dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp trung thế 22/24kV CXV/CTS-W 1x

Cáp điện trung thế 12.7/22(24) hoặc 12/20(24)kV CXV/CTS-W 1x gồm 1 lõi dẫn bằng đồng; lõi được bọc 2 lớp gồm nhựa cách điện XLPE, lớp PVC ngoài cùng, sản phẩm này được sử dụng cho mạng lưới điện trung thế với điện áp làm việc tới 24kV

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Phân phối Cáp trung thế 1 lõi bọc XLPE 22/24kV
  4. Bảng giá cáp trung thế 22/24kV CXV/CTS-W 1x
  5. Catalogue Cáp trung thế 22/24kV CXV/CTS-W 1x
Cáp trung thế 22/24kV CXV/CTS-W 1x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
TCVN 5935-2 / IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN
- Ruột dẫn: Nhôm hoặc đồng
- Số lõi: 1, 3 và 4
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn nén chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định:  Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 90 oC
- Vật liệu: cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE
- Màn chắn kim loại là băng đồng CTS (CT), sợi đồng CWS  hoặc kết hợp cả 2
- Lớp giáp bảo vệ: Có giáp hoặc không có giáp
- Dạng mẫu mã: Hình tròn.
- Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn
- Tính năng đặc biệt (tùy chọn): Chống thấm dọc, ngang, chậm cháy
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải điện năng cho lưới điện trung thế, tần số công nghiệp, lắp đặt trên không, đi trong thang, máng, lắp đặt ngầm trực tiếp trong đất hoặc trong ống.
Bảng giá cáp trung thế 22/24kV CXV/CTS-W 1x
TT Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
1 CXV/CTS-W 1x35-24kV Cáp 12.7/22(24)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x35 268,351 281,769
2 CXV/CTS-W 1x50-24kV Cáp 12.7/22(24)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x50 331,747 348,334
3 CXV/CTS-W 1x70-24kV Cáp 12.7/22(24)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x70 432,054 453,656
4 CXV/CTS-W 1x95-24kV Cáp 12.7/22(24)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x95 557,096 584,951
5 CXV/CTS-W 1x120-24kV Cáp 12.7/22(24)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x120 672,312 705,928
6 CXV/CTS-W 1x150-24kV Cáp 12.7/22(24)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x150 806,475 846,799
7 CXV/CTS-W 1x185-24kV Cáp 12.7/22(24)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x185 984,819 1,034,060
8 CXV/CTS-W 1x240-24kV Cáp 12.7/22(24)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x240 1,253,509 1,316,184
9 CXV/CTS-W 1x300-24kV Cáp 12.7/22(24)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x300 1,540,647 1,617,680
10 CXV/CTS-W 1x400-24kV Cáp 12.7/22(24)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x400 1,952,345 2,049,963
11 CXV/CTS-W 1x500-24kV Cáp 12.7/22(24)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x500 2,469,933 2,593,429
12 CXV/CTS-W 1x630-24kV Cáp 12.7/22(24)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x630 3,162,487 3,320,611
13 CXV/CTS-W 1x800-24kV Cáp 12.7/22(24)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x800 3,967,181 4,165,540
Ghi chú:
  1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
  2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
  3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
  4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Cáp trung thế 22/24kV CXV/CTS-W 1x


 

Cáp trung thế