dây cáp điện
kdcapdien@gmail.com
PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN

Cáp treo trung thế 38/40.5kV CXV/CTS-W 1x

Cáp điện trung thế 20/35(40.5) hoặc 20/35(38.5)kV CXV/CTS-W 1x gồm 1 lõi dẫn bằng đồng; lõi được bọc 2 lớp gồm nhựa cách điện XLPE, lớp PVC ngoài cùng, sản phẩm này được sử dụng cho mạng lưới điện trung thế với điện áp làm việc tới 40.5kV

Mục Lục
  1. Tiêu chuẩn áp dụng
  2. Tổng quan
  3. Phân phối Cáp trung thế 1 lõi bọc XLPE 38/40.5kV
  4. Bảng giá Cáp trung thế 40.5kV CXV/CTS-W 1x
  5. Catalogue Cáp trung thế 40.5kV CXV/CTS-W 1x
Cáp treo trung thế 38/40.5kV CXV/CTS-W 1x
Giá: 1000
Thế giới cáp điện
GB/T 12706.3, TCVN 5935-2 / IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN
- Ruột dẫn: Nhôm hoặc đồng
- Số lõi: 1, 3 và 4
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn nén chặt cấp 2.
- Mặt cắt danh định:  Từ 10 mm2 đến 1000 mm2
- Điện áp danh định: 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV
- Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 90 oC
- Vật liệu: cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE
- Màn chắn kim loại là băng đồng CTS (CT), sợi đồng CWS  hoặc kết hợp cả 2
- Lớp giáp bảo vệ: Có giáp hoặc không có giáp
- Dạng mẫu mã: Hình tròn.
- Đóng gói: Ru lô hoặc cuộn
- Tính năng đặc biệt (tùy chọn): Chống thấm dọc, ngang, chậm cháy
- Ứng dụng: Dùng để truyền tải điện năng cho lưới điện trung thế, tần số công nghiệp, lắp đặt trên không, đi trong thang, máng, lắp đặt ngầm trực tiếp trong đất hoặc trong ống.
Bảng giá Cáp trung thế 40.5kV CXV/CTS-W 1x
Ký hiệu Tên sản phẩm Giá bán sỉ
(VNĐ/m)
Giá bán lẻ
(VNĐ/m)
CXV/CTS-W 1x50-40.5kV Cáp treo trung thế 20/35(40.5)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x50 387,018 406,369
CXV/CTS-W 1x70-40.5kV Cáp treo trung thế 20/35(40.5)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x70 492,501 517,127
CXV/CTS-W 1x95-40.5kV Cáp treo trung thế 20/35(40.5)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x95 619,243 650,205
CXV/CTS-W 1x120-40.5kV Cáp treo trung thế 20/35(40.5)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x120 738,779 775,718
CXV/CTS-W 1x150-40.5kV Cáp treo trung thế 20/35(40.5)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x150 872,487 916,111
CXV/CTS-W 1x185-40.5kV Cáp treo trung thế 20/35(40.5)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x185 1,052,983 1,105,632
CXV/CTS-W 1x240-40.5kV Cáp treo trung thế 20/35(40.5)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x240 1,327,876 1,394,270
CXV/CTS-W 1x300-40.5kV Cáp treo trung thế 20/35(40.5)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x300 1,616,285 1,697,099
CXV/CTS-W 1x400-40.5kV Cáp treo trung thế 20/35(40.5)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x400 2,034,081 2,135,786
CXV/CTS-W 1x500-40.5kV Cáp treo trung thế 20/35(40.5)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x500 2,557,413 2,685,284
CXV/CTS-W 1x630-40.5kV Cáp treo trung thế 20/35(40.5)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x630 3,255,119 3,417,875
CXV/CTS-W 1x800-40.5kV Cáp treo trung thế 20/35(40.5)kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W 1x800 4,067,551 4,270,928
Ghi chú:
  1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chiết khấu 30-35%.
  2. Bảo hành: Hàng hóa chính hãng và được bảo hành 12 tháng.
  3. Giao hàng: Trong vòng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn. Hàng đặt sản xuất phụ thuộc vào từng thời điểm.
  4. Thanh toán: Khách hàng đặt cọc 30% sau khi xác nhận đặt hàng, 70% còn lại thanh toán trước khi giao hàng.
Catalogue Cáp trung thế 40.5kV CXV/CTS-W 1x


 

Cáp trung thế