0.9 1.8 22.9 0.727 0.9914 1000
8 DSTA 2x35 7 Compact 6.6-7.5 0.9 1.8 25.1 0.524 1.2392 1000
9 DSTA 2x50 7 Compact 7.7-8.6 1.0 1.9 28.1 0.387 1.586 1000
10 DSTA 2x70 19 Compact 9.3 - 10.2 1.1 2.0 32.6 0.268 2.1533 1000
11 DSTA 2x95 19 Compact 11.0 - 12.0 1.1 2.2 37.6 0.193 3.143 1000
12 DSTA 2x120 19 Compact 12.3-13.5 1.2 2.3 40.8 0.153 3.7455 500
13 DSTA 2x150 19 Compact 13.7-15 1.4 2.4 45.4 0.124 4.5692 250

Cáp ngầm hạ thế