Ruột dẫn: Sợi đồng mềm, xoắn chùm (cấp 5)
Cách điện: PVC
Nhận biết dây: đỏ, vàng, xanh, đen, xanh lá sọc vàng
Cấp điện áp (Uo/U): 300/500V và 450/750V
Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 70oC
STT | Tên sản phẩm |
Giá bán sỉ (VNĐ/m) |
Giá bán lẻ (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
1 | Cáp đơn mềm Cu/PVC 1x16 | 67,382 | 70,751 |
2 | Cáp đơn mềm Cu/PVC 1x25 | 104,568 | 109,797 |
3 | Cáp đơn mềm Cu/PVC 1x35 | 146,718 | 154,054 |
4 | Cáp đơn mềm Cu/PVC 1x50 | 213,083 | 223,737 |
5 | Cáp đơn mềm Cu/PVC 1x70 | 301,561 | 316,639 |
6 | Cáp đơn mềm Cu/PVC 1x95 | 400,364 | 420,382 |
7 | Cáp đơn mềm Cu/PVC 1x120 | 500,940 | 525,987 |
8 | Cáp đơn mềm Cu/PVC 1x150 | 616,615 | 647,445 |
9 | Cáp đơn mềm Cu/PVC 1x185 | 747,333 | 784,700 |
10 | Cáp đơn mềm Cu/PVC 1x240 | 1,036,302 | 1,088,117 |
Ghi chú:
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Ký hiệu sản phẩm |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Đường kính tổng gần đúng |
Khối lượng dây gần đúng |
---|---|---|---|---|---|
mm2 | N0/mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
VCm 1x10 | 77/0,40 | 1,91 | 1,0 | 6,6 | 114 |
VCm 1x 16 | 126/0,40 | 1,21 | 1,0 | 7,9 | 176 |
VCm 1x 25 | 196/0,40 | 0,780 | 1,2 | 9,7 | 271 |
VCm 1x 35 | 273/0,40 | 0,554 | 1,2 | 11,1 | 365 |
VCm 1x 50 | 380/0,40 | 0,386 | 1,4 | 13,1 | 508 |
VCm 1x 70 | 361/0,50 | 0,272 | 1,4 | 15,4 | 733 |
VCm 1x 95 | 475/0,50 | 0,206 | 1,6 | 17,6 | 963 |
VCm 1x 120 | 608/0,50 | 0,161 | 1,6 | 19,5 | 1212 |
VCm 1x 150 | 740/0,50 | 0,129 | 1,8 | 21,7 | 1488 |
VCm 1x 185 | 925/0,50 | 0,106 | 2,0 | 24,2 | 1857 |
VCm 1x 240 | 1184/0,50 | 0,0801 | 2,2 | 27,3 | 2369 |